Phường 11 – Quận 10  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 10  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 10 

Bản đồ Phường 11 – Quận 10 

Đường 3 Tháng 2109-119740556
Đường 3 Tháng 21-19740573
Đường 3 Tháng 2121-131740554
Đường 3 Tháng 2133-145740552
Đường 3 Tháng 2147-157740550
Đường 3 Tháng 2159-165740548
Đường 3 Tháng 2167-177740543
Đường 3 Tháng 2-179740541
Đường 3 Tháng 2-181740539
Đường 3 Tháng 2187-197740535
Đường 3 Tháng 219-63740571
Đường 3 Tháng 2201-207740531
Đường 3 Tháng 2209-213740527
Đường 3 Tháng 263-75740569
Đường 3 Tháng 275-107740558
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1071-37, 2-40740557
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1191-37, 2-44740555
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1311-41, 2-42740553
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1451-39, 2-46740551
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1571-39, 2-38740549
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1651-41, 2-42740545
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 165, Ngách 322-16, 3-15740547
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1771-59, 2-62740542
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1811-45, 2-54740540
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1831-65, 2-72740538
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1851-33, 2-64740537
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 191-23, 2-24740572
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 1991-53, 2-40740533
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 2071-83, 2-82740529
Đường 3 Tháng 2, Hẻm 631-15, 2-22740570
Đường Cao Thắng107-153740578
Đường Cao Thắng138-160740566
Đường Cao Thắng155-169740574, 740575
Đường Cao Thắng164-192740568
Đường Cao Thắng, Hẻm 1531-41, 2-50740576
Đường Cao Thắng, Hẻm 153, Ngách 121-13, 2-16740577
Đường Cao Thắng, Hẻm 1621-15, 2-18740567
Đường Điện Biên Phủ310-312740612
Đường Điện Biên Phủ314-318740610
Đường Điện Biên Phủ322-336740608
Đường Điện Biên Phủ338-356740603
Đường Điện Biên Phủ360-370740601
Đường Điện Biên Phủ374-376740599
Đường Điện Biên Phủ378-380740597
Đường Điện Biên Phủ394-404740593
Đường Điện Biên Phủ406-412740586
Đường Điện Biên Phủ414-460740579
Đường Điện Biên Phủ478-482740546, 740565
Đường Điện Biên Phủ484-528740532, 740561
Đường Điện Biên Phủ530-546740515
Đường Điện Biên Phủ548-566740513
Đường Điện Biên Phủ568-592740511
Đường Điện Biên Phủ596-650740509
Đường Điện Biên Phủ652-660740506
Đường Điện Biên Phủ662-680740504
Đường Điện Biên Phủ704-718740522
Đường Điện Biên Phủ720-724740520
Đường Điện Biên Phủ726-750740518
Đường Điện Biên Phủ752-790740516
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3141-5, 2-4740611
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3221, 2-4740609
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3381-9, 2-16740604
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 338, Ngách 11-5740607
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 338, Ngách 22-52740605
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 338, Ngách 91-9, 2-18740606
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3581-23, 2-8740602
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3721-77, 2-44740600
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3781-5, 2-8740598
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 3821-25, 6-48740595
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 382, Ngách 151-5, 2-22740596
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4041-7, 2-10740594
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4141-23, 2-38740587
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 414, Ngách 11-17740588
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 414, Ngách 1/102-10740591
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 414, Ngách 1/81-17, 2-28740590
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 414, Ngách 22-14740589
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 414, Ngách 231-15, 2-24740592
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4621-17, 2-20740580
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 462, Ngách 21-23740585
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 462, Ngách 202-12740581
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 462, Ngách 20/11-7740583
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 462, Ngách 20/121-7, 2-10740582
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 462, Ngách 20/31-31, 2-8740584
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 4821-15740534, 740562
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 482, Ngách 11-19740536, 740563
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 482, Ngách 151-41, 2-34740544, 740564
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 5281-63, 2-60740525
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 528, Ngách 251-35, 2-26740526
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 528, Ngách 51-129, 2-132740528, 740559
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 528, Ngách 522-14740530, 740560
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 5462-50740514
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 5662-10740512
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 5941-9740510
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 6501-61, 2-36740507
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 650, Ngách 41-49, 2-32740508
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 6601-15, 2-16740505
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 7021-141, 2-96740523
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 702, Ngách 451-41, 2-64740524
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 7182-6, 3-5740521
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 7241-37, 2-58740519
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 7501-59, 2-84740517
Đường Nguyễn Thượng Hiền331-335740613
Đường Nguyễn Thượng Hiền337-353740615
Đường Nguyễn Thượng Hiền355-373740617
Đường Nguyễn Thượng HiềnHẻm 335740614
Đường Nguyễn Thượng HiềnHẻm 353740616
Đường Trần Minh Quyền36-120740503
Đường Trần Minh Quyền4-32740501
Đường Trần Minh Quyền, Hẻm 341-21, 2-34740502

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 10

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 159136910,2165195
Phường 1062121690,1964047
Phường 11117129620,2258918
Phường 1216126.0001,2920.100
Phường 13118246770,4752504
Phường 141491.57
Phường 1515226110,773391
Phường 286186430,293215
Phường 34212.0730,1120.730
Phường 4135133650,1683531
Phường 5101117290,1673306
Phường 65885300,2238773
Phường 730112870,1112870
Phường 89612760,158507
Phường 9174192100,19101105

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post