Phường 7 – Bình Thạnh  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Thạnh  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 7 – Bình Thạnh 

Bản đồ Phường 7 – Bình Thạnh 

Đường Hòang Hoa Thám2-152717929
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 124-30, 7-37717931
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 242-20717932
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 421-69, 2-284717933
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 81-29, 2-30717930
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 801-171, 2-30717934
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 942-30717935
Đường Lê Quang Định169-251717904
Đường Lê Quang Định, Hẻm 1851-3, 2-4717913
Đường Lê Quang Định, Hẻm 1991-83, 2-52717905
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2291-79, 2-80717914
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2511-129, 2-84717915
Đường Lê Quang Định, Hẻm 251, Ngách 1331-5, 2-4717918
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2571-13, 2-48717916
Đường Lê Quang Định, Hẻm 2811-15, 2-22717917
Đường Lê Quang Định, Ngách 25Hẻm 199717906
Đường Lê Trực1-57, 2-64717922
Đường Lê Trực, Hẻm 271-43, 2-42717926
Đường Lê Trực, Hẻm 281-3, 2-14717923
Đường Lê Trực, Hẻm 391-11, 2-12717925
Đường Lê Trực, Hẻm 641-3, 2-4717924
Đường Lê Trực, Hẻm 91-17, 2-16717927
Đường Lê Trực, Hẻm 9, Ngách 23-3717928
Đường Nguyễn Văn Đậu82-196717919
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1701-13, 2-36717920
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1802-8717921
Đường Nơ Trang Long1-45717902
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 231-179, 4-216717911
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 31-18717903
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 431-27, 2-28717912
Đường Nơ Trang Long, Hẻm 51-65, 2-80717910
Đường Phan Đăng Lưu10-12717936
Khu cư xá Nơ Trang LongDãy nhà A717909
Khu cư xá Nơ Trang LongDãy nhà B717908
Khu cư xá Nơ Trang LongDãy nhà C717907

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Thạnh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường 123147810,2656850
Phường 115828050,773643
Phường 1274341171,1230462
Phường 1333186562,637094
Phường 1447122470,3238272
Phường 1551211860,5141541
Phường 1731233200,6436438
Phường 1973164230,3942110
Phường 239162440,3349224
Phường 2119231860,3959451
Phường 221922061,831205
Phường 2465231610,5740633
Phường 2529287231,8415610
Phường 2640349661,3126574
Phường 2750245600,8628558
Phường 285165695,491197
Phường 357243440,4455327
Phường 567148100,3740027
Phường 626
Phường 735144530,436133

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post