Phường 15 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 15 – Quận 11 

Bản đồ Phường 15 – Quận 11 

Đường Ba Tháng Hai6-940743944
Đường Lê Đại Hành2-4743902
Đường Lữ Gia2-70743907
Đường Lữ Gia, Hẻm 121-53, 2-12743909
Đường Lữ Gia, Hẻm 161-83, 2-100743910
Đường Lữ Gia, Hẻm 22-22743908
Đường Lữ Gia, Hẻm 221-75, 2-84743911
Đường Lữ Gia, Hẻm 281-67, 2-76743912
Đường Lữ Gia, Hẻm 341-55, 2-68743913
Đường Lữ Gia, Hẻm 401-29, 2-56743914
Đường Lữ Gia, Hẻm 461-29, 2-30743915
Đường Lữ Gia, Hẻm 521-41, 2-50743916
Đường Lữ Gia, Hẻm 561-35, 2-18743917
Đường Lữ Gia, Hẻm 621-17, 2-36743918
Đường Lữ Gia, Hẻm 681-13, 2-18743919
Đường Lý Thường Kiệt215-319743924
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2331-25, 2-18743943
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2391-17, 2-4743942
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2451-5, 2-4743941
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2571-29, 2-30743940
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2631-29, 2-28743939
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 2691-29, 2-30743938
Đường Nguyễn Thị Nhỏ68-164743903
Đường Số 12-126743920
Đường Số 21-53, 2-70743921
Đường Số 281, Hẻm 541-85, 2-64743937
Đường Số 2971-5, 2-28743936
Đường Số 2991-27, 2-32743935
Đường Số 31-187, 2-148743922
Đường Số 3, Hẻm 1481-59, 2-66743923
Đường Thiên Phước75-77743906
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà A1743925
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà A2743926
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà A3743927
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà B1743928
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà B2743929
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà B3743930
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà B4743931
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà C1743932
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà C2743933
Khu chung cư 319 Lý Thường Kiệt, Lô nhà C3743934
Khu chung cư Nguyễn Thị Nhỏ, Lô nhà A743904
Khu chung cư Nguyễn Thị Nhỏ, Lô nhà B743905

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post