Phường An Bình – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Bình – Biên Hòa

Bản đồ Phường An Bình – Biên Hòa

Đường 10aKhu công nghiệp Biên Hòa II812732
Đường 13aKhu công nghiệp Biên Hòa II812716
Đường 14aKhu công nghiệp Biên Hòa II812733
Đường 15aKhu công nghiệp Biên Hòa II812734
Đường 16aKhu công nghiệp Biên Hòa II812735
Đường 17aKhu công nghiệp Biên Hòa II812736
Đường 18aKhu công nghiệp Biên Hòa II812737
Đường 19aKhu công nghiệp Biên Hòa II812715
Đường 1aKhu công nghiệp Biên Hòa II812727
Đường 2aKhu công nghiệp Biên Hòa II812719, 812728
Đường 3aKhu công nghiệp Biên Hòa II812718
Đường 4aKhu công nghiệp Biên Hòa II812729
Đường 5aKhu công nghiệp Biên Hòa II812730
Đường 9aKhu công nghiệp Biên Hòa II812717, 812731
Đường Số 1Khu công nghiệp Biên Hòa 1812705
Đường Số 2Khu công nghiệp Biên Hòa 1812706
Đường Số 3Khu công nghiệp Biên Hòa 1812707
Đường Số 4Khu công nghiệp Biên Hòa 1812708
Đường Số 5Khu công nghiệp Biên Hòa 1812709
Đường Số 6Khu công nghiệp Biên Hòa 1812710
Đường Số 6aKhu công nghiệp Biên Hòa 2812738
Đường Số 7Khu công nghiệp Biên Hòa 1812711
Đường Số 8Khu công nghiệp Biên Hòa 1812712
Đường Số 9Khu công nghiệp Biên Hòa 1812713
Khu công nghiệp Biên Hòa 1812704
Khu phố 1812720
Khu phố 10812703
Khu phố 11812714
Khu phố 2812721
Khu phố 3812722
Khu phố 4812723
Khu phố 5812724
Khu phố 6812725
Khu phố 7812726
Khu phố 8812701
Khu phố 9812702

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post