Phường 4 – Quận 8  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 8  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 4 – Quận 8 

Bản đồ Phường 4 – Quận 8 

Đường 131-109, 2-148752869
Đường 130 Tạ Quang Bửu2-138752851
Đường 152 Cao Lỗ38-138752852
Đường 16752879
Đường 171-75, 2-56752871
Đường 181-517, 2-62752921
Đường 198 Cao Lỗ752934
Đường 212-48752865
Đường 201-17, 4-18752920
Đường 211-15, 2-16752873
Đường 221-17, 2-18752919
Đường 231-23, 2-28752874
Đường 23Khu cư xá Phạm Thế Hiển752833
Đường 251-25, 2-18752875
Đường 271-17, 2-20752876
Đường 284752864
Đường 291-19, 2-18752877
Đường 31752878
Đường 643 Tạ Quang Bửu752935
Đường 71-13, 2-16752866
Đường 715 Tạ Quang Bửu752936
Đường 91-15, 2-18752867
Đường Cao Lỗ2-270752849
Đường Chánh Hưng9-133752880
Đường Đào Cam Mộc1-155, 2-154752925
Đường Đông Hồ1-115, 2-112752868
Đường Hồ Biểu Chánh1-71, 2-74752870
Đường Huỳnh Thị Phụng1-75, 2-56752872
Đường Phạm Thế Hiển432-734, 453-801752805
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 608752816
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 618752817
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 619752811
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 640752818
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 654752819
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 660752926
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 672752927
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 720752928
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 724752929
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 726752930
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 728752931
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 732752932
Đường Phạm Thế HiểnHẻm 769752806
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 4361-9, 2-42752812
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 4461-51, 2-62752813
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 5162-40752814
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 5801-13, 2-14752815
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 6371-11752810
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 6531-47752809
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 6811-9, 2-6752808
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 7021-21752820
Đường Phạm Thế Hiển, Hẻm 7071-11752807
Đường Số 10752939
Đường Số 12752940
Đường Số 13752943
Đường Số 13Hẻm 125752945
Đường Số 13Hẻm 141752944
Đường Số 14752941
Đường Số 4752937
Đường Số 5752942
Đường Số 8752938
Đường Tạ Quang Bửu551-713752850
Khu chung cư Đồng DiềuDãy nhà B752854
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà A752853
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà C752855
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà D752856
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà E752857
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà F752858
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà G752862
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà H752859
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà I752861
Khu chung cư Đồng Diều, Lô nhà J752860
Khu chung cư Kiến ÁDãy nhà 6 Lô752863
Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà A752922
Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà B752923
Khu chung cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà C752924
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 10a752893
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 10b752889
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 11a752881
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 11b752915
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 12a752911
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 12b752916
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 13a752912
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 13b752917
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 14a752913
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 14b752946
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 15a752914
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 15b752918
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 16a752901
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 16b752906
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 17a752902
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 17b752907
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 18a752903
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 18b752908
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 19a752904
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 19b752909
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 1a752882
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 1b752885
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 20a752905
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 20b752910
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 2a752883
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 2b752886
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 3a752884
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 3b752894
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 4a752890
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 4b752888
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 5a752897
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 5b752895
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 6a752891
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 6b752947
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 7a752898
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 7b752896
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 8a752892
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 8b752887
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 9a752899
Khu cư xá Chánh HưngDãy nhà 9b752900
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 10752821
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 11752822
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 13752823
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 14752824
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 15752825
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 16752826
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 17752827
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 18752828
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 19752829
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 20752830
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 21752831
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 22752832
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 24752834
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 25752835, 752836
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 26752837
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 27752838
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 28752839
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 29752840
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 31752841
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 32752842
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 33752843
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 34752844
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 35752845
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 36752846
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 37752847
Khu cư xá Phạm Thế Hiển, Lô nhà 38752848
Khu dân cư Phạm Thế Hiển, Lô nhà 39752933

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 8

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 146215620,4944004
Phường Số 1043219370,2587748
Phường Số 1159131360,2748652
Phường Số 1237205970,368657
Phường Số 1327109250,2543700
Phường Số 1416206720,5537585
Phường Số 15106279561,5418153
Phường Số 165082483,552323
Phường Số 270244890,5148018
Phường Số 3100231240,546248
Phường Số 414330611,462097
Phường Số 59234,4011,62
Phường Số 670233571,4516108
Phường Số 71815255,68268
Phường Số 828135200,345067
Phường Số 966239240,4454373

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post