Phường 2 – Vũng Tàu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vũng Tàu , thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 2 – Vũng Tàu

Bản đồ Phường 2 – Vũng Tàu

Đường Đinh Tiên Hoàng1-55, 2-88791107
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 111-7791108
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 191-9791109
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 321-11, 2-20791110
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 381-5, 2-791111
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 711-3791112
Đường Hải Đăng1-21, 2-50791155
Đường Hải Đăng, Hẻm 21-41, 2-10791156
Đường Hạ Long, Hẻm 161-9, 2-6791163
Đường Hạ Long, Hẻm 221-11, 2-8791162
Đường Hạ Long, Hẻm 241-9, 2-18791161
Đường Hạ Long, Hẻm 401-19, 2-10791160
Đường Hạ Long, Hẻm 541-3791159
Đường Hạ Long, Hẻm 61-7, 2-6791164
Đường Hạ Long, Hẻm 661-17, 2-18791158
Đường Hạ Long, Hẻm 682-20791157
Đường Hoàng Hoa Thám12-146, 51-143791130
Đường Hoàng Hoa Thám145-209791084
Đường Hoàng Hoa Thám148-190791087
Đường Hoàng Hoa Thám2-12791104
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 1111-19, 2-16791140
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 111, Ngách 111/111-11, 2-8791141
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 1191-21, 2-4791142
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 1281-29, 2-20791134
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 1341-19, 2-24791135
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 341-14, 2-24791131
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 591-9, 2-12791136
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 671-31, 2-36791137
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 67, Ngách 67/241-21, 2-18791138
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 752-8791139
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 801-3, 2-16791132
Đường Hoàng Hoa Thám, Hẻm 861-19, 2-22791133
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 1601-21, 2-38791088
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/101-7, 2-791090
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/141-5791091
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/222-18791092
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/341-15791093
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/41-23791089
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/71-29791094
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 160, Ngách 160/91-3, 2-10791095
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 1721-9, 2-16791096
Đường Hoàng Hoa Thám, Ngõ 1801-7791098
Đường Hồ Quí Ly1-21791039
Đường Hồ Quí Ly, Ngõ 11-21791040
Đường Hồ Quí Ly, Ngõ 171-9, 2-16791042
Đường Hồ Quí Ly, Ngõ 191-3, 2-12791043
Đường Hồ Quí Ly, Ngõ 91-7791041
Đường Lạc Long Quân1-33, 2-32791046
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 101-21, 2-38791049
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 10, Ngách 10/121-9791051
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 10, Ngách 10/281-13, 2-12791052
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 10, Ngách 10/81-7791050
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 151-17, 2-6791048
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 208-791053
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 281-9, 2-791054
Đường Lạc Long Quân, Ngõ 41-5, 2-6791047
Đường La Văn Cầu1-55, 2-42791020
Đường Lê Hồng Phong259-265, 28-791012
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 259/52-4791013
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2611-47, 2-86791014
Đường Lương Văn Can1-69, 2-58791143
Đường Lương Văn Can, Hẻm 281-21, 2-26791144, 791145
Đường Lương Văn Can, Hẻm 361-25, 2-24791146
Đường Lương Văn Can, Hẻm 361-49, 2-24791149
Đường Lương Văn Can, Hẻm 481-27, 2-20791150
Đường Lương Văn Can, Hẻm 511-19, 2-26791147
Đường Lương Văn Can, Hẻm 612-6791148
Đường Ngô Văn Huyền1-5, 2-24791105
Đường Ngô Văn Huyền, Hẻm 221-41, 2-24791106
Đường Nguyễn Chí Thanh1, 2-10791019
Đường Nguyễn Công Trứ1-15, 2-44791124
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 301-37, 2-40791127
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 30, Ngách 30/111-9, 2-8791128
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 442-16791125
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 51-7791126
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 81-15, 2-20791129
Đường Nguyễn Hiền1-69, 2-58791055
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 331-7, 2-4791056
Đường Nguyễn Trường Tộ2-16791101
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 141-9791103
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 21-11, 2-10791102
Đường Phạm Thế Hiển1-61, 2-36791151
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 131-16, 2-6791154
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 21-21, 2-8791152
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 362-12791153
Đường Pham Văn Trị1-51, 2-60791021
Đường Phan Bội Châu1-33, 2-36791113
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 11-15, 2-26791114
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 111-5, 2-6791115
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 202-8791123
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 231-21, 2-32791116
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 23, Ngách 23/122-6791119
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 23, Ngách 23/151-33, 2-10791121
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 23, Ngách 23/161-5, 2-8791120
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 23, Ngách 23/71-35, 2-42791117
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 23, Ngách 23/7/31-31, 2-32791118
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 311-9, 2-22791122
Đường Phan Chu Chinh1-157, 2-310791057
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 112-4791079
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 1131-27, 2-46791065
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 1291-23791062
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 1391-37, 2-34791058
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 1421-5, 2-6791072
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 1722-14791068
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 21-25, 2-10791086
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 2201-15, 2-8791063
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 220, Ngách 220/12-8791064
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 2281-3, 2-26791061
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 2381-23791060
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 2882-4791059
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 291-3, 2-6791077
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 52-6791081
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 531-9, 2-10791076
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 551-27, 2-30791075
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 591-29, 2-26791074
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 5, Ngách 5/11-29791085
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 5, Ngách 5/22-14791082
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 5, Ngách 5/41-11, 2-10791083
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 691-9, 2-4791073
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 751-11, 2-16791071
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 931-17, 2-14791069
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 951-25791067
Đường Phan Chu Chinh, Ngõ 991-7, 2-4791078
Đường Phan Chu Ctrinh, Ngõ 871-15, 2-20791070
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 971-19, 2-22791066
Đường Phó Đức Chính1-71, 2-58791022
Đường Phó Đức Chính, Ngõ 272-14791023
Đường Thùy Vân1, 2-8791015
Đường Thùy Vân, Ngõ 451-53, 2-36791018
Đường Thùy Vân, Ngõ 811-31, 2-22791016
Đường Thùy Vân, Ngõ 81/71-9, 2-22791017
Đường Trần Quí Cáp1-13, 2-26791044
Đường Trần Quí Cáp, Ngõ 111, 2-20791045
Đường Trương Công Định2-14791099
Đường Trương Công Định, Hẻm 62-10791100
Đường Võ Thị Sáu1-235, 2-128791024
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1011-5, 2-791031
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1091-35, 2-18791029
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 109/171-29, 2-16791030
Đường Võ Thi Sáu, Ngõ 121-9791038
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1291-9, 2-30791028
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2071-3, 2-18791027
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 221-17, 2-12791037
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2211-7, 2-32791025
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2251-9, 2-791026
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 281-5, 2-16791036
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 401-3, 2-28791035
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 521-3, 2-8791034
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 721-67, 2-6791033
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 791, 2-6791032

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vũng Tàu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nguyễn An Ninh65
Phường 1102
Phường 1070
Phường 1130
Phường 1284
Phường 2151
Phường 3172
Phường 4172
Phường 572
Phường 6164
Phường 7282
Phường 8124
Phường 971
Phường Rạch Dừa99
Phường Thắng Nhất130
Phường Thắng Tam61
Xã Long Sơn11

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vũng Tàu
782xx1 860296.237140,32.111
Thành phố Bà Rịa
781xx182122.42491,51.338
Huyện Châu Đức
786xx102143.306420,6341
Huyện Đất Đỏ
783xx3769.502189,6367
Huyện Long Điền
784xx75125.179771.626
Huyện Tân Thành (Thị xã Phú Mỹ)
787xx64128.205337,6380
Huyện Xuyên Mộc
785xx90134.401642,2214
huyện đảo Côn Đảo788xx335.12775,268

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post