Phường Bách Khoa – Hai Bà Trưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hai Bà Trưng , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bách Khoa – Hai Bà Trưng

Bản đồ Phường Bách Khoa – Hai Bà Trưng

Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà A1112408
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà A1b112419
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà A2112409
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà A2b112420
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E1112410
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E2112411
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E3112403
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E4112404
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E5112412
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E6112413
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà E7112414
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà F3112427
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K1112434
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K10a112440
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K10b112439
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K11b112442
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K12112445
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K16112446
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K17112444
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K18112441
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K1a112443
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K2112429
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K3b112428
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K4112435
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K5112430
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K6a112431
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K6b112432
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K7112436
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K7a112433
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K8112437
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà K9112438
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà Z10112418
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà Z7112415
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà Z8112416
Khu tập thể Bách KhoaDãy nhà Z9112417
Khu tập thể Đại Cồ ViệtDãy nhà 8b112452
Khu tập thể Học Sinh Nước NgoàiDãy nhà B7 Bis112448
Phố Lê Thanh Nghị1-31, 38-92112402
Phố Lê Thanh Nghị33-57, 94-144112453
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 1041-35, 2-34112456
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 1061-27, 2-34112455
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 1341-31, 2-14112457
Phố Nguyễn Hiền112454
Phố Tạ Quang Bửu1-35112407
Phố Tạ Quang Bửu2-44112426
Phố Tạ Quang Bửu, Ngách 15, Ngõ 11-45, 2-62112425
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 11-79, 2-80112424
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 161-35, 2-40112450
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 171-41, 2-22112423
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 221-45, 2-48112451
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 251-5, 2-16112422
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 301-31, 2-110112449
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 331-3, 2-24112421
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 401-77, 2-110112447

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hai Bà Trưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng108
Phường Bách Khoa54
Phường Bạch Mai41
Phường Bùi Thị Xuân10
Phường Cầu Dền40
Phường Đống Mác43
Phường Đồng Nhân56
Phường Đồng Tâm64
Phường Lê Đại Hành22
Phường Minh Khai41
Phường Ngô Thì Nhậm12
Phường Nguyễn Du15
Phường Phạm Đình Hồ18
Phường Phố Huế35
Phường Quỳnh Lôi47
Phường Quỳnh Mai73
Phường Thanh Lương47
Phường Thanh Nhàn67
Phường Trương Định48
Phường Vĩnh Tuy79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post