Phường 2 – Sa Đéc cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sa Đéc , thuộc Tỉnh Đồng Tháp , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Sa Đéc

Bản đồ Phường 2 – Sa Đéc

Đường Chùa1-173873174
Đường Chùa, Hẻm 1071, -14873176
Đường Chùa, Hẻm 1461, -6873177
Đường Chùa, Hẻm 1581, -3873178
Đường Chùa, Hẻm 1681, -5873179
Đường Chùa, Hẻm 891, -10873175
Đường Đinh Hữu Thuật1-15, 2-48873199
Đường Đinh Hữu Thuật, Hẻm 301, -5873200
Đường Đinh Hữu Thuật, Hẻm 461, -7873201
Đường Đinh Tiên Hòang1-101, 2-102873168
Đường Đinh Tiên Hòang, Hẻm 341, -6873169
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 351, -6873173
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 71, -29873172
Đường Đinh Tiên Hòang, Hẻm 701, -12873170
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 901, -9873171
Đường Hùng Vương1-81, 2-196873159
Đường Hùng Vương, Hẻm 1361, -10873164
Đường Hùng Vương, Hẻm 1801, -14873165
Đường Hùng Vương, Hẻm 1821, -7873166
Đường Hùng Vương, Hẻm 261, -12873160
Đường Hùng Vương, Hẻm 441, -19873161
Đường Hùng Vương, Hẻm 481, -9873162
Đường Hùng Vương, Hẻm 641, -5873163
Đường Hùng Vương, Hẻm 701, -18873167
Đường Khu Trung Tâm Thương Mại1-29, 2-30873203
Đường Lê Duẫn1-197873202
Đường Lê Thánh Tôn2-64873197
Đường Lê Thánh Tôn, Hẻm 561, -18873198
Đường Lưu Văn Lang873180
Đường Lưu Văn Lang, Hẻm 21, -20873181
Đường Lưu Văn Lang, Hẻm 2, Ngách 111, -16873183
Đường Lưu Văn Lang, Hẻm 2, Ngách 161, -5873184
Đường Lưu Văn Lang, Hẻm 2, Ngách 61, -8873182
Đường Lý Thường Kiệt1-83, 2-68873191
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 371, -9873194
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 501, -3873192
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 521, -4873193
Đường Lý Thường Kiệt, Hẻm 711, -10873195
Đường Ngã Bát2-80873185
Đường Ngã Bát, Hẻm 441, -15873186
Đường Ngã Bát, Hẻm 881, -16873187
Đường Nguyễn Huệ1-275873138
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 2251, -4873143
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 2511, -5873144
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 2671, -10873145
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 351, -18873139
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 511, -6873140
Đường Nguyễn Huệ, Hẻm 551, -5873141
Đường Nguyễn Huệ Hẻm 671, -9873142
Đường Nguyễn Sinh Sắc1-395, 2-209873101
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1121, -15873107
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1212-873133
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1381, -10873108
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 138, Ngách 101, -6873109
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1471, -21873124
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1481, -7873111
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1491, -51873125
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 149, Ngách 291, -7873126
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1521, -18873112
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1581, -22873113
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 171, -5873121
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1841, -5873114
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1881, -10873115
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1919-873135
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 1901, -6873116
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 2341, -20873117
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 234, Ngách 201, -7873118
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 2371, -5873127
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 2901, -21873119
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 290, Ngách 211, -29873120
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3171, -20873128
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3232-873134
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3691, -5873129
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 371, -15873122
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3711, -8873130
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3731, -10873131
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3751, -11873132
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3771, -10873136
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 391, -10873123
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 3951, -7873137
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Hẻm 661, -15873105
Đường Nuyễn Sinh Sắc, Hẻm 921, -13873106
Đường Phan Bội Châu1-41873188
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 231, -4873189
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 371, -8873190
Đường Trần Hưng Đạo1-93, 2-156873146
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1161, -7873153
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1301, -7873154
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 130, Ngách 81, -6873155
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1321, -5873156
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 251, -3873157
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 391, -5873158
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 621, -5873147
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 681, -8873148
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 801, -7873149
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 821, -7873150
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 941, -8873151
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 961, -8873152
Đường Trần Quốc Toản1-35873196

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sa Đéc

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hòa57
Phường Phường 1108
Phường Phường 299
Phường Phường 345
Phường Phường 414
Phường Tân Quy Đông16
Xã Tân Khánh Đông13
Xã Tân Phú Đông20
Xã Tân Quy Tây11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Tháp

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Cao Lãnh8110x - 8114x161.292107,21.505
Thị xã Hồng Ngự8150x - 8154x77.735122,2636
Thành phố Sa Đéc
818xx383
152.23759,812.545
Huyện Cao Lãnh
8115x - 8119x227
200.689491,1409
Huyện Châu Thành819xx97150.936246,2613
Huyện Hồng Ngự
8155x - 8159x101
144.232209,7688
Huyện Lai Vung
8175x - 8179x86
160.019238,2672
Huyện Lấp Vò
8170x - 8174x82
180.024245,9732
Huyện Tam Nông
813xx64
105.290528199
Huyện Tân Hồng
814xx61
90.994291,5312
Huyện Thanh Bình
816xx59
154.192329,5468
Huyện Tháp Mười
812xx130
137.481507,7271

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post