Phường 10 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 10 – Quận 6 

Bản đồ Phường 10 – Quận 6 

Đường 261-105, 2-56747152
Đường 282-52747151
Đường 32747149
Đường 32Khu chung cư Bình Phú747150
Đường 34747148
Đường 36747147
Đường An Dương Vương1-351, 2-274747105, 747115
Đường Bình Phú9-209747145
Đường Đường 172-84747106
Đường Đường 191-53747107
Đường Đường 214-54, 5-43747108
Đường Đường 2318-46747109
Đường Đường 26107-201, 62-102747110
Đường Đường 283-59, 64-166747111
Đường Đường 3028-76, 79-139747112
Đường Đường 3254-144, 7-47747113
Đường Lý Chiêu Hòang747114
Đường Lý Chiêu Hòang80-128, 81-129747116
Đường Lý Chiêu HòangHẻm 102747141
Đường Lý Chiêu HòangHẻm 129747140
Đường Lý Chiêu HòangHẻm 93747143
Đường Lý Chiêu HòangHẻm 95747144
Đường Lý Chiêu HòangHẻm 97747142
Đường Nguyễn Văn Luông130-180, 131-235747153
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 155747157
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 159747156
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 165747155
Đường Nguyễn Văn LuôngHẻm 175747154
Đường Số 116-148747146
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà B747118
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà C747119
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà D747121
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà E747120
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà F747122, 747123
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà G747124
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà H747125
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà I747126
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà K747127
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà L747128
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà M747129
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà N747130
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà O747131
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà P747132
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà Q747133
Khu chung cư Phú Lâm DDãy nhà R747134
Khu cư xá Bộ Đội, Lô nhà 1747135
Khu cư xá Bộ Đội, Lô nhà 2747136
Khu cư xá Bộ Đội, Lô nhà 3747137
Khu cư xá Bộ Đội, Lô nhà 4747138
Khu cư xá Bộ Đội, Lô nhà 5747139
Khu cư xá Phú Lâm D, Lô nhà A747117

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post