Phường 8 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 8 – Quận 11 

Bản đồ Phường 8 – Quận 11 

Đường 01Khu cư xá Bình Thới743287
Đường 4Khu cư xá Bình Thới743291
Đường 5Khu cư xá Bình Thới743292
Đường 5aKhu cư xá Bình Thới743293
Đường 6Khu cư xá Bình Thới743294
Đường 7Khu cư xá Bình Thới743295
Đường 7aKhu cư xá Bình Thới743296
Đường 8Khu cư xá Bình Thới743297
Đường 9Khu cư xá Bình Thới743298
Đường Ba Tháng Hai1244 -1174743204
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 12441-5743205
Đường Đội Cung120-240743313
Đường Đội Cung, Hẻm 2381-39, 2-40743314
Đường Dương Đình Nghệ21-101743222
Đường Dương Đình Nghệ22-48743217
Đường Dương Đình Nghệ50-68743219
Đường Dương Đình Nghệ70-98743221
Đường Dương Đình Nghệ, Hẻm 211-19, 2-20743223
Đường Dương Đình Nghệ, Hẻm 481-39, 2-12743218
Đường Dương Đình Nghệ, Hẻm 681-5743220
Đường Hàn Hải Nguyên106-116743237
Đường Hàn Hải Nguyên118-130743239
Đường Hàn Hải Nguyên132-140743241
Đường Hàn Hải Nguyên142-154743243
Đường Hàn Hải Nguyên156-168743245
Đường Hàn Hải Nguyên170-190743248
Đường Hàn Hải Nguyên192-200743250
Đường Hàn Hải Nguyên-68743230
Đường Hàn Hải Nguyên70-78743232
Đường Hàn Hải Nguyên80-90743233
Đường Hàn Hải Nguyên92-104743235
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1041-7, 2-10743236
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1161-7, 2-8743238
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1301-3743240
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1401-75, 2-86743242
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1541-3743244
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1681-11, 2-10743246
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 168, Ngách 168/11743247
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 1901-7, 2-10743249
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 681-5, 2-6743231
Đường Hàn Hải Nguyên, Hẻm 901-7, 2-10743234
Đường Lãnh Binh Thăng261-295743317
Đường Lãnh Binh Thăng297-325743315
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 2591-49, 2-50743318
Đường Lãnh Binh Thăng, Hẻm 2971-15, 2-16743316
Đường Lò Siêu743209
Đường Lò Siêu105-159743286
Đường Lò Siêu159-225743284
Đường Lò Siêu, Hẻm 1151-79, 2-88743210
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/231-89743213
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/2g2-36743212
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/2h2-16743211
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/901-15, 2-26743214
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/911-13, 2-14743215
Đường Lò Siêu, Hẻm 115, Ngách 115/921-23, 2-26743216
Đường Lò Siêu, Hẻm 1591-9, 2-10743285
Đường Số 2Khu cư xá Bình Thới743288
Đường Số 3Khu cư xá Bình Thới743289
Đường Số 3aKhu cư xá Bình Thới743290
Đường Thái Phiên130-144743251
Đường Thái Phiên146-174743266
Đường Thái Phiên174-200743277
Đường Thái Phiên202-226743281
Đường Thái Phiên228-234743283
Đường Thái Phiên236-252743306
Đường Thái Phiên241-335743311
Đường Thái Phiên256-374743310
Đường Thái Phiên, Hẻm 1741-75, 2-68743267
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 10-10743268
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 12-12743269
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 171-13, 2-14743275
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 301-21, 2-22743270
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 411-35, 2-44743274
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 421-7, 2-22743271
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 51-15, 2-14743276
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 531-43, 2-36743273
Đường Thái Phiên, Hẻm 174, Ngách 652-35, 2-48743272
Đường Thái Phiên, Hẻm 2001-13743280
Đường Thái Phiên, Hẻm 20015-27, 2-38743278
Đường Thái Phiên, Hẻm 200, Ngách 151-13, 2-34743279
Đường Thái Phiên, Hẻm 2261-25, 2-16743282
Đường Thái Phiên, Hẻm 2361-59, 2-32743307
Đường Thái Phiên, Hẻm 2411-39, 2-40743312
Đường Thái Phiên, Hẻm 2541-11, -84743308
Đường Thái Phiên, Hẻm 254, Ngách 254/111-19, 2-40743309
Đường Xóm Đất122-124743259
Đường Xóm Đất124-140743261
Đường Xóm Đất140-144743263
Đường Xóm Đất15-21, 28-50743206
Đường Xóm Đất29-41743229
Đường Xóm Đất43-63743256
Đường Xóm Đất56-62743224
Đường Xóm Đất64-68743226
Đường Xóm Đất65-79743254
Đường Xóm Đất70-74743228
Đường Xóm Đất78-120743257
Đường Xóm Đất79-149743252
Đường Xóm Đất, Hẻm 1201-31, 2-44743258
Đường Xóm Đất, Hẻm 1241-87, 2-72743260
Đường Xóm Đất, Hẻm 1401-5, 2-6743262
Đường Xóm Đất, Hẻm 281-35, 2-36743207
Đường Xóm Đất, Hẻm 28, Ngách 261-31, 2-22743208
Đường Xóm Đất, Hẻm 621-25, 2-24743225
Đường Xóm Đất, Hẻm 651-5, 2-6743255
Đường Xóm Đất, Hẻm 681-45, 2-62743227
Đường Xóm Đất, Hẻm 762-72, 7-61743264
Đường Xóm Đất, Hẻm 76, Ngách 76/71-9, 2-16743265
Đường Xóm Đất, Hẻm 791-3743253
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà A743299
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà B743300
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà C743301
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà D743302
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà E743303
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà F743304
Khu chung cư Bình Thới, Lô nhà H743305

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post