Phường Bình Hoà – Thuận An cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thuận An , thuộc Tỉnh Bình Dương , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Hoà – Thuận An

Bản đồ Phường Bình Hoà – Thuận An

Đường Đại Lộ Độc LậpKhu công nghiệp Vsip824062
Đường Đại Lộ Hữu NghịKhu công nghiệp Vsip824061
Đường Đại Lộ Tự DoKhu công nghiệp Vsip824057
Đường Số 1Khu công nghiệp Đồng An824065
Đường Số 10Khu công nghiệp Vsip824101
Đường Số 10Khu dân cư Đồng An824107
Đường Số 11Khu công nghiệp Vsip824102
Đường Số 1aKhu công nghiệp Đồng An824066
Đường Số 1bKhu công nghiệp Đồng An824067
Đường Số 2Khu công nghiệp Đồng An824068
Đường Số 2Khu công nghiệp Vsip824058
Đường Số 2aKhu công nghiệp Đồng An824069
Đường Số 2aKhu công nghiệp Vsip824059
Đường Số 2bKhu công nghiệp Đồng An824070
Đường Số 3Khu công nghiệp Đồng An824071
Đường Số 3Khu công nghiệp Vsip824053
Đường Số 4Khu công nghiệp Đồng An824072, 824110
Đường Số 4Khu công nghiệp Vsip824054
Đường Số 5Khu công nghiệp Đồng An824073, 824111
Đường Số 5Khu công nghiệp Vsip824055
Đường Số 6Khu công nghiệp Đồng An824089
Đường Số 6Khu công nghiệp Vsip824056
Đường Số 7Khu công nghiệp Vsip824063
Đường Số 8Khu công nghiệp Vsip824060
Đường Số 9Khu công nghiệp Vsip824100
Khu 434824080
Khu 550824081
Khu chung cư Đồng AnDãy nhà C21824108
Khu chung cư Đồng An, Lô Ahưng Thịnh824090
Khu chung cư Đồng An, Lô Bhưng Thịnh824091
Khu công nghiệp Đồng An824064
Khu công nghiệp Vsip824052
Khu dân cư Đồng AnDãy nhà A002824109
Khu phố Bình Đáng824049
Khu phố Bình Đức 1824048
Khu phố Bình Đức 2824103
Khu phố Bình Đức 3824104
Khu phố Đồng An824051
Khu phố Đồng An 1824105
Khu phố Đồng An 2824106
Khu phố Đông Ba824050
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 1824074
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 2824075
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 3824076
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 4824077
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 5824078
Khu tập thể Thủy Lợi 4, Lô nhà 6824079

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thuận An

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Phú60
Phường An Thạnh11
Phường Bình Chuẩn6
Phường Bình Hoà49
Phường Lái Thiêu9
Phường Thuận Giao18
Phường Vĩnh Phú5
Xã An Sơn5
Xã Bình Nhâm4
Xã Hưng Định3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thủ Dầu Một
751xx667264.642118,672.230
Huyện Bắc Tân Uyên
755xx6958.439400,9146
Huyện Bàu Bàng
757xx4482.024339,2242
Thị xã Bến Cát
759xx108203.420234,4868
Huyện Dầu Tiếng
758xx88115.780721,4160
Thị xã Dĩ An
753xx103355.370605.928
Huyện Phú Giáo
756xx7083.555541,5154
Thị xã Tân Uyên
754xx106190.56492,49202.060
Thị xã Thuận An
752xx170438.92284,265.245

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post