Phường Bình Đa – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Đa – Biên Hòa

Bản đồ Phường Bình Đa – Biên Hòa

Khu phố 1812479
Khu phố 1Tổ 1812483
Khu phố 1Tổ 10812492
Khu phố 1Tổ 2812484
Khu phố 1Tổ 3812485
Khu phố 1Tổ 4812486
Khu phố 1Tổ 5812487
Khu phố 1Tổ 6812488
Khu phố 1Tổ 7812489
Khu phố 1Tổ 8812490
Khu phố 1Tổ 9812491
Khu phố 2812480
Khu phố 2Tổ 11812493
Khu phố 2Tổ 12812494
Khu phố 2Tổ 13812495
Khu phố 2Tổ 13a812496
Khu phố 2Tổ 14a812497
Khu phố 2Tổ 14b812498
Khu phố 2Tổ 14c812499
Khu phố 2Tổ 15a812500
Khu phố 2Tổ 15b812501
Khu phố 2Tổ 15c812502
Khu phố 2Tổ 16812503
Khu phố 2Tổ 16b812504
Khu phố 2Tổ 17a812505
Khu phố 2Tổ 17b812506
Khu phố 2Tổ 17c812507
Khu phố 3812481
Khu phố 3Tổ 18812508
Khu phố 3Tổ 19812509
Khu phố 3Tổ 20812510
Khu phố 3Tổ 21812511
Khu phố 3Tổ 22812512
Khu phố 3Tổ 23812513
Khu phố 3Tổ 24812514
Khu phố 3Tổ 25812515
Khu phố 3Tổ 26812516
Khu phố 3Tổ 27812517
Khu phố 3Tổ 28812518
Khu phố 3Tổ 29a812519
Khu phố 3Tổ 29b812520
Khu phố 3Tổ 29c812521
Khu phố 3Tổ 30a812522
Khu phố 3Tổ 30b812523
Khu phố 4812482
Khu phố 4Tổ 31812524
Khu phố 4Tổ 32812525
Khu phố 4Tổ 33812526
Khu phố 4Tổ 34812527
Khu phố 4Tổ 35812528
Khu phố 4Tổ 36812529
Khu phố 4Tổ 37812530
Khu phố 4Tổ 38812531
Khu phố 4Tổ 39a812532
Khu phố 4Tổ 39b812533
Khu phố 4Tổ 39c812534
Khu phố 4Tổ 40812539

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

 Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post