Phường Bình Hưng Hòa – Bình Tân  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Tân  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Hưng Hòa – Bình Tân 

Bản đồ Phường Bình Hưng Hòa – Bình Tân 

Đường Lê Trọng Tấn509-809, 602-828762120
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 5571-13, 2-16762121
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 6381-81, 2-72762122
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 251-17, 2-28762123
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 261-25, 2-46762124
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 391-17, 2-18762125
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 421-17, 2-18762126
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 501-27, 2-26762127
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 638, Ngách 721-17, 2-20762128
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 6661-41, 2-76762129
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 666, Ngách 111-27, 2-34762130
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 666, Ngách 761-21, 2-32762131
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 7261-25, 2-10762132
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 726, Ngách 101-29, 2-10762133
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 726, Ngách 251-9, 2-16762136
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 7281-13, 2-10762134
Đường Lê Trọng Tấn, Hẻm 8041-35, 2-34762135
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 1221-15, 2-16762107
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 1351-67, 2-84762108
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 135, Ngách 251-19, 2-22762109
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 2051-37, 2-32762110
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 205, Ngách 201-19, 2-32762111
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 2271-71, 2-68762112
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 2571-43, 2-42762113
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 257, Ngách 121-47, 2-42762114
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 771-25, 2-38762099
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 77, Ngách 131-63, 2-74762101
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 77, Ngách 382-18762102
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 881-25, 2-28762103
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 961-27, 2-40762104
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 96, Ngách 201-7, 2-6762105
Đường Phạm Đăng Giảng, Hẻm 991-37, 2-34762106
Đường Phan Đăng Giảng1-271, 2-276762098
Đường Quốc Lộ 1a1-773762095
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 2551-15, 2-32762096
Đường Quốc Lộ 1a, Hẻm 2891-15, 2-26762097
Đường Số 11-33762115
Đường Số 161-143, 2-102762137
Đường Số 16, Hẻm 1011-17, 2-18762144
Đường Số 16, Hẻm 161-57, 2-60762140
Đường Số 16, Hẻm 16, Ngách 291-25, 2-10762141
Đường Số 16, Hẻm 441-25, 2-20762142
Đường Số 16, Hẻm 761-35, 2-38762143
Đường Số 16, Hẻm 81-33, 2-34762138
Đường Số 16, Hẻm 8, Ngách 111-19, 2-20762139
Đường Số 1, Hẻm 171-55, 2-34762119
Đường Số 1, Hẻm 31-45, 2-58762116
Đường Số 1, Hẻm 3, Ngách 451-19, 2-22762117
Đường Số 1, Hẻm 3, Ngách 581-35, 2-36762118
Đường Số 21-75, 2-86762145
Đường Số 31-123, 2-122762146
Đường Số 3, Hẻm 1231-11, 2-12762154
Đường Số 3, Hẻm 271-35, 2-38762147
Đường Số 3, Hẻm 451-65, 2-62762148
Đường Số 3, Hẻm 45, Ngách 461-27, 2-62762149
Đường Số 3, Hẻm 691-45, 2-44762150
Đường Số 3, Hẻm 69, Ngách 441-9, 2-8762151
Đường Số 3, Hẻm 871-133, 2-126762152
Đường Số 3, Hẻm 87, Ngách 441-9, 2-8762153
Đường Số 41-27, 2-30762155
Đường Số 51-83, 2-60762156
Đường Số 5, Hẻm 111-13, 2-16762159
Đường Số 5, Hẻm 201-47, 2-48762160
Đường Số 5, Hẻm 251-15, 2-20762161
Đường Số 5, Hẻm 321-27, 2-26762162
Đường Số 5, Hẻm 331-61, 2-66762163
Đường Số 5, Hẻm 411-69, 2-60762164
Đường Số 5, Hẻm 421-39, 2-42762165
Đường Số 5, Hẻm 501-7, 2-46762166
Đường Số 5, Hẻm 531-15, 2-16762167
Đường Số 5, Hẻm 601-3, 2-10762168
Đường Số 5, Hẻm 60, Ngách 31-15, 2-14762169
Đường Số 5, Hẻm 651-17, 2-14762170
Đường Số 5, Hẻm 81-31, 2-22762157
Đường Số 5, Hẻm 8, Ngách 222-38762158
Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ762259
Khu phố 10Tổ 150762078
Khu phố 10Tổ 151762079
Khu phố 10Tổ 152762081
Khu phố 10Tổ 153762080
Khu phố 10Tổ 154762082
Khu phố 10Tổ 155762083
Khu phố 10Tổ 156762084
Khu phố 10Tổ 157762085
Khu phố 10Tổ 158762087
Khu phố 10Tổ 159762086
Khu phố 10Tổ 160762088
Khu phố 10Tổ 161762089
Khu phố 10Tổ 162762090
Khu phố 10Tổ 163762092
Khu phố 10Tổ 164762091
Khu phố 10Tổ 165762093
Khu phố 10Tổ 166762094
Khu phố 10Tổ 167762181
Khu phố 10Tổ 168762198
Khu phố 10Tổ 169762182
Khu phố 10Tổ 170762183
Khu phố 10Tổ 171762184
Khu phố 3Tổ 1762171
Khu phố 3Tổ 10762193
Khu phố 3Tổ 11762194
Khu phố 3Tổ 12762195
Khu phố 3Tổ 13762196
Khu phố 3Tổ 14762197
Khu phố 3Tổ 15762199
Khu phố 3Tổ 16762200
Khu phố 3Tổ 17762201
Khu phố 3Tổ 18762202
Khu phố 3Tổ 19762203
Khu phố 3Tổ 2762185
Khu phố 3Tổ 20762204
Khu phố 3Tổ 21762206
Khu phố 3Tổ 22762205
Khu phố 3Tổ 23762207
Khu phố 3Tổ 24762208
Khu phố 3Tổ 25762209
Khu phố 3Tổ 26762210
Khu phố 3Tổ 27762211
Khu phố 3Tổ 28762212
Khu phố 3Tổ 29762213
Khu phố 3Tổ 3762187
Khu phố 3Tổ 30762214
Khu phố 3Tổ 31762216
Khu phố 3Tổ 32762215
Khu phố 3Tổ 33762217
Khu phố 3Tổ 34762218
Khu phố 3Tổ 35762219
Khu phố 3Tổ 36762221
Khu phố 3Tổ 37762220
Khu phố 3Tổ 38762222
Khu phố 3Tổ 39762223
Khu phố 3Tổ 4762188
Khu phố 3Tổ 40762224
Khu phố 3Tổ 41762225
Khu phố 3Tổ 42762226
Khu phố 3Tổ 43762227
Khu phố 3Tổ 44762230
Khu phố 3Tổ 45762228
Khu phố 3Tổ 46762229
Khu phố 3Tổ 47762231
Khu phố 3Tổ 48762233
Khu phố 3Tổ 49762232
Khu phố 3Tổ 5762189
Khu phố 3Tổ 50762234
Khu phố 3Tổ 51762235
Khu phố 3Tổ 52762236
Khu phố 3Tổ 53762237
Khu phố 3Tổ 54762238
Khu phố 3Tổ 55762239
Khu phố 3Tổ 56762240
Khu phố 3Tổ 57762241
Khu phố 3Tổ 58762243
Khu phố 3Tổ 59762242
Khu phố 3Tổ 6762186
Khu phố 3Tổ 60762245
Khu phố 3Tổ 61762244
Khu phố 3Tổ 62762246
Khu phố 3Tổ 7762190
Khu phố 3Tổ 8762191
Khu phố 3Tổ 9762192
Khu phố 4Tổ 63762173
Khu phố 4Tổ 64762174
Khu phố 4Tổ 65762247
Khu phố 4Tổ 66762248
Khu phố 4Tổ 67762249
Khu phố 4Tổ 68762250
Khu phố 4Tổ 69762258
Khu phố 4Tổ 70762251
Khu phố 4Tổ 71762253
Khu phố 4Tổ 72762252
Khu phố 4Tổ 73762254
Khu phố 4Tổ 74762255
Khu phố 4Tổ 75762172
Khu phố 5Tổ 76762006
Khu phố 5Tổ 77762013
Khu phố 5Tổ 78762014
Khu phố 5Tổ 79762015
Khu phố 5Tổ 80762016
Khu phố 5Tổ 81762017
Khu phố 5Tổ 82762018
Khu phố 5Tổ 83762019
Khu phố 5Tổ 84762020
Khu phố 5Tổ 85762021
Khu phố 6Tổ 100762036
Khu phố 6Tổ 101762037
Khu phố 6Tổ 102762038
Khu phố 6Tổ 103762039
Khu phố 6Tổ 104762040
Khu phố 6Tổ 105762041
Khu phố 6Tổ 106762042
Khu phố 6Tổ 86762022
Khu phố 6Tổ 87762023
Khu phố 6Tổ 88762024
Khu phố 6Tổ 89762025
Khu phố 6Tổ 90762026
Khu phố 6Tổ 91762027
Khu phố 6Tổ 92762028
Khu phố 6Tổ 93762030
Khu phố 6Tổ 94762029
Khu phố 6Tổ 95762031
Khu phố 6Tổ 96762032
Khu phố 6Tổ 97762033
Khu phố 6Tổ 98762034
Khu phố 6Tổ 99762035
Khu phố 7Tổ 107762047
Khu phố 7Tổ 108762048
Khu phố 7Tổ 109762049
Khu phố 7Tổ 110762050
Khu phố 7Tổ 111762052
Khu phố 7Tổ 112762053
Khu phố 7Tổ 113762051
Khu phố 7Tổ 114762054
Khu phố 7Tổ 115762043
Khu phố 7Tổ 116762044
Khu phố 7Tổ 117762045
Khu phố 7Tổ 118762046
Khu phố 7Tổ 119762256
Khu phố 7Tổ 120762257
Khu phố 8Tổ 121762055
Khu phố 8Tổ 122762056
Khu phố 8Tổ 123762057
Khu phố 8Tổ 124762058
Khu phố 8Tổ 125762059
Khu phố 8Tổ 126762060
Khu phố 8Tổ 127762062
Khu phố 8Tổ 128762061
Khu phố 8Tổ 129762063
Khu phố 8Tổ 130762064
Khu phố 8Tổ 131762065
Khu phố 8Tổ 132762066
Khu phố 8Tổ 133762067
Khu phố 8Tổ 134762068
Khu phố 8Tổ 135762077
Khu phố 8Tổ 136762175
Khu phố 8Tổ 137762176
Khu phố 9Tổ 138762069
Khu phố 9Tổ 139762070
Khu phố 9Tổ 140762071
Khu phố 9Tổ 141762072
Khu phố 9Tổ 142762073
Khu phố 9Tổ 143762074
Khu phố 9Tổ 144762075
Khu phố 9Tổ 145762076
Khu phố 9Tổ 146762177
Khu phố 9Tổ 147762178
Khu phố 9Tổ 148762179
Khu phố 9Tổ 149762180

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Tân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Lạc8142.5084,59
Phường An Lạc A20059.9351,4152507
Phường Bình Hưng Hòa24750.3484,710.712
Phường Bình Hưng Hòa A21980.8584,6517.388
Phường Bình Hưng Hòa B134218707,522908
Phường Bình Trị Đông37054.4693,4615742
Phường Bình Trị Đông A44104.9164,2424744
Phường Bình Trị Đông B4566.9444,6214490
Phường Tân Tạo1925505,66451
Phường Tân Tạo A831597611,721363

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post