THÔNG TIN ZIP CODE / POSTAL CODE Phường Him Lam

Bản đồ Phường Him Lam

Đường 13-3381109
Đường 7-51-189, 2-102381101
Đường Phan Đình Giót381110
Thôn Bản Him Lam 1381111
Thôn Bản Him Lam 2381112
Thôn Bản Huội Phạ381113
Tổ Dân Phố 1381130
Tổ Dân Phố 10381126
Tổ Dân Phố 11381115
Tổ Dân Phố 12381116
Tổ Dân Phố 13381117
Tổ Dân Phố 14381118
Tổ Dân Phố 15381119
Tổ Dân Phố 16381127
Tổ Dân Phố 17381128
Tổ Dân Phố 18381129
Tổ Dân Phố 19381120
Tổ Dân Phố 2381103
Tổ Dân Phố 20381121
Tổ Dân Phố 21381122
Tổ Dân Phố 22381123
Tổ Dân Phố 23381124
Tổ Dân Phố 3381104
Tổ Dân Phố 4381105
Tổ Dân Phố 5381106
Tổ Dân Phố 6381107
Tổ Dân Phố 7381108
Tổ Dân Phố 8381114
Tổ Dân Phố 9381125

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành Phố Điện Biên Phủ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Him Lam
29
6.6335,891.126
Phường Mường Thanh
38
11.7401,726.813
Phường Nam Thanh
22
8.5203,562.393
Phường Noong Bua
18
4.5653,241.409
Phường Tân Thanh
31
8.2101,028.049
Phường Thanh Bình
17
8.2101,028.049
Phường Thanh Trường
16
5.7745,321.085
Xã Tà Lèng
3
2.50015,36162,7
Xã Thanh Minh
9
1.27024,5852

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Điện Biên

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Điện Biên Phủ
321xx183
48.02064,3747
Thị xã Mường Lay
3270x - 3274x46
11.650114,1102
Huyện Điện Biên
322xx514
113.6421.639,669
Huyện Điện Biên Đông
323xx196
56.2491.266,544
Huyện Mường Ảng
324xx124
40.119443,291
Huyện Mường Chà
3275x - 3279x177
39.4561.199,420933
Huyện Mường Nhé
329xx191
32.9771.573,729421
Huyện Nậm Pồ
328xx15
43.5421.498,129629
Huyện Tủa Chùa
326xx135
47.279679,470
Huyện Tuần Giáo
325xx224
77.4461.137,768268

 (*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định  , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này  số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc vùng Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

 

New Post