Phường 3 – Tây Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Tây Ninh , thuộc Tỉnh Tây Ninh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Tây Ninh

Bản đồ Phường 3 – Tây Ninh

Đường 30/4141-235, 186-288841317
Đường 30/4186-292841222
Đường 30/4188-292841212
Đường 30/4Ngõ 10841325
Đường 30/4Ngõ 2841318
Đường 30/4Ngõ 4841319, 841320
Đường 30/4Ngõ 6841322
Đường 30/4Ngõ 7841321
Đường 30/4Ngõ 8841323
Đường 30/4Ngõ 9841324
Đường A841223
Đường B841224
Đường Cách Mạngtháng 8Ngõ 44841279
Đường Cách Mạng Tháng 8285-711841235
Đường Cách Mạng Tháng 8312-566841217
Đường Cách Mạng Tháng 8314-742841275
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 1841260
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 19841245
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 21841246
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 23841247
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 25841248
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 27841249
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 29841250
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 31841251
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 33841252
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 35841253
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 36841274
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 38841276
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 39841256
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 40841277
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 41841257
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 42841278
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 43841258
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 47841261
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 48841280
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 49841262
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 51841263
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 52841281
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 53841264
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 58841282
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 60841283
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 66841284
Đường Cách Mạng Tháng 8Ngõ 68841285
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngách 1Ngõ 4841287
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngách 2Ngõ 4841288
Đường D841226
Đường Đặng Ngọc Chinh841332
Đường Đặng Văn Lý841333
Đường Đường Số 6841234, 841244
Đường Đường Trục 2841259
Đường E841227
Đường F841228
Đường Hoàng Lệ Kha137-253, 86-130841295
Đường Hoàng Lệ Kha42-70, 89-111841304
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 1841296
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 13841305
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 14841306
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 15841307, 841308
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 5841299, 841300
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 55841265
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 57841266
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 6841302
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 61841268
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 63841269
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 65841270
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 67841271
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 69841272
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 7841301
Đường Hoàng Lệ KhaNgõ 8841303
Đường Hoàng Lê Kha01-135, 2-84841220
Đường Hoàng Lệ Kha, Ngách 1Ngõ 14841309
Đường Hoàng Lệ Kha, Ngách 1Ngõ 1a841297
Đường Hoàng Lệ Kha, Ngách 1Ngõ 3841298
Đường Hoàng Lệ Kha, Ngách 1Ngõ 59841267
Đường Huỳnh Công Giảng173-301, 244-282841339
Đường I841229
Đường K841230
Đường L841231
Đường Lê Hồng Phong1-5841214
Đường Lê Lợi23-41, 30-30841216
Đường Lê Lợi29-53, 56-100841273
Đường Lê Văn Tám841219
Đường Lê Văn TámNgõ 2841286
Đường Lê Văn TámNgõ 6841315
Đường Lê Văn TámNgõ 8841316
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa841335
Đường Nguyễn Chí Thanh1-143, 2-122841213
Đường Nguyễn Chí Thanh1-143, 46-122841233
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 1841255
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 11841242
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 12841243
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 2841254
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 3841237
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 4841238
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 5841239
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 7841240
Đường Nguyễn Chí ThanhNgõ 9841241
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 119-23841236
Đường Nguỹen Thái HọcNgõ 1841290
Đường Nguyễn Thái Học4-52841215
Đường Nguyễn Thái Học52-94841310
Đường Nguyễn Thái HọcNgõ 5841291
Đường Nguyễn Thái HọcNgõ 6841311
Đường Nguyễn Thái HọcNgõ 8841312
Đường Nguyễn Thái Học, Ngách 1Ngõ 1841289
Đường Nguyễn Trãi841338
Đường Nguyễn Văn Hạnh841337
Đường Phạm Tung01-141, 02-104841330
Đường Phạm Văn Xuyên841341
Đường Trục 10841225
Đường Trục 11841232
Đường Trường Chinh841336
Đường Trương Tùng Quân841331
Đường Vào Quân Y Viện841334
Đường Võ Thị Sáu1-25841294
Đường Võ Thị Sáu15-23841218
Đường Võ Thị Sáu2-80841313
Đường Võ Thị SáuNgõ 10841314
Đường Võ Thị SáuNgõ 9841292, 841293
Khu phố 1841329
Khu phố 2841221
Khu phố 3841340

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hiệp Ninh43
Phường 1121
Phường 247
Phường 3127
Phường 448
Xã Bình Minh12
Xã Ninh Sơn4
Xã Ninh Thạnh17
Xã Tân Bình4
Xã Thạnh Tân4

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Tây Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Tây Ninh
801xx427
153.537140,00811.097
Huyện Bến Cầu
808xx40
62.934233,3270
Huyện Châu Thành
805xx74
130.101571,3228
Huyện Dương Minh Châu
802xx57
104.300452,8230
Huyện Gò Dầu
807xx52
137.019250,5547
Huyện Hòa Thành
806xx33
139.01181,81.699
Huyện Tân Biên
804xx52
93.813853110
Huyện Tân Châu
803xx74
121.3931.110,4109
Huyện Trảng Bàng
809xx99
152.339337,8451

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post