Phường 4 – Phú Nhuận  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phú Nhuận  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Phú Nhuận 

Bản đồ Phường 4 – Phú Nhuận 

Dãy nhà A,b,c,d,e,f,g,i,k,l, Khu chung cư Nguyễn Đình Chb725920
Đường Nguyễn Đình Chiểu1-99, 2-130725908
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 1141-7, 2-20725913
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 1241-33, 2-22725914
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 151-11, 2-12725915
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 242-20725909
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 341-5, 2-14725910
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 501-39, 2-18725911
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 751-11, 2-12725916
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 851-47, 2-42725917
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 881-21, 2-24725912
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 931-21, 2-20725918
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 991-13, 2-14725919
Đường Nguyễn Kiệm492-778725900
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 4401-45, 2-48725901
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5421-69, 2-20725902
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 5621-119, 2-90725903
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 6221-31, 2-48725904
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 6941-43, 2-48725905
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 7501-31, 2-10725906
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 7781-75, 2-46725907
Đường Thích Quảng Đức11-261, 120-174725921
Đường Thích Quảng ĐứcHẻm 122725935
Đường Thích Quảng ĐứcHẻm 97-Số Liên Gia A,b,c725924
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1201-7, 2-8725934
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1312-48725925
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1541-13, 2-18725932
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1632-64725926
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 1661-13, 2-18725933
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 2051-25, 2-24725927
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 2171-15, 2-18725928
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 2231-19725929
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 2351-23, 2-26725930
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 2551-7, 2-6725931
Đường Thích Quảng Đức, Hẻm 331-5725923

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phú Nhuận

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 11012.2280,19
Phường Số 1052974133295,2
Phường Số 1161104680,2345513
Phường Số 12226820,164263
Phường Số 1311105830,1475593
Phường Số 141685000,1556667
Phường Số 1559132190,2357474
Phường Số 172997130,1564753
Phường Số 214154250,3939551
Phường Số 31186370,1945458
Phường Số 435135180,2848279
Phường Số 534155110,351703
Phường Số 72921220,444823
Phường Số 8509320,33107
Phường Số 990185881,3913373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post