Phường 13 – Tân Bình  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tân Bình  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 13 – Tân Bình 

Bản đồ Phường 13 – Tân Bình 

Đường Ấp Bắc1-11, 2-52736769
Đường Ấp Bắc, Hẻm 401-23, 2-28736770
Đường Âu Cơ682-874736734
Đường B11-141736832
Đường B1, Hẻm 911-63736833
Đường Bàu Bàng1-37, 2-18736746
Đường Bàu Bàng, Hẻm 11-3736749
Đường Bàu Bàng, Hẻm 141-27, 2-78736754
Đường Bàu Bàng, Hẻm 21-29, 2-46736752
Đường Bàu Bàng, Hẻm 251-17, 2-4736747
Đường Bàu Bàng, Hẻm 31-9, 2-10736748
Đường Bàu Bàng, Hẻm 41-33, 2-34736753
Đường Bàu Cát1-271, 6-216736717
Đường Bàu Cát 11-173736718
Đường Bàu Cát 1Khu chung cư Bàu Cát 1736735
Đường Bàu Cát 1, Hẻm 1161-19, 2-18736719
Đường Bàu Cát 1, Hẻm 1322-12736720
Đường Bàu Cát 1, Hẻm 1481-9, 2-18736721
Đường Bàu Cát 21-145, 2-142736722
Đường Bàu Cát 2Khu chung cư Bàu Cát 2736736
Đường Bàu Cát 2Khu chung cư Thanh Niên736737
Đường Bàu Cát 31-135, 2-194736723
Đường Bàu Cát 41-53, 2-6736724
Đường Bàu Cát 52-102736725
Đường Bàu Cát 61-79, 2-72736726
Đường Bàu Cát 71-97, 2-74736727
Đường Bàu Cát 81-71, 2-74736728
Đường Bàu Cát 91-67736729
Đường Bàu Cát 9, Hẻm 411-13, 2-58736730
Đường Bàu Cát 9, Hẻm 571-47, 2-34736731
Đường Ba Vân10-106, 5-117736783
Đường Bình Giã1-41, 2-124736743
Đường Bình Giã, Hẻm 11-41, 2-42736755
Đường Bình Giã, Hẻm 21-5, 2-20736767
Đường Bình Giã, Hẻm 361-27, 2-16736766
Đường Bình Giã, Hẻm 611-43, 2-38736745
Đường Bình Giã, Hẻm 761-5736744
Đường Cộng Hòa50-378736771
Đường Cộng Hòa50-662736809
Đường Cộng Hòa, Hẻm 2771-45, 2-46736773
Đường Cộng Hòa, Hẻm 3841-27736811
Đường Cộng Hòa, Hẻm 4061-81, 2-70736812
Đường Cộng Hòa, Hẻm 4881-15, 2-20736813
Đường Cộng Hòa, Hẻm 5441-37, 2-26736814
Đường Cộng Hòa, Hẻm 6221-47, 2-48736815
Đường Cộng Hòa, Hẻm 6468-32736816
Đường Cộng Hòa, Hẻm 6521-25, 2-26736818
Đường Cộng Hòa, Hẻm 6542-56736817
Đường Cộng Hòa, Hẻm 982-74, 5-51736810
Đường Cù Chính Lan1-73, 2-88736808
Đường Đồng Đen1-69, 2-100736786
Đường Đồng Đen71-179, 78-246736710
Đường Đồng Đen, Hẻm 1511-27, 2-14736711
Đường Đồng Đen, Hẻm 1691-13, 2-18736712
Đường Đồng Đen, Hẻm 1771-19736713
Đường Đồng Đen, Hẻm 1791-19736714
Đường Đồng Đen, Hẻm 2061-21, 2-40736715
Đường Đồng Xòai1-53, 2-56736759
Đường Đồng Xòai, Hẻm 201-33, 2-24736761
Đường Đồng Xòai, Hẻm 231-15, 2-30736760
Đường Đồng Xòai, Hẻm 271-17, 2-54736764
Đường Đồng Xòai, Hẻm 311-45, 2-30736765
Đường Đồng Xòai, Hẻm 411-33, 2-20736763
Đường Đồng Xòai, Hẻm 451-13, 2-22736762
Đường Hà Bá Tường3-67, 4-58736788
Đường Hòang Hoa Thám107-243, 144-286736789
Đường Hòang Hoa Thám1-109736738
Đường Hòang Hoa ThámKhu cư xá Phố Chợ Hòang Hoa Thám736758
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 1271-31, 2-34736790
Đường Lê Lai1-149, 2-118736787
Đường Lê Tấn Quốc1-71, 2-72736822
Đường Lê Văn Huân1-91, 2-52736823
Đường Ngô Bệ1-65, 2-72736821
Đường Nguyễn Chánh Sắc1-35, 2-36736807
Đường Nguyễn Hiến Lê1-35, 2-28736806
Đường Nguyễn Hồng Đào1-119, 8-98736785
Đường Nguyễn Hồng Đào, Hẻm 2631-21, 2-32736709
Đường Nhất Chi Mai1-101, 2-136736824
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 141-11, 2-22736831
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 371-35, 2-12736827
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 391-11, 4-10736830
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 621-23, 2-40736825
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 721-35, 2-36736826
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 771-29, 2-10736829
Đường Nhất Chi Mai, Hẻm 911-25, 2-30736828
Đường Núi Thành1-31, 2-76736750
Đường Núi Thành, Hẻm 201-35, 2-4736768
Đường Núi Thành, Hẻm 741-51, 2-42736751
Đường Phạm Phú Thứ152-174, 173-207736732
Đường Phan Chu Trinh2-42736716
Đường Phan Sào Nam1-15, 2-34736733
Đường Số 101-57, 2-68736799
Đường Số 111-21736800
Đường Số 122-28736801
Đường Số 131-9, 2-34736802
Đường Số 141-49, 2-44736803
Đường Số 151-49, 2-38736804
Đường Số 21-53, 2-48736791
Đường Số 31-27, 2-34736792
Đường Số 41-27, 2-34736793
Đường Số 51-27, 2-34736794
Đường Số 61-27, 2-32736795
Đường Số 71-35, 2-38736796
Đường Số 81-63, 2-28736797
Đường Số 91-69, 2-56736798
Đường Thân Nhân Trung1-89, 2-36736819
Đường Thân Nhân Trung, Hẻm 141-5, 2-12736820
Đường Trường Chinh111-529736772
Đường Trường Chinh164-366736739
Đường Trường Chinh, Hẻm 2301-5, 2-30736740
Đường Trường Chinh, Hẻm 2401-25, 2-30736741
Đường Trường Chinh, Hẻm 2761-9, 2-6736742
Đường Trường Chinh, Hẻm 2911-69, 2-134736774
Đường Trường Chinh, Hẻm 3031-3, 2-14736775
Đường Trường Chinh, Hẻm 3042-92, 5-47736757
Đường Trường Chinh, Hẻm 3201-17, 2-30736756
Đường Trường Chinh, Hẻm 3631-173736776
Đường Trường Chinh, Hẻm 3652-218736777
Đường Trường Chinh, Hẻm 3711-69736778
Đường Trường Chinh, Hẻm 3732-230736779
Đường Trường Chinh, Hẻm 4051-45736780
Đường Trường Chinh, Hẻm 4157-39736781
Đường Trường Chinh, Hẻm 4812-36, 5-47736782
Đường Trương Công Định2-226, 5-119736784
Đường Văn Chung1-69, 2-100736805

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tân Bình

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 12913.5000,36
Phường Số 1035383230,8545086
Phường Số 1169265260,5845734
Phường Số 1260266281,4418492
Phường Số 13125438891,1837194
Phường Số 147301490,9232771
Phường Số 15123458110,133414
Phường Số 2102233871,9911752
Phường Số 39153380,2658992
Phường Số 488238212,429843
Phường Số 52119300,36433
Phường Số 611246900,5743316
Phường Số 750148530,4830944
Phường Số 815217180,454295
Phường Số 96257240,551448

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post