Phường An Hải Tây – Sơn Trà cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn Trà , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Hải Tây – Sơn Trà

Bản đồ Phường An Hải Tây – Sơn Trà

Đường An Mỹ553980
Đường An Trung 1553981
Đường An Trung 2553982
Đường An Trung 3553983
Đường An Vĩnh553986
Đường Bùi Thị Xuân1-35, 2-36553924
Đường Cao Bá Quát553979
Đường Đông Giang553985
Đường Hà Thị Thân1-55, 2-60553932
Đường Lý Nam Đế1-37, 2-54553935
Đường Mai Hắc Đế1-37, 2-54553934
Đường Ngọc Hân1-35, 2-40553928
Đường Ngô Quyền530-882553930
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-131, 2-110553933
Đường Nguyễn Công Trứ24-138553931
Đường Nguyễn Thiếp1-37, 2-68553925
Đường Nguyễn Thông553976
Đường Nguyễn Văn Siêu1-141, 2-210553937
Đường Phạm Cự Lượng553978
Đường Phan Huy Chú1-29, 2-56553926
Đường Phan Huy Ích1-35, 2-40553927
Đường Phùng Khắc Khoan1-39, 2-40553936
Đường Trần Hưng Đạo553923
Đường Trần Quang Diệu2-46553921
Đường Triệu Việt Vương553977
Đường Võ Văn Kiệt553984
Đường Vũ Văn Dũng553929
Khối An MỹTổ 10553948
Khối An MỹTổ 11553951
Khối An MỹTổ 12553955
Khối An MỹTổ 14553958
Khối An MỹTổ 15553957
Khối An MỹTổ 16553952
Khối An MỹTổ 17553959
Khối An MỹTổ 18553960
Khối An MỹTổ 19553954
Khối An MỹTổ 20553956
Khối An MỹTổ 8553949
Khối An MỹTổ 9553953
Khối An ThịTổ 1553966
Khối An ThịTổ 2553967
Khối An ThịTổ 3553961
Khối An ThịTổ 4553962
Khối An ThịTổ 5553963
Khối An ThịTổ 6553965
Khối An ThịTổ 7553964
Khối An ThuầnTổ 37553972
Khối An ThuầnTổ 38553973
Khối An ThuầnTổ 39553975
Khối An ThuầnTổ 40553971
Khối An ThuầnTổ 41553974
Khối An Trung 1Tổ 26553939
Khối An Trung 1Tổ 27553938
Khối An Trung 1Tổ 28553942
Khối An Trung 1Tổ 29553940
Khối An Trung 1Tổ 30553944
Khối An Trung 1Tổ 34553945
Khối An Trung 1Tổ 4a553941
Khối An Trung 1Tổ 6a553943
Khối An Trung 2Tổ 21553947
Khối An Trung 2Tổ 42553946
Khối An VĩnhTổ 21553969
Khối An VĩnhTổ 35553968
Khối An VĩnhTổ 36553970

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn Trà

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hải Bắc150
Phường An Hải Đông71
Phường An Hải Tây64
Phường Mân Thái70
Phường Nại Hiên Đông119
Phường Phước Mỹ88
Phường Thọ Quang136

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post