Phường 11 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 11 – Quận 11 

Bản đồ Phường 11 – Quận 11 

Đường Bình Thới-129743713
Đường Bình Thới-131743711
Đường Bình Thới133-151743706
Đường Bình Thới153-171743704
Đường Bình Thới-173743702
Đường Bình Thới19-23743721
Đường Bình Thới23-51743719
Đường Bình Thới3-19743723
Đường Bình Thới51-69743717
Đường Bình Thới71-129743715
Đường Bình ThớiHẻm 109743788
Đường Bình Thới, Hẻm 1291-21, 4-22743714
Đường Bình Thới, Hẻm 1313-11743712
Đường Bình Thới, Hẻm 1334-18743707
Đường Bình Thới, Hẻm 133, Ngách 2/22-16743709
Đường Bình Thới, Hẻm 133, Ngách 3/32-20, 3-9743710
Đường Bình Thới, Hẻm 133, Ngách 5/11-15743708
Đường Bình Thới, Hẻm 1531-23, 8-14743705
Đường Bình Thới, Hẻm 1732-32, 3-15743703
Đường Bình Thới, Hẻm 191-15, 2-22743722
Đường Bình Thới, Hẻm 231-3, 2-22743720
Đường Bình Thới, Hẻm 31-7743724
Đường Bình Thới, Hẻm 711-11, 2-4743716
Đường Đội Cung1-41, 2-32743718
Đường Đội Cung32-56743767
Đường Đội Cung41-43743770
Đường Đội Cung45-57743774
Đường Đội Cung58-116743769
Đường Đội Cung59-127743776
Đường Đội CungHẻm 3743787
Đường Đội Cung, Hẻm 1031-23, 2-26743778
Đường Đội Cung, Hẻm 251-31, 2-28743773
Đường Đội Cung, Hẻm 411-3, 2-32743771
Đường Đội Cung, Hẻm 41, Ngách 41/11-23, 2-24743772
Đường Đội Cung, Hẻm 562-6743768
Đường Đội Cung, Hẻm 571-23, 2-18743775
Đường Đội Cung, Hẻm 7110-18743777
Đường Lãnh Binh Thăng278-382743725
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 3511-143, 2-134743779
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 37775-87, 76-88743780
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 4111-179, 2-182743781
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 4331-51, 2-48743782
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 4491-9, 2-6743783
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 4671-39, 6-14743784
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 467e3-103, 6-118743785
Đường Lê Thị Bạch Cát126-136743749
Đường Lê Thị Bạch Cát129-137743735
Đường Lê Thị Bạch Cát139-149743737
Đường Lê Thị Bạch Cát140-150743751
Đường Lê Thị Bạch Cát152-168743753
Đường Lê Thị Bạch Cát153-163743739
Đường Lê Thị Bạch Cát165-173743741
Đường Lê Thị Bạch Cát1-67743748
Đường Lê Thị Bạch Cát170-196743760
Đường Lê Thị Bạch Cát175-185743743
Đường Lê Thị Bạch Cát187-197743745
Đường Lê Thị Bạch Cát197-209743747
Đường Lê Thị Bạch Cát198-216743762
Đường Lê Thị Bạch Cát218-220743764
Đường Lê Thị Bạch Cát222-232743766
Đường Lê Thị Bạch CátHẻm 182743786
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1272-30743734
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1361-45, 2-44743750
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1371-11, 2-16743736
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1501-31, 2-44743752
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1511-11, 2-8743738
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1631-15, 2-4743740
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1681-3, 2-98743754
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 16815-25743758
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1685-13743756
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 168, Ngách 168/131-35, 2-38743757
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 168, Ngách 168/252-10, 5-27743759
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 168, Ngách 168/31-9, 2-12743755
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1731-29, 2-28743742
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1852-12743744
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1961-21, 2-24743761
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 1971-7, 2-4743746
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 2161-21, 2-22743763
Đường Lê Thị Bạch Cát, Hẻm 2201-9, 2-16743765
Đường Lò Siêu231-273743733
Đường Quân Sự1-141743726
Đường Quân Sự143-169743728
Đường Quân Sự171-173743730
Đường Quân Sự175-189743732
Đường Quân Sự, Hẻm 1411-17, 2-12743727
Đường Quân Sự, Hẻm 1691-7, 2-6743729
Đường Quân Sự, Hẻm 1731-5743731

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post