Phường Bình Thọ – Thủ Đức  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Đức  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Bình Thọ – Thủ Đức 

Bản đồ Phường Bình Thọ – Thủ Đức 

Đường Alas720115
Đường Bác Ái1-49, 2-32720047
Đường Chân Lý1-17, 2-16720117
Đường Chân Lý, Hẻm 51-7, 2-8720118
Đường Chu Mạnh Trinh1-71, 4-12720049
Đường Chu Văn An720112
Đường Công Lý1-11, 2-14720122
Đường Công Lý13-29, 2-18720048
Đường Dân Chủ1-119, 2-64720044
Đường Dân Chủ, Hẻm 171-11, 2-12720046
Đường Dân Chủ, Hẻm 501-15, 2-16720045
Đường Đặng Văn Bi4-262720016
Đường Đặng Văn BiHẻm 8720017
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1021-11, 2-12720023
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1261-19720024
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1401-5, 2-6720025
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1561-27720026
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1621-4720027
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 1661-29, 2-24720028
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 166, Ngách 161-5720029
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 166, Ngách 211-27, 2-16720030
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 2321-27, 2-16720031
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 232, Ngách 151-9, 2-10720032
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 232, Ngách 181-3720033
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 2361-5, 2-6720034
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 241-11, 2-8720018
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 24, Ngách 31-3720019
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 581-5, 2-6720020
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 701-3720021
Đường Đặng Văn Bi, Hẻm 761-3720022
Đường Đòan Kết1-11, 2-36720068
Đường Độc Lập720120, 720121
Đường Einstein1-25, 2-16720071
Đường Einstein, Hẻm 231-9720072
Đường Hàn Thuyên1-75, 2-172720067
Đường Hòa Bình1-19, 2-8720119
Đường Hồng Đức1-21, 2-18720113
Đường Hữu Nghị1-47, 2-112720064
Đường Hữu Nghị, Hẻm 351-21, 2-28720066
Đường Hữu Nghị, Hẻm 51-27, 2-50720065
Đường Khổng Tử1-17, 2-26720070
Đường Lê Quý Đôn1-21, 2-26720114
Đường Nguyễn Bá Luật1-27, 2-76720096
Đường Nguyễn Bá Luật, Hẻm 12-6720097
Đường Nguyễn Bá Luật, Hẻm 211-3720099
Đường Nguyễn Bá Luật, Hẻm 241-9, 2-16720101
Đường Nguyễn Bá Luật, Hẻm 51-3, 2-4720098
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-5720110
Đường Nguyễn Công Tiểu1-11, 2-6720073
Đường Nguyễn Công Trứ1-3, 2-4720109
Đường Nguyễn Khuyến1-7, 2-14720069
Đường Nguyễn Trường Tộ720111
Đường Nguyễn Văn Bá1-59720061
Đường Pasteur720116
Đường Số 11-13720092
Đường Số 111-55, 2-44720081
Đường Số 11Hẻm 35720088
Đường Số 11, Hẻm 101-9720082
Đường Số 11, Hẻm 271-15, 2-20720087
Đường Số 11, Hẻm 321-19, 2-16720083
Đường Số 11, Hẻm 411-3720084
Đường Số 11, Hẻm 51-9, 2-10720086
Đường Số 11, Hẻm 91-5, 2-6720085
Đường Số 131-55, 2-34720074
Đường Số 13Hẻm 28720079
Đường Số 13Hẻm 34720080
Đường Số 13, Hẻm 201-15, 2-16720077
Đường Số 13, Hẻm 81-23, 2-28720075
Đường Số 13, Hẻm 8, Ngách 61-3, 2-4720076
Đường Số 13, Ngách 6Hẻm 20720078
Đường Số 1, Hẻm 11-5, 2-16720093
Đường Số 1, Hẻm 111-13, 2-8720095
Đường Số 1, Hẻm 51-9, 2-8720094
Đường Số 21-55, 2-70720089
Đường Số 2, Hẻm 221-3, 2-4720090
Đường Số 2, Hẻm 461-3720091
Đường Số 32-10720102
Đường Số 41-75, 2-80720050
Đường Số 4Hẻm 59720054
Đường Số 4, Hẻm 11-21, 2-22720051
Đường Số 4, Hẻm 411-5, 2-6720052
Đường Số 4, Hẻm 531-3, 2-10720053
Đường Số 51-13, 2-8720105
Đường Số 51-25, 2-16720103
Đường Số 5, Hẻm 11-5, 2-6720104
Đường Số 61-41, 2-52720055
Đường Số 71-23, 2-14720106
Đường Số 7, Hẻm 11-5, 2-6720107
Đường Số 7, Hẻm 91-3, 2-6720108
Đường Số 81-41, 2-46720056
Đường Số 91-53, 2-82720057
Đường Số 9Hẻm 53720060
Đường Số 9, Hẻm 321-9, 2-14720058
Đường Số 9, Hẻm 471-5, 2-6720059
Đường Thống Nhất1-197, 2-44720062
Đường Thống Nhất, Hẻm 411-23, 2-36720063
Đường Võ Văn Ngân54-396720035
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 1421-11, 2-12720039
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 1561-19, 2-12720040
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 1581-21, 2-22720041
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 1861-9720042
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 3561-17, 2-20720043
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 881-9, 2-10720036
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 961-5720037
Đường Võ Văn Ngân, Hẻm 981-5720038

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Đức

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Chiểu34199565,493635
Phường Bình Thọ10611.0361,21
Phường Hiệp Bình Chánh66259436,264144
Phường Hiệp Bình Phước29173197,662261
Phường Linh Chiểu3231.9471,4122.657
Phường Linh Đông4319.2062,597.145
Phường Linh Tây11931.7611,3723.153
Phường Linh Trung35218906,813210
Phường Linh Xuân17184673,834822
Phường Tam Bình19119833,413514
Phường Tam Phú27149732,985024
Phường Trường Thọ27187544,094585

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post