Phường 1 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Quận 8 

Bản đồ Phường 1 – Quận 8 

Đường Dương Bá Trạc1-529751715
Đường Dương Bá Trạc2-462751704
Đường Dương Bá TrạcHẻm 109751719
Đường Dương Bá TrạcHẻm 111751720
Đường Dương Bá TrạcHẻm 119751721
Đường Dương Bá TrạcHẻm 157751722
Đường Dương Bá TrạcHẻm 201751725
Đường Dương Bá TrạcHẻm 219751726
Đường Dương Bá TrạcHẻm 231751727
Đường Dương Bá TrạcHẻm 290751705
Đường Dương Bá TrạcHẻm 396751711
Đường Dương Bá TrạcHẻm 450751714
Đường Dương Bá TrạcHẻm 73751717
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 1731-15751723
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 18510-26751724
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3011-43, 2-44751728
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3061-9751706
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3111-43, 2-44751729
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3241-15, 2-18751707
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3421-15, 2-16751708
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3601-15, 2-16751709
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 3781-15, 2-16751710
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 4141-33, 2-36751712
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 4321-19, 2-16751713
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 451-57, 2-50751716
Đường Dương Bá Trạc, Hẻm 5271-39751730
Đường Dương Bá Trạc Nối Dài3-119751733
Đường Dương Bá Trạc Nối Dài8-40751731
Đường Phạm Thế Hiển1-7751742
Đường Phạm Thế Hiển17-49751738
Đường Phạm Thế Hiển2-66751743
Đường Phạm Thế Hiển53-71751734
Đường Phạm Thế Hiển70-82751747
Đường Phạm Thế Hiển88-102751750
Đường Phạm Thế Hiển9-15751740
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 7751741
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 111-49, 2-42751739
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 511-35, 2-68751735
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 681-45, 2-36751744
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 841-9751748
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 861-15, 2-16751749
Đường Phạm Thế Hiển, Ngách 51aHẻm 51751737
Đường Phạm Thế Hiển, Ngách 51bHẻm 51751736
Đường Phạm Thế Hiển, Ngách 68aHẻm 68751745
Đường Phạm Thế Hiển, Ngách 68bHẻm 68751746
Khu cư xá Bình MinhDãy nhà 26751732

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post