Phường 11 – Bình Thạnh  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thạnh  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Bình Thạnh 

Bản đồ Phường 11 – Bình Thạnh 

Đường Mai Xuân Thưởng1-45, 2-44717825
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 3171-43, 2-44717826
Đường Nguyên Hồng45-131, 64-116717827
Đường Nguyên HồngKhu cư xá Nguyên Hồng717860
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 1061-17, 2-10717829
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 1232-40717834
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 1291-7, 2-20717835
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 451-19, 2-34717830
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 471-21, 2-24717831
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 691-7, 2-6717832
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 911-19, 2-20717833
Đường Nguyên Hồng, Hẻm 921-95, 2-34717828
Đường Nguyễn Văn Đậu179-289, 200-316717812
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1491-15, 2-10717821
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1571-11, 2-8717822
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1771-55, 2-72717823
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2262-8717813
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2291-11, 2-16717824
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2341-13, 2-8717814
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2561-7, 2-6717815
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2681-9, 2-8717816
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2741-7, 2-20717817
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2781-3, 2-6717818
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 2881-11, 2-10717819
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 3121-3, 2-10717820
Đường Nơ Trang Long57-123717808
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 691-45, 2-38717809
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 931-11, 2-24717811
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 991-9, 2-42717810
Đường Phan Văn Trị215-401, 276-360717836
Đường Phan Văn TrịKhu chung cư Phan Văn Trị717858
Đường Phan Văn TrịKhu cư xá Hiền Hương717859
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2151-27, 2-10717837
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2291-15, 2-8717838
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2341-25, 2-26717852
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2351-11, 2-16717839
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2371-19, 2-18717840
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2491-9, 2-26717841
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2611-5, 2-6717842
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2741-9, 2-8717849
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 2981-37, 2-34717850
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3281-45, 2-48717851
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3341-131, 2-80717853
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3361-119, 2-112717854
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3451-21, 2-24717843
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3461-119, 2-98717855, 717856
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3481-139, 2-98717857
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3611-17, 2-16717844
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3691-25, 2-14717845
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3771-75, 2-78717846
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3811-65717847
Đường Phan Văn Trị, Hẻm 3832-98717848
Đường Tăng Bạt Hổ1-83, 2-42717803
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 181-15, 2-48717805
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 21-67, 2-66717804
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 361-67, 2-24717806
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 431-19, 2-8717807

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thạnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 123147810,2656850
Phường 115828050,773643
Phường 1274341171,1230462
Phường 1333186562,637094
Phường 1447122470,3238272
Phường 1551211860,5141541
Phường 1731233200,6436438
Phường 1973164230,3942110
Phường 239162440,3349224
Phường 2119231860,3959451
Phường 221922061,831205
Phường 2465231610,5740633
Phường 2529287231,8415610
Phường 2640349661,3126574
Phường 2750245600,8628558
Phường 285165695,491197
Phường 357243440,4455327
Phường 567148100,3740027
Phường 626
Phường 735144530,436133

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post