Phường An Tây – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường An Tây – Huế

Bản đồ Phường An Tây – Huế

Đường An Dương Vương148-150534165
Đường Hoàng Thị Loan1-55, 2-90534160
Đường Hoàng Thị Loan, Hẻm 222-24534161
Đường Hoàng Thị Loan, Kiệt 22, Ngách 221-31, 2-40534162
Đường Lê Công Hành534207
Đường Nguyễn Hữu Cảnh534204
Đường Nguyễn Hữu Thuận534209
Đường Nguyễn Khoa Chiêm1-59, 2-84534150
Đường Nguyễn Khoa ChiêmHẻm 77534158
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Hẻm 1021-81, 2-70534156
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Hẻm 841-61, 2-50534155
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Hẻm 84, Ngách 201-61, 2-60534152
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 191-35, 2-30534175
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 291-39, 2-40534176
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 331-37, 2-34534177
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 361-21, 2-20534178
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 451-33, 2-30534179
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 591-29, 2-20534180
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 791-135, 2-120534181
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 831-39, 2-30534182
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 102, Ngách 911-31, 2-30534183
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Kiệt 121-55, 2-48534157
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 11Kiệt 84534153
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 116Kiệt 102534174
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 19Hẻm 84534154
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 21Kiệt 84534159
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 33Kiệt 84534151
Đường Nguyễn Khoa Chiêm, Ngách 39Kiệt 84534184
Đường Nguyễn Văn Khả534205
Đường Tam Thai63-99534185
Đường Tam Thai, Kiệt 261-51, 2-36534186
Đường Thêin ThaiKiệt 75534197
Đường Thên ThaiKiệt 120534194
Đường Thiên Thai1-235, 2-220534192
Đường Thiên ThaiKiệt 115534198
Đường Thiên ThaiKiệt 141534199
Đường Thiên ThaiKiệt 49534195
Đường Thiên ThaiKiệt 55534196
Đường Thiên ThaiKiệt 94534193
Đường Tôn Thất Bật534206
Đường Trần Lư534208
Đường Xóm Gióng1-137, 2-120534166
Đường Xóm Gióng, Hẻm 1051-71, 2-56534170
Đường Xóm Gióng, Kiệt 12-40534167
Đường Xóm Gióng, Kiệt 501-37, 2-50534172
Đường Xóm Gióng, Kiệt 551-11, 2-8534168
Đường Xóm Gióng, Kiệt 601-41, 2-30534173
Đường Xóm Gióng, Kiệt 991-37, 2-40534169
Đường Xóm Gióng, Ngách 37Kiệt 105534171
Khu dân cư Xóm HànhDãy nhà 1534187
Khu dân cư Xóm HànhDãy nhà 2534188
Khu dân cư Xóm HànhDãy nhà 3534189
Khu dân cư Xóm HànhDãy nhà 4534190
Khu dân cư Xóm HànhDãy nhà 5534191
Khu tập thể Xí nghiệp Bê tôngDãy nhà 1534203
Thôn An Tây534200
Thôn Kinh Tế534201
Thôn Ngũ Tây534164
Thôn Trà Am534202
Thôn Tứ Tây534163

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post