Phường 6 – Quận 3  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 3  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 6 – Quận 3 

Bản đồ Phường 6 – Quận 3 

Đường Bà Huyện Thanh Quan1-55, 2-20722463
Đường Bà Huyện Thanh Quan30-40, 61-89722471
Đường Cách Mạng Tháng Tám26-68722476
Đường Cách Mạng Tháng Tám70-114722469
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 261-3722478
Đường Cách Mạng Tháng Tám, Ngõ 281-5722477
Đường Công Trường Quốc Tế1-3, 2-10722407
Đường Điện Biên Phủ144-182, 191-215722440
Đường Điện Biên Phủ219-247722427
Đường Hai bà Trưng171-261722498
Đường Hai Bà Trưng137-187722413
Đường Hai Bà TrưngNgõ 151722414
Đường Hồ Xuân Hương1-69, 2-10722488
Đường Lê Ngô Cát1-15, 2-16722497
Đường Lê Quí Đôn15-31722482
Đường Lê Quí Đôn1-7722460
Đường Lê Quí Đôn2-26722426
Đường Lê Quí Đôn9-13722447
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa137-159722423
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa160-218722418
Đường Ngô Thời Nhiệm1-17722428
Đường Ngô Thời Nhiệm21-85, 4-42722494
Đường Nguyễn Đình Chiểu117-722453
Đường Nguyễn Đình Chiểu121-181722474
Đường Nguyễn Đình Chiểu124-146, 49-59722437
Đường Nguyễn Đình Chiểu148-172, 61-85722417
Đường Nguyễn Đình Chiểu174-298722485
Đường Nguyễn Đình Chiểu198-220722487
Đường Nguyễn Đình Chiểu89-91722446
Đường Nguyễn Đình Chiểu95-117722450
Đường Nguyễn Đình ChiểuNgõ 125722475
Đường Nguyễn Gia Thiều2-, 5-21722489
Đường Nguyễn Thị Diệu1-19, 2-22722473
Đường Nguyễn Thị Diệu21-45, 24-38722470
Đường Nguyễn Thị Minh Khai120-204722462
Đường Nguyễn Thị Minh Khai208-264722479
Đường Nguyễn Thị Minh Khai68-112722425
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 218722481
Đường Nguyễn Thị Minh KhaiNgõ 238722480
Đường Nguyễn Thông2-12, 7-31722491
Đường Pasteur111-145722424
Đường Pasteur188-196722404
Đường Pasteur200-244722438
Đường Phạm Đình Toái1-11, 2-16722495
Đường Phạm Ngọc Thạch3-53, 6-48722408
Đường Phạm Ngọc Thạch50-94722429
Đường Phạm Ngọc Thạch55-81722434
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 241-7, 2-10722409
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 391-3722410
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 411-7, 2-6722411
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 581-15, 4-6722430
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 601-7722431
Đường Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 661-19, 2-24722432
Đường Sư Thiện Chiếu2-12, 5-722496
Đường Trần Cao Vân24-40, 37-45722412
Đường Trần Quốc Thảo1-33, 2-4722454
Đường Trần Quốc Thảo24-42, 39-63722449
Đường Trương Định105-113, 22-34722492
Đường Trương Định1-103, 2-20722456
Đường Trương Định, Ngõ 10716-44, 19-63722493
Đường Trương Định, Ngõ 121-12722458
Đường Trương Định, Ngõ 251-12722457
Đường Trương Quyền1-13, 2-86722441
Đường Trương Quyền, Ngõ 11-13722444
Đường Trương Quyền, Ngõ 91-8722445
Đường Võ Thị Sáu124-170, 49-121722499
Đường Võ Văn Tần1-1, 4-6722405
Đường Võ Văn Tần129-161722467
Đường Võ Văn Tần26-40722448
Đường Võ Văn Tần28-158, 9-161722465
Đường Võ Văn Tần2-86, 91-127722455
Đường Võ Văn Tần3-9, 8-24722415
Đường Võ Văn Tần9-69722459
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 11-7722406
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 1291-11722468
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 1585-13722466
Đường Võ Văn Tần, Ngõ 313-15722416
Khu chung cư Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 190722419
Khu chung cư Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 192722420
Khu chung cư PasteurDãy nhà 242722439
Khu chung cư Trương QuyềnDãy nhà 72722442
Khu chung cư Trương QuyềnDãy nhà 86722443
Khu cư xá Phạm Ngọc ThạchDãy nhà 57722436
Khu cư xá Phạm Ngọc ThạchDãy nhà 71722435
Khu tập thể Bà Huyện Thanh QuanDãy nhà 53-55722472
Khu tập thể Bà Huyện Thanh QuanDãy nhà 8722464
Khu tập thể Lê Quí ĐônDãy nhà 23722483
Khu tập thể Lê Quí ĐônDãy nhà 23bis722484
Khu tập thể Lê Quí ĐônDãy nhà 5722461
Khu tập thể Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 194b722421
Khu tập thể Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 200722422
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà 105722452
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà 218722486
Khu tập thể Nguyễn Đình ChiểuDãy nhà 99722451
Khu tập thể Nguyễn Gia ThiềuDãy nhà 2722490
Khu tập thể Phạm Ngọc ThạchDãy nhà 72722433

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 3

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 13715.305
0,147729103.602
Phường 10349.4490,15852659.605
Phường 115324.6360,47684951.664
Phường 122412.4270,16200176.709
Phường 13207.7460,16409147.206
Phường 144416.8630,30617055.077
Phường 25910.0830,152701
66.031
Phường 35011.0980,154792
71.696
Phường 413619.8760,30757964.621
Phường 58214.7520,24846059.374
Phường 6966.4610,8831837.316
Phường 79212.8040,91806813.947
Phường 89515.4410,39649038.944
Phường 97819.0060,44303042.900

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post