Phường 1 – Đông Hà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đông Hà , thuộc Tỉnh Quảng Trị , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Đông Hà

Bản đồ Phường 1 – Đông Hà

Đường 9b1-39, 2-16521033
Đường Bùi Dục Tài1-15, 2-12521040
Đường Bui Thị Xuân521044
Đường Chế Lan Viên1-41, 2-20521032
Đường Chu Mạnh Trinh188-224, 233-269521012
Đường Đặng Tất2-42521013
Đường Đặng Thai Mai521049
Đường Đào Duy Từ1-29, 2-30521014
Đường Đinh Công Tráng521058
Đường Đinh Tiên Hoàng1-85, 2-92521026
Đường Hai Bà Trưng1-45, 24-34521024
Đường Hải Triều521061
Đường Hàm Nghi1-79, 2-74521016
Đường Hiền Lương521039, 521053
Đường Hùng Vương1-65, 2-64521005
Đường Huyền Trân Công Chúa3-9521028
Đường Lê Chưởng521057
Đường Lê Duẩn2-92521027
Đường Lê Quý Đôn2-32, 3-57521029
Đường Lê Thế Hiếu1-179, 2-170521015
Đường Lê Văn Hưu521060
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm521010
Đường Nguyễn Gia Thiều521062
Đường Nguyễn Huệ10-74, 19-129521009
Đường Nguyễn Huệ1-17, 2-8521042
Đường Nguyễn HuệHẻm 87521063
Đường Nguyễn Thái Học521047
Đường Nguyễn Trãi1-179, 2-174521011
Đường Nguyễn Trãi1-57, 2-66521031
Đường Ông Ích Khiêm1-67, 2-42521030
Đường Phan Bội Châu1-35, 2-14521025
Đường Phan Chu Trinh521059
Đường Phan Đình Phùng521054
Đường Phan Văn Trị521046
Đường Quốc Lộ 916-278521045
Đường Tạ Quang Bửu521023
Đường Thái Phiên521048
Đường Trần Hưng Đạo1-171, 2-140521006
Đường Trần Hưng Đạo1-39, 2-20521022
Đường Trần Hưng Đạo24-128, 75-159521038
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5541-69521007
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 5941-69521008
Đường Trần Hữu Dực521055
Đường Trần Nhật Duật521041
Đường Trương Định521052
Đường Võ Thị SáuKiệt 04521064
Khu phố 1521034
Khu phố 2521035
Khu phố 3521021
Khu phố 4521017
Khu phố 5521018
Khu phố 6521019
Khu phố 7521020
Khu phố 8521036
Khu phố 9521037
Khu phố Tây Trì521043

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Hà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đông Giang12
Phường Đông Lễ16
Phường Đông Lương12
Phường Đông Thanh12
Phường Phường 157
Phường Phường 221
Phường Phường 312
Phường Phường 45
Phường Phường 535

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Trị

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Đông Hà
481xx182
93.75673,11.283
Thị xã Quảng Trị
488xx75
22.29474301
Huyện Cam Lộ
482xx105
44.731346,9129
Huyện cồn cỏ
4895x - 4899x4
832,238
Huyện Đa KRông
486xx106
36.4371.223,330
Huyện Gio Linh483xx128
72.083473152
Huyện Hải Lăng4890x - 4894x133
86.335423,7204
Huyện Hướng Hóa
485xx192
74.2161.150,964
Huyện Triệu Phong
487xx142
94.610353268
Huyện Vĩnh Linh
484xx190
85.584623,7137

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post