Phường Cầu Kho – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cầu Kho – Quận 1 

Bản đồ Phường Cầu Kho – Quận 1 

Đường Bến Chương Dương280-295711711
Đường Bến Chương Dương295-300711714
Đường Bến Chương Dương303-330711721
Đường Bến Chương Dương339-350711723
Đường Bến Chương Dương351-379711725
Đường Bến Chương Dương381-383711727
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 3145-18711722
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 35052-57711724
Đường Nguyễn Văn Cừ2-64711729
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 121-16711730
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 242-84711731
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 24, Ngách 221-3711732
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 24, Ngách 301-7, 2-8711733
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 24, Ngách 421-5, 2-8711734
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 421-9, 2-10711735
Đường Trần Đình Xu1-77711763
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 191-45711764
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 212-28711765
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 312-18711766
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 351-139711767
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 35, Ngách 111-14711778
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 35, Ngách 1391-3, 2-4711779
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 372-78711780
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 37, Ngách 722-24711781
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 551-31, 2-36711782
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 653-27711783
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 691-23711784
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 732-18711785
Đường Trần Hưng Đạo333-341711710
Đường Trần Hưng Đạo345-361711707
Đường Trần Hưng Đạo365-391711706
Đường Trần Hưng Đạo391-457711703
Đường Trần Hưng Đạo457-603711749
Đường Trần Hưng ĐạoNgõ 295711713
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 53923-37711811
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3452-134, 5-11711708
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3911-149, 2-350711705
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3931-11, 2-10711704
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 4571-24, 25-41711758
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 4591-43, 8-13711757
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5031-7711756
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5111-56711755
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5391-7711754
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5411-7711753
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 55376-78711752
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5691-6711751
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 5911-83, 2-6711750
Khu chung cư Bến Chương DươngDãy nhà TK1711812
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà A711715
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà B711718
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà C711719
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà D711716
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà E711720
Khu chung cư Bến Chương Dương, Lô nhà F711717
Khu chung cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà TK23711813
Khu chung cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà TK41711815
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 345/49-345/59711709
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà TK25711814
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà TK45711816
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà TK52711817
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà TK54711818
Khu chung cư Trần Hưng Đạo, Lô nhà 292711712
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk10711738
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk11711737
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk12711736
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk13711747
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk14711748
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk2711742
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk3711743
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk4711744
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk44711804
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk46711803
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk47711802
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk48711801
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk49711800
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk5711745
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk50711805
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk51711806
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk6711741
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk7711740
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk8711746
Khu dân cư Bến Chương DươngDãy nhà Tk9711739
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk15711759
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk16711760
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk17711761
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk18711762
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk19711768
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk20711769, 711770
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk21711771
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk22711772
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk24711773
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk24a711774
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk24b711775
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk24c711776
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk26711777
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk27711786
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk28711787
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk29711788
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk30711789
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk31711790
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk32711791
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk33b711792
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk34711793
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk34b711794
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk35711795
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk36711796
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk37711797
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk38711798
Khu dân cư Nguyễn Cảnh ChânDãy nhà Tk39711799
Khu dân cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà Tk40711810
Khu dân cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà Tk42711809
Khu dân cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà Tk43711808
Khu dân cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà Tk53711807
Khu tập thể Bến Chương DươngDãy nhà 379711726
Khu tập thể Bến Chương DươngDãy nhà 383bis711728

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.6302,47836.307
Phường Bến Thành13515.8970,929717.099
Phường Cầu Kho11619.1570,342455.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.0330,230265.304
Phường Cô Giang10118.0210,356850.507
Phường Đa Kao23422.7360,994722.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.3650,763237.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.6910,493229.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.0830,499042.251
Phường Tân Định16127.0590,633642.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post