Phường Chiềng Lề – Sơn Lacung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Sơn La , thuộc Tỉnh Sơn La , vùng Tây Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Chiềng Lề – Sơn La

Bản đồ Phường Chiềng Lề – Sơn La

Đường 26/8Ngõ 2361123
Đường 26/8Ngõ 5361124
Đường 26/8Ngõ 6361126
Đường 26/8Ngõ 7361125
Đường 26/8Ngõ 7a361115
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 1361417
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 2361418
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 3361419
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 4361420
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 5361421
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 6361422
Đường Chu Văn ThịnhNgõ 8361423
Đường Công ĐoànNgõ 11361129
Đường Công ĐoànNgõ 13361370
Đường Công ĐoànNgõ 7b361116, 361127
Đường Công ĐoànNgõ Không Số361128
Đường Hoa BanNgõ 1361118
Đường Két NướcNgõ 4361114
Đường Lò Văn GiáKiệt 41361411
Đường Lò Văn GiáNgõ 1361119
Đường Lò Văn GiáNgõ 10361380
Đường Lò Văn GiáNgõ 11361381
Đường Lò Văn GiáNgõ 12361382
Đường Lò Văn GiáNgõ 13361383
Đường Lò Văn GiáNgõ 14361384
Đường Lò Văn GiáNgõ 15361385
Đường Lò Văn GiáNgõ 16361386
Đường Lò Văn GiáNgõ 17361387
Đường Lò Văn GiáNgõ 18361388
Đường Lò Văn GiáNgõ 19361389
Đường Lò Văn GiáNgõ 2361372
Đường Lò Văn GiáNgõ 20361390
Đường Lò Văn GiáNgõ 21361391
Đường Lò Văn GiáNgõ 22361392
Đường Lò Văn GiáNgõ 23361393
Đường Lò Văn GiáNgõ 24361394
Đường Lò Văn GiáNgõ 25361395
Đường Lò Văn GiáNgõ 26361396
Đường Lò Văn GiáNgõ 27361397
Đường Lò Văn GiáNgõ 28361398
Đường Lò Văn GiáNgõ 29361399
Đường Lò Văn GiáNgõ 3361373
Đường Lò Văn GiáNgõ 30361400
Đường Lò Văn GiáNgõ 31361401
Đường Lò Văn GiáNgõ 32361402
Đường Lò Văn GiáNgõ 33361403
Đường Lò Văn GiáNgõ 34361404
Đường Lò Văn GiáNgõ 35361405
Đường Lò Văn GiáNgõ 36361406
Đường Lò Văn GiáNgõ 37361407
Đường Lò Văn GiáNgõ 38361408
Đường Lò Văn GiáNgõ 39361409
Đường Lò Văn GiáNgõ 4361374
Đường Lò Văn GiáNgõ 40361410
Đường Lò Văn GiáNgõ 42361412
Đường Lò Văn GiáNgõ 43361413
Đường Lò Văn GiáNgõ 44361414, 361415
Đường Lò Văn GiáNgõ 45361416
Đường Lò Văn GiáNgõ 5361375
Đường Lò Văn GiáNgõ 6361376
Đường Lò Văn GiáNgõ 7361377
Đường Lò Văn GiáNgõ 8361378
Đường Lò Văn GiáNgõ 9361379
Đường Sơn TâyNgõ 1361122, 361426
Đường Sơn TâyNgõ 2361427
Đường Sơn TâyNgõ 3361428
Đường Sơn TâyNgõ 4361429, 361431
Đường Thanh NiênNgõ 1361121, 361424
Đường Thanh NiênNgõ 3361425, 361430
Đường Tô HiệuNgõ 9361117
Tổ 1361101
Tổ 10361109
Tổ 11361111
Tổ 12361432
Tổ 2361102
Tổ 3361113
Tổ 4361103
Tổ 5361104
Tổ 6361105
Tổ 7361106
Tổ 8361107
Tổ 9361108
Tổ Bản Lầu361112

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Sơn La

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chiềng An15495122,63219
Phường Chiềng Cơi13501511,25445,7
Phường Chiềng Lề8984132,713104
Phường Chiềng Sinh211116322,69492
Phường Quyết Tâm4643702,152033
Phường Quyết Thắng1789353,72415
Phường Tô Hiệu6161701,793447
Xã Chiềng Cọ8353639,8989
Xã Chiềng Đen13372967,4155
Xã Chiềng Ngần16494945,33109
Xã Chiềng Xôm14434861,6771
Xã Hua La15625141,88149

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Sơn La
341xx328
107.282324,93330
Huyện Bắc Yên
3460x - 3464x146
56.7961.099,452
Huyện Mai Sơn
345xx448
137.3411.423,896
Huyện Mộc Châu
347xx375
104.7301.081,6697
Huyện Mường La
3420x - 3424x278
91.3771.424,664
Huyện Phù Yên
349xx302
106.8921.227,387
Huyện Quỳnh Nhai
3425x - 3429x195
58.3001.060,9055
Huyện Sông Mã
3440x - 3444x448
126.0991.63277
Huyện Sốp Cộp
3445x - 3449x133
39.0381.480,926
Huyện Thuận Châu
343xx544
147.3741.533,496
Huyện Yên Châu
3465x - 3469x203
68.753856,480
Vân Hồ348xx

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tây Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã b.chínhMã đ.thoạiBiển sốDân sốDiện tích
( km² )
MĐ dân số
(người/km²)
Tỉnh Điện Biên32xxx38xxxx215275273009,541,255
Tỉnh Hoà Bình36xxx35xxxx218288082004,608,7175
Tỉnh Lai Châu30xxx39xxxx213254045009,068,845
Tỉnh Sơn La34xxx36xxxx21226119510714,174,481

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post