Đường 1, Khu dân cư 5861-81, 2-78 | | 951185 | |
Đường 2, Khu dân cư 5861-41, 2-40 | | 951186 | |
Đường 30/41-285, 2-288 | | 951639 | |
Đường 30/4, Hẻm 1091-5, 2-20 | | 951640 | |
Đường 30/4, Hẻm 51-47, 2-34 | | 951642 | |
Đường 30/4, Hẻm 991-11, 2-10 | | 951641 | |
Đường 3, Khu dân cư 5861-39, 2-42 | | 951187 | |
Đường 4, Khu dân cư 5861-75, 2-60 | | 951188 | |
Đường 5, Khu dân cư 5861-45, 2-44 | | 951189 | |
Đường Bùi Thị Xuân1-51, 2-54 | | 951125 | |
Đường Châu Văn Tiếp4-14 | | 951117 | |
Đường Dương Kỳ Hiệp1-195, 2-184 | | 951128 | |
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1792-40 | | 951129 | |
Đường Dương Kỳ Hiệp, Hẻm 1892-20 | | 951130 | |
Đường Hồ Hoàn Kiếm1-3 | | 951123 | |
Đường Lý Tự Trọng1-37, 2-4 | | 951082 | |
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 251-45, 2-52 | | 951131 | |
Đường Nguyễn Trung Trực1-153, 2-128 | | 951093 | |
Đường Nguyễn Trung Trực249-253 | | 951094 | |
Đường Nguyễn Trung Trực, Ngõ 431-3, 2-4 | | 951095 | |
Đường Nguyễn Văn Linh1-101, 2-80 | | 951127 | |
Đường Nguyễn Văn Linh1-365, 92-410 | | 951075 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1041-9, 2-10 | | 951159 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 1601-15, 1-16 | | 951158 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2061-5, 2-6 | | 951157 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2221-15, 2-16 | | 951161 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2351-7 | | 951156 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 2521-3, 2-4 | | 951143 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3051-21, 2-12 | | 951141 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 305, Ngách 305/131-13, 2-12 | | 951142 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3582-8 | | 951144 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 3661-39, 2-54 | | 951145 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/371-11 | | 951146 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 366, Ngách 366/541-11, 2-12 | | 951155 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 4141-47, 2-46 | | 951603 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 414, Ngách 414/361-19, 2-20 | | 951654 | |
Đường Nguyễn Văn Linh, Hẻm 481-110, 1-65 | | 951160 | |
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2367-385, 412-542 | | 951105 | |
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 3671-27, 2-20 | | 951600 | |
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 367, Ngách 4681-7, 2-8 | | 951601 | |
Đường Nguyễn Văn Linh Khóm 2 Phường 2, Hẻm 4681-15 | | 951602 | |
Đường Phú Lợi 11-383, 2-304 | | 951083 | |
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 1881-5, 2-48 | | 951638 | |
Đường Phú Lợi 1, Hẻm 2441-47, 2-40 | | 951637 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/1011-5 | | 951171 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/221-37, 2-38 | | 951167 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/541-9, 2-8 | | 951168 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/72-6 | | 951172 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/801-17 | | 951169 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 263, Ngách 263/851-3 | | 951170 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/261-183, 2-16 | | 951137 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/501-7, 2-6 | | 951138 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/561-15 | | 951140 | |
Đường Phú lợi 1, Hẻm 73, Ngách 73/761-27 | | 951139 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 121-7, 2-4 | | 951084 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 1551-17, 2-16 | | 951090 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 21-29, 2-30 | | 951089 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 2631-131, 2-120 | | 951088 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 291-7, 2-6 | | 951087 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 322-32 | | 951085 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 3331-75, 2-30 | | 951091 | |
Đường Phú Lợi 1, Ngõ 731-103, 2-112 | | 951086 | |
Đường Phú lợi, Hẻm 2911-9, 2-8 | | 951166 | |
Đường Quốc Lộ 1a662-928, Khóm 7 Phường 2 | | 951103 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 5381-15 | | 951605 | |
Đường Quốc lộ 1 A, Hẻm 6071-47, 2-20 | | 951604 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 6381-15, 2-12 | | 951606 | |
Đường Quốc lộ 1A, Hẻm 7262-28 | | 951136 | |
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7571-5, 2-22 | | 951135 | |
Đường Quốc Lộ 1 A, Hẻm 7892-4 | | 951134 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 7921-9, 2-12 | | 951607 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/131-5, 2-28 | | 951608 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 792, Ngách 792/41-21, 2-12 | | 951609, 951610 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 8251-21, 2-20 | | 951133 | |
Đường Quốc Lộ 1A, Hẻm 9301-45, 2-62 | | 951132 | |
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 3 Phường 2653-1037 | | 951102 | |
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 4 Phường 2491-653, 534-660 | | 951101 | |
Đường Quốc Lộ 1a, Khóm 5 Phường 21-651, 2-532 | | 951074 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 3891-9, 2-64 | | 951615 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4101-5, 2-6 | | 951616 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4371-67, 2-64 | | 951611 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/181-81, 2-58 | | 951614 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437′, Ngách 437/201-15, 2-40 | | 951613 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 437, Ngách 437/332-38 | | 951612 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4481-19, 2-30 | | 951617 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/11-9 | | 951620 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/191-9 | | 951619 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 448, Ngách 448/301-19, 2-26 | | 951618 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 4721-21, 2-34 | | 951621 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5061-61, 2-14 | | 951622 | |
Đường Quốc Lộ 1A Khóm 5 Phường 2, Hẻm 5261-17, 2-18 | | 951623 | |
Đường Quốc Lộ A, Ngõ Cổng Trắng16-102 | | 951104 | |
Đường Sương Nguyệt Ánh1-221, 2-210 | | 951100 | |
Đường Sương Nguyệt Ánh, Hẻm 941-47, 2-40 | | 951173 | |
Đường Trần Bình Trọng1-217, 2-216 | | 951096 | |
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 1211-13, 2-18 | | 951174 | |
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 311-7, 2-30 | | 951178 | |
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 392-10 | | 951177 | |
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 591-11, 2-10 | | 951175, 951176 | |
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 531-17 | | 951097 | |
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 691-9, 2-8 | | 951098 | |
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 811-27, 2-24 | | 951099 | |
Đường Trần Hưng Đạo2-4 | | 951077 | |
Đường Trần Hưng Đạo6-24 | | 951078 | |
Đường Trần Hưng Đạo6-242 | | 951118 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1181-55, 2-38 | | 951120 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1321-33, 2-26 | | 951121 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1401-49, 2-28 | | 951182 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 140, Ngách 140/151-23, 2-18 | | 951183 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 14412-52, 1-49 | | 951119 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 1741-21, 2-22 | | 951184 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 621-15, 2-22 | | 951122 | |
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 981-35, 2-16 | | 951181 | |
Đường Trần Phú2-4 | | 951124 | |
Đường Trần Quang Diệu1-3, 2-4 | | 951079 | |
Đường Trần Quang Diệu5-17, 6-18 | | 951080 | |
Đường Trần Quang Khải1-47, 2-42 | | 951126 | |
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 422-12 | | 951179 | |
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 471-5, 2-20 | | 951180 | |
Đường Trần Văn Sắc1-5, 2-6 | | 951081 | |
Đường Trương Công Định1-295, 2-332 | | 951076 | |
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 112 | | 951108 | |
Đường Trương Công ĐịnhHẻm 93 | | 951655 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 1401-9, 2-26 | | 951644 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 1561-13, 2-14 | | 951645 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 156, Ngách 156/31-7, 2-8 | | 951646 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 1671-7, 2-8 | | 951647 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 1951-81, 2-76 | | 951109 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 195, Ngách 195/71-15, 2-10 | | 951624 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2191-9, 2-10 | | 951651 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2341-7, 2-6 | | 951648 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2451-19, 2-40 | | 951652 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2461-11, 2-18 | | 951649 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 246, Ngách 246/31-7, 2-6 | | 951650 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2671-49, 2-32 | | 951110 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 267, Ngách 267/152-8 | | 951625 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-21, 2-46 | | 951113 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2781-53, 2-54 | | 951116 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/11-11, 2-10 | | 951633 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/191-19, 2-34 | | 951629 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 278, Ngách 278/261-31, 2-28 | | 951632 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 2921-31, 2-22 | | 951653 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 371-47, 2-44 | | 951112 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/281-9, 2-10 | | 951628 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 37, Ngách 37/91-21, 2-24 | | 951627 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 461-19, 2-32 | | 951111 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 46, Ngách 191-9, 2-10 | | 951626 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 561-27, 2-26 | | 951114 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/11-9, 2-10 | | 951630 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/181-7 | | 951643 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 56, Ngách 56/71-9, 2-10 | | 951631 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 91-81, 2-64 | | 951107 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/222-16 | | 951635 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 93, Ngách 93/341-7 | | 951636 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 981-15, 2-20 | | 951115 | |
Đường Trương Công Định, Hẻm 98, Ngách 98/11-9, 2-10 | | 951634 | |
Đường Trương Văn Quới1-19, 2-26 | | 951106 | |
Khu dân cư Khu Dân Cư Sáng Quan, Dãy nhà A1-9, 2-10 | | 951162 | |
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà B1-15, 1-16 | | 951163 | |
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà E1-13, 2-12 | | 951164 | |
Khu dân cư Sáng Quang, Dãy nhà I1-9, 2-10 | | 951165 | |
Khu tập thể Ban Điều Hành Giao Thông – Đường Phú Lợi 1 -Dãy nhà 2-30, 1-25 | | 951092 | |