Đường Bà Hạt11-123 | | 742042 | |
Đường Bà Hạt138-376 | | 742059 | |
Đường Bà Hạt193-217 | | 742128 | |
Đường Bà Hạt2-134 | | 742048 | |
Đường Bà HạtHẻm 111 | | 742045 | |
Đường Bà HạtHẻm 75 | | 742149 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 1191-5, 2-4 | | 742046 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 1231-15, 2-4 | | 742047 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 1581-25, 2-24 | | 742060 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 121-3, -2 | | 742140 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 158/111-31, 2-30 | | 742061 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 158, Ngách 21-3, 2-4 | | 742139 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 1931-15, 2-16 | | 742129 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 193, Ngách 61 | | 742148 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 1971-3, 2-4 | | 742151 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2081-3, 2-12 | | 742062 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 208, Ngách 208/101-5, 2-10 | | 742063 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 221, -2 | | 742050 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2221-17, 2-4 | | 742064 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 222, Ngách 21-9, 2-8 | | 742141 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 222, Ngách 222/41-7, 2-6 | | 742065 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2321-11, 2-8 | | 742066 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/11-7, 2-8 | | 742068 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/51-17, 2-6 | | 742069 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 232/81-15, 2-12 | | 742067 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 232, Ngách 31, -2 | | 742142 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2501, -2 | | 742150 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2601-3, 2-30 | | 742070 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 161, -2 | | 742143 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 260/11-11, 2-14 | | 742072 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 260, Ngách 260/141-3, -2 | | 742071 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2781-5, 2-6 | | 742073 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 2921-73, 2-68 | | 742074 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/111-23, 2-18 | | 742080 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/171-9, 2-8 | | 742079 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/21-17, 2-20 | | 742075 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/271-15, 2-16 | | 742078 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/421-3, 2-8 | | 742076 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 292/481-5, 2-6 | | 742077 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 431 | | 742145 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 531-9, 2-8 | | 742146 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 292, Ngách 641 | | 742144 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 3021-9, 2-8 | | 742082 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 3181-25, 2-18 | | 742081 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 3361-11, 2-14 | | 742083 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 3421-5, 2-6 | | 742084 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 356-2 | | 742147 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 631-23, 2-12 | | 742043 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 661-15, 2-20 | | 742051 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 81-3, 2-4 | | 742049 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 831-3, 2-6 | | 742044 | |
Đường Bà Hạt, Hẻm 921-19, 2-18 | | 742052 | |
Đường Bà Hạt, Ngách 5Hẻm 63 | | 742138 | |
Đường Ba Tháng Hai191-221 | | 742097 | |
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 2031-15 | | 742099 | |
Đường Ba Tháng Hai, Hẻm 2171-19, 2-18 | | 742098 | |
Đường Lý Thái Tổ145-497 | | 742100 | |
Đường Lý Thái TổHẻm 195 | | 742165 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 1671-5, 2-4 | | 742126 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 1891-19, 2-26 | | 742125 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2071-5, 2-12 | | 742124 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2131-7, 2-10 | | 742123 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2271-19, 2-24 | | 742122 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2351-3, 2-4 | | 742121 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2491-31, 2-14 | | 742120 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2891-17, 2-8 | | 742119 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 2971 | | 742166 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3051-5, 2-4 | | 742118 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3211-7, 2-8 | | 742117 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3331-25, 2-42 | | 742114 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 333, Ngách 333/101-19, 2-10 | | 742115 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 333, Ngách 333/111-25, 2-28 | | 742116 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3411-3, 2-4 | | 742167 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3511-5, 2-4 | | 742168 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3691-51, 2-48 | | 742109 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/201-9, 2-10 | | 742110 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/251-29, 2-30 | | 742113 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/381-5, 2-12 | | 742111 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 369, Ngách 369/481-7, 2-6 | | 742112 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3831-3, 2-4 | | 742169 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 3991-31, 2-50 | | 742106 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 141, -2 | | 742162 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 361, -2 | | 742163 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 399/161-23, 2-24 | | 742107 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 399/211-15, 2-10 | | 742108 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 399, Ngách 71-3, 2-4 | | 742164 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4073-11, 4-12 | | 742105 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4151-9, 2-18 | | 742104 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4332-48 | | 742102 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 261-3, -2 | | 742159 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 321-3, 2-4 | | 742160 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 433/401-43, 2-44 | | 742103 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 433, Ngách 441-5, 2-4 | | 742161 | |
Đường Lý Thái Tổ, Hẻm 4591-7, 4-6 | | 742101 | |
Đường Ngô Gia Tự158-182 | | 742023 | |
Đường Ngô Gia Tự2-18 | | 742127 | |
Đường Ngô Gia Tự26-68 | | 742014 | |
Đường Ngô Gia Tự72-86 | | 742016 | |
Đường Ngô Gia Tự90-110 | | 742019 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 1121-17, 2-26 | | 742020 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 112, Ngách 112/11-13, 2-14 | | 742021 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 142-2, -3 | | 742134 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 1561-15, 2-18 | | 742022 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 701-19, 2-26 | | 742015 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 881-19, 2-20 | | 742017 | |
Đường Ngô Gia Tự, Hẻm 88, Ngách 88/11-3, 2-4 | | 742018 | |
Đường Ngô Gia Tự, Ngách 1Hẻm 156 | | 742135 | |
Đường Nguyễn Duy Dương312-404 | | 742130 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3441-9, 2-8 | | 742131 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3641-3, -2 | | 742170 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3821-9, 2-8 | | 742132 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3921, -2 | | 742171 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 3941-5, 2-6 | | 742172 | |
Đường Nguyễn Duy Dương, Hẻm 4041, -2 | | 742173 | |
Đường Nguyễn Tri Phương458-510 | | 742085 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4621-47, 2-60 | | 742086 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/321-9, 2-8 | | 742087 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/411-7, 2-6 | | 742088 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 462, Ngách 462/561-3, 2-4 | | 742089 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4681-21, 2-32 | | 742090 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 468, Ngách 321-11, 2-12 | | 742152 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4741-81, 2-64 | | 742091 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 221-3, -2 | | 742154 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 474/231-5, 2-4 | | 742092 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 474, Ngách 691, -2 | | 742153 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4801-67, 2-74 | | 742093 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 480/461-21, 2-8 | | 742094 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 480/622-8 | | 742095 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 721 | | 742155 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 480, Ngách 741, -2 | | 742156 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 4901-55, 2-20 | | 742096 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 490, Ngách 11-3, -2 | | 742157 | |
Đường Nguyễn Tri Phương, Hẻm 490, Ngách 291-11, 2-12 | | 742158 | |
Đường Nhật Tảo1, -2 | | 742133 | |
Đường Sư Vạn Hạnh189-205 | | 742038 | |
Đường Sư Vạn Hạnh209-235 | | 742036 | |
Đường Sư Vạn Hạnh243-257 | | 742033 | |
Đường Sư Vạn Hạnh261-287 | | 742031 | |
Đường Sư Vạn Hạnh291-339 | | 742056 | |
Đường Sư Vạn Hạnh396-440 | | 742024 | |
Đường Sư Vạn Hạnh444-450 | | 742026 | |
Đường Sư Vạn Hạnh456-472 | | 742028 | |
Đường Sư Vạn Hạnh476-486 | | 742030 | |
Đường Sư Vạn Hạnh492-536 | | 742053 | |
Đường Sư Vạn HạnhHẻm 191 | | 742137 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2071-21, 2-8 | | 742037 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2371-11, 2-6 | | 742034 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 237, Ngách 237/31-9, 2-10 | | 742035 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 2591-9, 2-10 | | 742032 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3091-5, 2-4 | | 742057 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 3271-53, 2-74 | | 742058 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4421-31, 2-52 | | 742025 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4541-19, 2-22 | | 742027 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4741-15, 2-18 | | 742029 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 4961-21, 2-10 | | 742054 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Hẻm 5181-17, 2-18 | | 742055 | |
Đường Sư Vạn Hạnh, Ngách 1Hẻm 327 | | 742136 | |
Đường Vĩnh Viễn110-142 | | 742003 | |
Đường Vĩnh Viễn146-152 | | 742005 | |
Đường Vĩnh Viễn162-188 | | 742039 | |
Đường Vĩnh Viễn192-200 | | 742041 | |
Đường Vĩnh Viễn98-106 | | 742001 | |
Đường Vĩnh ViễnHẻm 190 | | 742040 | |
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1081-21, 2-12 | | 742002 | |
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1341 | | 742174 | |
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1441-15, 2-14 | | 742004 | |
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 1522-28 | | 742006 | |
Đường Vĩnh Viễn, Hẻm 152, Ngách 152/221, -2 | | 742007 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà A | | 742013 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà B | | 742012 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà C | | 742011 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà D | | 742010 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà E | | 742009 | |
Khu chung cư Ấn Quang, Lô nhà F | | 742008 | |