Phường 4 – Quận 6  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 6  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 6 

Bản đồ Phường 4 – Quận 6 

Đường Bãi Sậy126-138, 127-139746972
Đường Bãi Sậy141-183, 142-182746970
Đường Bãi Sậy185-189, 186-190746965
Đường Bãi Sậy189-351, 190-350746952
Đường Bãi Sậy192-198, 193-197746963
Đường Bãi Sậy201-213, 202-214746961
Đường Bãi Sậy216-220, 217-221746959
Đường Bãi Sậy232-222, 233-223746957
Đường Bãi Sậy236-246, 237-247746955
Đường Bãi Sậy249-259, 250-260746953
Đường Bãi Sậy, Hẻm 1401-11, 2-16746971
Đường Bãi Sậy, Hẻm 1841-59, 2-62746966
Đường Bãi Sậy, Hẻm 184, Ngách 171-59, 2-50746969
Đường Bãi Sậy, Hẻm 184, Ngách 241-11, 2-10746967
Đường Bãi Sậy, Hẻm 184, Ngách 341-25, 2-24746968
Đường Bãi Sậy, Hẻm 1911-19, 2-24746964
Đường Bãi Sậy, Hẻm 1991-13, 2-8746962
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2151-13, 2-6746960
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2221-13, 2-10746958
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2351-29, 2-26746956
Đường Bãi Sậy, Hẻm 2481-7, 2-8746954
Đường Bình Tiên260-284746949
Đường Bình Tiên286-312746951
Đường Bình Tiên, Hẻm 1641-3, 2-4746902
Đường Bình Tiên, Hẻm 1801-13, 2-14746901
Đường Bình Tiên, Hẻm 2001-19, 2-20746900
Đường Bình Tiên, Hẻm 2861-13, 2-12746950
Đường Mai Xuân Thưởng107-123746913
Đường Mai Xuân Thưởng129-151746910
Đường Mai Xuân Thưởng153-155746908
Đường Mai Xuân Thưởng157-159746903
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 1271-53, 2-64746911
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 127, Ngách 441-31, 2-20746912
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 1511-15, 2-48746909
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 1571-105, 2-104746904
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 157, Ngách 381-47, 2-48746905
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 157, Ngách 38/11-7, 2-10746906
Đường Mai Xuân Thưởng, Hẻm 157, Ngách 38/431-9, 2-24746907
Đường Phạm Phú Thứ120-162, 133-221746938
Đường Phạm Phú Thứ166-168746943
Đường Phạm Phú Thứ170-178746945
Đường Phạm Phú Thứ180-232746947
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1661-59, 2-50746939
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 166, Ngách 171-23, 2-28746941
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 166, Ngách 201-11, 2-16746940
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 166, Ngách 501-7, 2-8746942
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1681-31, 2-26746944
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 1801-39, 2-88746946
Đường Phạm Phú Thứ, Hẻm 2341-97, 2-50746948
Đường Phạm Văn Chí116-142746914
Đường Phạm Văn Chí148-166746916
Đường Phạm Văn Chí178-180746918
Đường Phạm Văn Chí186-190746920
Đường Phạm Văn Chí194-220746923
Đường Phạm Văn Chí230-240746928
Đường Phạm Văn Chí250-254746930
Đường Phạm Văn Chí258-330746933
Đường Phạm Văn Chí332-402746935
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 1421-25, 2-6746915
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 1781-15, 2-14746917
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 1821-7, 2-8746919
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 1921-55, 2-50746921
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 192, Ngách 91-5, 2-8746922
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 2241-43, 2-52746924
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 224, Ngách 11-17, 1-18746926
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 224, Ngách 111-31, 2-54746927
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 224, Ngách 61-9, 2-8746925
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 2421-13, 2-12746929
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 2561-79, 2-96746931
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 256, Ngách 431-23, 2-20746932
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 3301-9, 2-12746934
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 3601-5, 2-6746936
Đường Phạm Văn Chí, Hẻm 3701-5, 2-8746937

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 6

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 137
Phường Số 105317261,541121
Phường Số 1160217970,9223692
Phường Số 1277271120,7337140
Phường Số 1363218430,8426004
Phường Số 1421214330,4349844
Phường Số 245113290,2447204
Phường Số 331119790,2352083
Phường Số 473139440,2166400
Phường Số 562166820,2372530
Phường Số 64118390,315932
Phường Số 728175770,4737398
Phường Số 839239290,4158363
Phường Số 953143720,2753230

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post