Phường Đông Sơn – Thanh Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Hóa , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Sơn – Thanh Hóa

Bản đồ Phường Đông Sơn – Thanh Hóa

Đường Dã Tượng14-2441573
Đường Dã Tượng, Ngõ 161-21441572
Đường Giã Tượng70-16441571
Đường Lê Lai1-3441575
Đường Lê Lai141-159441582
Đường Lê Lai163-191441584
Đường Lê Lai193-205441605
Đường Lê Lai198-2441574
Đường Lê Lai229-307441639
Đường Lê Lai298-200441648
Đường Lê Lai324-300441646
Đường Lê Lai337-417441660
Đường Lê Lai340-326441644
Đường Lê Lai400-342441642
Đường Lê Lai415-433441662
Đường Lê Lai466-402441669
Đường Lê Lai480-472441665
Đường Lê Lai492-482441663
Đường Lê Lai5-75441577
Đường Lê Lai75-135441579
Đường Lê LaiNgõ 198441671
Đường Lê LaiNgõ 320441672
Đường Lê LaiNgõ 73441578
Đường Lê Lai, Ngõ 031-31441576
Đường Lê Lai, Ngõ 13317-1, 2-14441580
Đường Lê Lai, Ngõ 1391-7, 2-44441581
Đường Lê Lai, Ngõ 16117-1, 2-36441583
Đường Lê Lai, Ngõ 3002-16, 7-1441647
Đường Lê Lai, Ngõ 3262-18, 31-1441645
Đường Lê Lai, Ngõ 3422-26, 33-1441643
Đường Lê Lai, Ngõ 4172-26, 7-1441661
Đường Lê Lai, Ngõ Đặng Tất2-48, 33-1441664
Đường Lê Lai, Ngõ Nguyễn Văn Siêu2-12, 23-1441670
Đường Lê Lai, Ngõ Trương Hán Siêu17-1, 2-48441666
Đường Lê Lai, Ngõ Trương Hán Siêu, Ngách 322-18441667
Đường Lê Lai, Ngõ Trương Hán Siêu, Ngách 402-48441668
Đường Lê Thánh Tông207-227441607
Đường Lê Thánh Tông223-237, 270-216441587
Đường Lê Thánh Tông241-273441589
Đường Lê Thánh Tông269-287441591
Đường Lê Thánh Tông289-317441593
Đường Lê Thánh Tông318-274441585
Đường Lê Thánh Tông321-351441595
Đường Lê Thánh Tông355-367441597
Đường Lê Thánh Tông371-381441599
Đường Lê Thánh Tông385-407441601
Đường Lê Thánh Tông411-417441603
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2052-6441606
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2391-7, 2-10441588
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2692-38, 27-1441598
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2712-10, 9-1441590
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2722-50441586
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 2852-6441592
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 3192-10441594
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 3531-9, 2-8441596
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 3832-8441600
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 4092-28441602
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 4172-44, 37-1441604
Đường Lương Đắc Bằng144-156, 151-125441624
Đường Lương Đắc BằngNgõ 107441674
Đường Lương Đắc BằngNgõ 125441673
Đường Lương Đắc BằngNgõ 13441683
Đường Lương Đắc BằngNgõ 27441682
Đường Lương Đắc BằngNgõ 33441681
Đường Lương Đắc BằngNgõ 37441680
Đường Lương Đắc BằngNgõ 41441679
Đường Lương Đắc BằngNgõ 52441678
Đường Lương Đắc BằngNgõ 55441677
Đường Lương Đắc BằngNgõ 63441676
Đường Lương Đắc BằngNgõ 75441675
Đường Nguyễn Công Trứ107-1441628
Đường Nguyễn Công Trứ11-23441610
Đường Nguyễn Công Trứ123-109, 142-2441626
Đường Nguyễn Công Trứ1-7, 2-6441608
Đường Nguyễn Công Trứ22-48441618
Đường Nguyễn Công Trứ25-33441612
Đường Nguyễn Công Trứ35-41441623
Đường Nguyễn Công Trứ50-66441620
Đường Nguyễn Công Trứ6-18441614
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1092-4441627
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1252-22441625
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 202-8, 7-1441617
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 231-5, 2-6441611
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 331-3441613
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 482-20441619
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 562-6, 9-1441621
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 662-6, 9-1441622
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 6b1-19441615
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 82-10, 23-1441616
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 917-1, 2-20441609
Đường Phạm Ngũ Lão2-52441640
Đường Phạm Ngũ Lão41-1441641
Đường Tản Đà1-5441629
Đường Tản Đà16-2441638
Đường Tản Đà30-18441636
Đường Tản Đà, Ngõ 011-11, 34-10441630
Đường Tản Đà, Ngõ 0115-27441632
Đường Tản Đà, Ngõ 0131-43441634
Đường Tản Đà, Ngõ 132-18, 33-1441631
Đường Tản Đà, Ngõ 182-16441637
Đường Tản Đà, Ngõ 291-5, 2-10441633
Đường Tản Đà, Ngõ 431-55441635
Đường Trần Bình Trọng124-40441659
Đường Trần Bình Trọng14-38441652
Đường Trần Bình Trọng1-95441658
Đường Trần Bình Trọng2-12441650
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 142-68, 37-1441651
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 382-40, 31-1441653
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ Đỗ Hành1-11, 2-6441654
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ Đỗ Hành8-22441656
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ Đỗ Hành, Ngách 222-18, 27-1441657
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ Đỗ Hành, Ngách 82-18, 39-1441655
Đường Yết Kiêu1-173441649

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hoạch1
Phường Ba Đình32
Phường Điện Biên49
Phường Đông Sơn113
Phường Đông Thọ40
Phường Đông Vệ93
Phường Hàm Rồng44
Phường Lam Sơn21
Phường Nam Ngạn24
Phường Ngọc Trạo24
Phường Phú Sơn21
Phường Tân Sơn32
Phường Tào Xuyên1
Phường Trường Thi55
Xã Đông Cương16
Xã Đông Hải9
Xã Đông Hưng2
Xã Đông Hương19
Xã Đông Lĩnh1
Xã Đông Tân1
Xã Đông Vinh1
Xã Hoằng Anh1
Xã Hoằng Đại1
Xã Hoằng Long1
Xã Hoằng Lý1
Xã Hoằng Quang1
Xã Quảng Cát1
Xã Quảng Đông1
Xã Quảng Hưng10
Xã Quảng Phú1
Xã Quảng Tâm1
Xã Quảng Thắng4
Xã Quảng Thành9
Xã Quảng Thịnh1
Xã Thiệu Dương1
Xã Thiệu Khánh1
Xã Thiệu Vân1

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx635
393.294146,77072.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx110
59.74766,9893
Thành phố Sầm Sơn402xx49
60.913451.354
Huyện Bá Thước
414xx221
96.360777,2124
Huyện Cẩm Thủy
413xx204
111.999424,1264
Huyện Đông Sơn408xx148
74.21782,41901
Huyện Hà Trung
406xx169
108.049244,5442
Huyện Hậu Lộc
404xx222
165.742143,71.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx324
250.534224,841.114
Huyện Lang Chánh
418xx97
45.346586,677
Huyện Mường Lát
421xx84
33.182808,741
Huyện Nga Sơn
405xx228
135.832158,3858
Huyện Ngọc Lặc417xx278
132.870485,2815274
Huyện Như Thanh
424xx176
84.763567,1149
Huyện Như Xuân425xx162
64.319717,490
Huyện Nông Cống
423xx301
182.898286,7638
Huyện Quảng Xương
426xx337
227.9711711.333
Huyện Quan Hóa
419xx117
43.789996,544
Huyện Quan Sơn
420xx88
35.435943,538
Huyện Thạch Thành
412xx225
136.221558,9244
Huyện Thiệu Hoá
409xx197
152.782160,68951
Huyện Thọ Xuân
416xx358
233.752295,885790
Huyện Thường Xuân422xx137
83.2181.113,275
Huyện Tĩnh Gia427xx269
214.665458,3468
Huyện Triệu Sơn
415xx386
195.566292,3669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx96
80.348158508
Huyện Yên Định
410xx178
171.235227,8309752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post