Phường An Khê – Thanh Khê cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Khê , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Khê – Thanh Khê

Bản đồ Phường An Khê – Thanh Khê

Đường An Xuân555046
Đường Điện Biên Phủ555040
Đường Đinh Núp555045
Đường Hồ Tương555043
Đường Huỳnh Ngọc Huệ25-251, 26-245554992
Đường Lê Thị Tính555042
Đường Lê Trọng Tấn1-11, 2-20555029
Đường Lý Triệu555044
Đường Nguyễn Công Hãng555051
Đường Nguyễn Đăng555047
Đường Nguyễn Đình Tựu555041
Đường Nguyễn Giản Thanh555048
Đường Nguyễn Khang555049
Đường Nguyễn Phước Nguyên16-264, 23-283554997
Đường Phạm Nhữ Tăng14-142, 25-179554982
Đường Phần Lăng 1555053
Đường Phần Lăng 2555054
Đường Phần Lăng 3555055
Đường Phần Lăng 4555056
Đường Phần Lăng 5555057
Đường Thúc Tề555050
Đường Trần Thái Tông1-213555028
Đường Trường Chinh37-555555021
Tổ 1554974
Tổ 10554986
Tổ 11554987
Tổ 12555030
Tổ 13555032
Tổ 14555033
Tổ 15555011
Tổ 16555025
Tổ 17555026
Tổ 18555027
Tổ 19555024
Tổ 2555034
Tổ 20555023
Tổ 21555022
Tổ 22554973
Tổ 23554977
Tổ 24555018
Tổ 25555019
Tổ 26555020
Tổ 27555016
Tổ 28555017
Tổ 29555015
Tổ 3555035
Tổ 30555036
Tổ 31554978
Tổ 32554979
Tổ 33554999
Tổ 34554981
Tổ 35554989
Tổ 36554988
Tổ 37555010
Tổ 38555014
Tổ 39555012
Tổ 4554975
Tổ 40555013
Tổ 41554990
Tổ 42554972
Tổ 43554991
Tổ 44555008
Tổ 45554983
Tổ 46555009
Tổ 47554998
Tổ 48555005
Tổ 49555006
Tổ 5554976
Tổ 50555000
Tổ 51555001
Tổ 52554984
Tổ 53555002
Tổ 54555003
Tổ 55555004
Tổ 56555007
Tổ 57554985
Tổ 58554993
Tổ 59554994
Tổ 6555037
Tổ 60554995
Tổ 61554996
Tổ 7555038
Tổ 8555039
Tổ 9555031

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Khê

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Khê84
Phường Chính Gián92
Phường Hoà Khê39
Phường Tam Thuận60
Phường Tân Chính127
Phường Thạc Gián51
Phường Thanh Khê Đông74
Phường Thanh Khê Tây86
Phường Vĩnh Trung122
Phường Xuân Hà68

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post