Phường 1 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 1 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 1 – Vũng Tàu

Đường Bacu1-39, 2-8793592
Đường Bacu1-47793623
Đường Bacu1-69, 2-94793543
Đường Bacu, Ngõ 512-10793548
Đường Bacu, Ngõ 601-17793544
Đường Bacu, Ngõ 611-9, 2-10793549
Đường Bacu, Ngõ 721-9793545
Đường Bacu, Ngõ 741-9, 2-4793546
Đường Bacu, Ngõ 74, Ngách 74/11-9793547
Đường Bà Triệu2-80793612
Đường Bà Triệu, Ngõ 101793615
Đường Bà Triệu, Ngõ 21-9, 2-12793613
Đường Bà Triệu, Ngõ 41-5, 2-8793614
Đường Bà Triệu, Ngõ 481-3793616
Đường Đồ Chiểu1-55, 2-52793572
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 371-17, 2-8793637
Đường Đồ Chiểu, Hẻm 37, Ngách 37/11-5793638
Đường Đồ Chiểu, Ngõ 191-21, 2-4793573
Đường Đồ Chiểu, Ngõ 302-6793574
Đường Đồ Chiểu, Ngõ 311-7, 2-793575
Đường Đồ Chiểu, Ngõ 402-4793576
Đường Đồ Chiểu, Ngõ 431-21, 2-10793577
Đường Đồng Khởi1-49, 2-44793568
Đường Đồng Khởi, Ngõ 201793571
Đường Đồng Khởi, Ngõ 51-3, 2-793569
Đường Đồng Khởi, Ngõ 92-793570
Đường Hạ Long2-160793644
Đường Hoàng Diệu1-9, 2-8793627
Đường Lê Lai1-185793550
Đường Lê Lai, Ngõ 1611-3793551
Đường Lê Lai, Ngõ 1651-25, 2-28793552
Đường Lê Lợi1-13, 2-20793620
Đường Lê Ngọc Hân1-105, 2-92793626
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 221793628
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 332-4793635
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 641-15, 2-20793629
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 1051-17, 2-793606
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 801-3, 2-4793601
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 891-5, 2-4793602
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 89, Ngách 89/32-14793603
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 971-5, 2-8793604
Đường Lê Ngọc Hân, Ngõ 992-4793605
Đường Lê Quí Đôn1-55, 2-46793621
Đường Lê Quí Đôn, Ngõ 181793555
Đường Lê Quí Đôn, Ngõ 191, 2-18793554
Đường Lê Quí Đôn, Ngõ 231-3793553
Đường Lý Thường Kiệt1-129, 2-154793556
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 1361-3, 2-10793636
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 231, 2-22793634
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 1141-13, 2-22793566
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 1321-21, 2-24793567
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 272-6793557
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 27, Ngách 27/22-8793558
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 281-15, 2-14793559
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 431-43, 2-10793560
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 43, Ngách 43/212-8793561
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 501-19, 2-20793562
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 542-20793563
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 811-11793564
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 922-10793565
Đường Lý Tử Trọng1-113, 2-132793580
Đường Lý Tử Trọng1-17, 2-20793594
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 1221-39793639
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 891-3, 2-4793640
Đường Lý Tử Trọng, Ngõ 1202-18793582
Đường Lý Tử Trọng, Ngõ 811, 2-793581
Đường Nguyễn Du1-15, 2-32793586
Đường Nguyễn Du, Hẻm 61-27793630
Đường Phạm Ngũ Lão1-43793583
Đường Phạm Ngũ Lão, Hẻm 291-15, 2-12793641
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 171-21, 2-20793584
Đường Quang Trung, Ngõ 41-5, 2-8793618
Đường Thống Nhất1-23, 2-24793585
Đường Thủ Khoa Huân1-21, 2-8793607
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 131-7, 2-8793632
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 31-11, 2-4793608
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 51-81, 2-70793609
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 5, Ngách 5/41-3, 2-6793610
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 5, Ngách 5/62-8793611
Đường Trần Hưng Đạo1-85, 2-104793587
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 221-7, 2-12793642
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 7, Ngách 7/111-3, 2-793631
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 362-46793590
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 36, Ngách 36/51-5793591
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 391-3, 2-4793588
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 641-11793589
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 71-17, 2-40793599
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 7, Ngách 7/11-9, 2-10793600
Đường Trần Nguyên Hãn1-29, 2-14793595
Đường Trần Phú1, 2-44793624
Đường Trần Phú, Hẻm 121-5, 2-4793625
Đường Trần Phú, Hẻm 61-5793643
Đường Trần Quang Trung2-40793617
Đường Trưng Nhị1-113793578
Đường Trưng Nhị1-51793593
Đường Trưng Trắc2-72793579
Đường Trương Công Định1-79793596
Đường Trương Công Định, Hẻm 152-8793633
Đường Trương Công Định, Ngõ 211-7, 2-26793597
Đường Trương Công Định, Ngõ 271-5793598
Đường Trương Vĩnh Ký1-15, 2-6793622
Đường Vi Ba1-45, 38-78793619

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post