Phường Cô Giang – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Cô Giang – Quận 1 

Bản đồ Phường Cô Giang – Quận 1 

Dãy nhà A,b,c,d, Khu chung cư Cô Giang711910
Đường Bến Chương Duơng194-256711932
Đường Bến Chương Dương257-279, 258-278711978
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 2331-61, 4-32711933
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 2361-9711934
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 2451-21, 2-52711935
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 2571-13, 2-14711979
Đường Bến Chương Dương, Ngõ 2661-9, 2-8711980
Đường Cô Bắc30-314711959
Đường Cô Bắc57-193711942
Đường Cô Bắc82-210711951
Đường Cô BắcNgõ 171711944
Đường Cô Bắc, Ngõ 1001-67, 2-32711953
Đường Cô Bắc, Ngõ 1281-15, 2-54711954
Đường Cô Bắc, Ngõ 1851-9, 2-8711943
Đường Cô Bắc, Ngõ 2021-23, 2-18711955
Đường Cô Bắc, Ngõ 2841-47711960
Đường Cô Bắc, Ngõ 691-13711958
Đường Cô Bắc, Ngõ 711-25711946
Đường Cô Bắc, Ngõ 881-7, 2-10711952
Đường Cô Giang46-116711907
Đường Cô Giang46-218711914
Đường Cô Giang81-211711921
Đường Cô Giang, Ngõ 1031-23, 2-20711928
Đường Cô Giang, Ngõ 1431-25, 2-6711927
Đường Cô Giang, Ngõ 1492-32711926
Đường Cô Giang, Ngõ 1601-45, 2-22711915
Đường Cô Giang, Ngõ 1611-29, 2-32711925
Đường Cô Giang, Ngõ 1751-47, 2-32711924
Đường Cô Giang, Ngõ 1781-17, 2-32711916
Đường Cô Giang, Ngõ 1801-7711917
Đường Cô Giang, Ngõ 1871-25, 2-32711923
Đường Cô Giang, Ngõ 1941-11, 2-8711918
Đường Cô Giang, Ngõ 2001-17, 2-24711919
Đường Cô Giang, Ngõ 2031-7711922
Đường Cô Giang, Ngõ 2101-17, 2-24711920
Đường Cô Giang, Ngõ 641-17, 2-6711908
Đường Cô Giang, Ngõ 841-9, 2-50711909
Đường Đề Thám1-105711905
Đường Đề Thám123-161, 148-202711947
Đường Đề Thám1-43711929
Đường Đề Thám, Ngõ 1451-19, 2-26711948
Đường Đề Thám, Ngõ 3-16, 3-711931
Đường Đề Thám, Ngõ 34-6, 5-7711930
Đường Đề Thám, Ngõ 691-13, 2-30711906
Đường Hồ Hảo Hớn1-99711963
Đường Hồ Hảo Hớn60-84711961
Đường Hồ Hảo Hớn6-58711936
Đường Hồ Hảo HớnNgõ 30711939
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngách 28Ngõ 83711967
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngách 8Ngõ 73711969
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 1554-22711945
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 192-8711977
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 201-9, 2-10711938
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 214-18711976
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 272-10711975
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 401-3711940
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 412-10711973
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 41, Ngách 22-16711974
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 421-9, 2-44711941
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 531, 2-8711972
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 551-7, 2-8711971
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 592-8, 9-9711970
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 731-7, 2-8711968
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 81-17, 2-22711937
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 831, 1-48711965
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 83, Ngách 262-12711966
Đường Hồ Hảo Hớn, Ngõ 931-11711964
Đường Nguyễn Khắc Nhu1-59711911
Đường Nguyễn Khắc Nhu52-54, 69-71711957
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 531-17, 2-18711912
Đường Nguyễn Khắc Nhu, Ngõ 71-57, 2-14711913
Đường Trần Đình Xu12-90711981
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 401-13, 2-28711982
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 421-29, 2-14711983
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 461-39, 2-44711984
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 481-57, 2-50711985
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 60a1-11, 2-10711986
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 641-13, 2-22711987
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 701-13, 2-14711988
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 721-5, 2-34711989
Đường Trần Đình Xu, Ngõ 841-19, 2-16711990
Đường Trần Hưng Đạo155-255712000
Đường Trần Hưng Đạo257-289711996
Đường Trần Hưng Đạo95-331711991
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 21912-50, 3-35712001
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 219, Ngách 201-29, 2-38712002
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 219, Ngách 211-9, 2-10712003
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 2611-25, 2-26711998
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 2771-23, 2-18711997
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3211-13, 2-14711994
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3294-54711993
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3313-15711992
Khu chung cư Cô BắcDãy nhà 210b711956
Khu chung cư Đề ThámDãy nhà 127711950
Khu chung cư Đề ThámDãy nhà 147711949
Khu chung cư Hồ Hảo HớnDãy nhà 74711962
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 207-213712005
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 249712004
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 289711999
Khu chung cư Trần Hưng ĐạoDãy nhà 301bis711995

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.6302,47836.307
Phường Bến Thành13515.8970,929717.099
Phường Cầu Kho11619.1570,342455.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.0330,230265.304
Phường Cô Giang10118.0210,356850.507
Phường Đa Kao23422.7360,994722.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.3650,763237.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.6910,493229.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.0830,499042.251
Phường Tân Định16127.0590,633642.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,1843.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.27635,696.844
Quận 8 
730xx971
408.77219,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post