Phường 3 – Bạc Liêu cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bạc Liêu , thuộc Tỉnh Bạc Liêu , vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Bạc Liêu

Bản đồ Phường 3 – Bạc Liêu

Đường 30 Tháng 41-21, 2-22961032
Đường Bà Triệu001-299, 002-300961018
Đường Đặng Thùy Trâm001-019, 002-020961060
Đường Điện Biên Phủ001-175, 002-098961008
Đường Điện Biên PhủHẻm 101961009
Đường Đinh Bộ Lĩnh002-162961041
Đường Đinh Tiên Hoàng002-022961015
Đường Đinh Tiên Hoàng022-046961034
Đường Đoàn Thị Điểm001-049, 002-050961061
Đường Hà Huy Tập001-069, 002-060961012
Đường Hà Huy Tập32-70, 43-57961030
Đường Hà Huy TậpHẻm 1961031
Đường Hai Bà Trưng002-140961021
Đường Hai Bà Trưng002-145961006
Đường Hai Bà TrưngHẻm 1961022
Đường Hai Bà TrưngHẻm 2961023
Đường Hai Bà TrưngHẻm 3961024
Đường Hòa Bình002-230961025
Đường Hoàng Văn Thụ1-241, 2-242961007
Đường Lê Lợi002-054, 007-037961027
Đường Lê Lợi056-062, 1-5961016
Đường Lê Văn Duyệt1-29, 2-44961011
Đường Lê Văn Duyệt31-45, 46-72961029
Đường Lý Thường Kiệt1-79, 6-82961019
Đường Lý Thường KiệtHẻm 1961020
Đường Minh Diệu001-013961014
Đường Ngô Gia Tự1-49961026
Đường Nguyễn Huệ1-129, 2-130961038
Đường Nguyễn HuệHẻm 1961039
Đường Nguyễn HuệHẻm 2961040
Đường Ninh Bình1-27961013
Đường Phan Đình Phùng001-065, 002-064961028
Đường Phan Ngọc Hiển001-051, 002-114961003
Đường Thủ Khoa Huân001-007, 002-008961017
Đường Trần Phú1-27, 2-44961010
Đường Trần Văn Thời1-51, 2-40961033
Đường Võ Thị Sáu0-0, 180-486961042
Đường Võ Thị SáuHẻm 1961055
Đường Võ Thị SáuHẻm 10961046
Đường Võ Thị SáuHẻm 11961045
Đường Võ Thị SáuHẻm 12961044
Đường Võ Thị SáuHẻm 13961043
Đường Võ Thị SáuHẻm 2961054
Đường Võ Thị SáuHẻm 3961053
Đường Võ Thị SáuHẻm 4961052
Đường Võ Thị SáuHẻm 5961051
Đường Võ Thị SáuHẻm 6961050
Đường Võ Thị SáuHẻm 7961049
Đường Võ Thị SáuHẻm 8961048
Đường Võ Thị SáuHẻm 9961047
Khu chung cư Bà TriệuDãy nhà 2a-20a961036
Khu dân cư Khóm 2Dãy nhà 050-170961056
Khu dân cư Khóm 3Dãy nhà 001-144961057
Khu dân cư Khóm 4Dãy nhà 001-144961058
Khu dân cư Khóm 5Dãy nhà 001-144961059
Khu tập thể Giáo ViênDãy nhà 54/1-54/20961035
Khu trung tâm thương mại tỉnh, Lô B961005
Khu trung tâm thương mại tỉnh, Lô C961037

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bạc Liêu

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Nhà Mát6
Phường 146
Phường 219
Phường 358
Phường 543
Phường 732
Phường 812
Xã Hiệp Thành3
Xã Vĩnh Trạch8
Xã Vĩnh Trạch Đông6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bạc Liêu

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bạc Liêu
971xx233190.045175,41.077
Huyện Đông Hải
976xx82143.590561,6256
Thị xã Giá Rai
975xx113137.249354,668398
Huyện Hoà Bình
977xx93106.792411,8259
Huyện Hồng Dân
973xx87105.177423,6248
Huyện Phước Long
974xx83117.700404,8291
Huyện Vĩnh Lợi
972xx7898.155249,4394

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Cửu Long

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Cần Thơ94xxx90xxxx292651.603.5431.409,0 km²1138 người/km²
Tỉnh An Giang90xxx88xxxx296672.155.3003.536,7 km²609 người/km²
Tỉnh Bạc Liêu97xxx96xxxx29194876.8002.526 km²355 người/km²
Tỉnh Bến Tre86xxx93xxxx75711.262.0002359,5 km²535 người/km²
Tỉnh Cà Mau98xxx97xxxx290691.219.9005.294,9 km²230 người/km²
Tỉnh Đồng Tháp81xxx81xxxx67661.680.3003.378,8 km²497 người/km²
Tỉnh Hậu Giang95xxx91xxxx29395773.8001.602,4 km²483 người/km²
Tỉnh Kiên Giang91xxx - 92xxx92xxxx297681.738.8006.348,5 km²274 người/km²
Tỉnh Long An82xxx - 83xxx85xxxx72621.469.9004491,9km²327 người/km²
Tỉnh Sóc Trăng6xxx95xxxx299831.308.3003.311,6 km²395 người/km²
Tỉnh Tiền Giang84xxx86xxxx73631.703.4002508,6 km²679 người/km²
Tỉnh Trà Vinh87xxx94xxxx294841.012.6002.341,2 km²433 người/km²
Tỉnh Vĩnh Long85xxx89xxxx70641.092.7301.475 km²740 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

 

New Post