Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân

Bản đồ Phường Dư Hàng Kênh – Lê Chân

Cụm Trại LẻTổ 3184472
Dư Hàng KênhMiếu Hai Xã184519
Khu Hàng Kênh I184390
Khu Hàng Kênh ITổ 1184391
Khu Hàng Kênh ITổ 10184400
Khu Hàng Kênh ITổ 11184401
Khu Hàng Kênh ITổ 12184402
Khu Hàng Kênh ITổ 13184403
Khu Hàng Kênh ITổ 14184404
Khu Hàng Kênh ITổ 15184405
Khu Hàng Kênh ITổ 16184406
Khu Hàng Kênh ITổ 17184407
Khu Hàng Kênh ITổ 18184408
Khu Hàng Kênh ITổ 19184409
Khu Hàng Kênh ITổ 2184392
Khu Hàng Kênh ITổ 20184410
Khu Hàng Kênh ITổ 21184411
Khu Hàng Kênh ITổ 22184412
Khu Hàng Kênh ITổ 23184473
Khu Hàng Kênh ITổ 24184474
Khu Hàng Kênh ITổ 25184475
Khu Hàng Kênh ITổ 3184393
Khu Hàng Kênh ITổ 4184394
Khu Hàng Kênh ITổ 5184395
Khu Hàng Kênh ITổ 6184396
Khu Hàng Kênh ITổ 7184397
Khu Hàng Kênh ITổ 8184398
Khu Hàng Kênh ITổ 9184399
Khu Hàng Kênh II184413
Khu Hàng Kênh IITổ 1184476
Khu Hàng Kênh IITổ 10184485
Khu Hàng Kênh IITổ 11184486
Khu Hàng Kênh IITổ 2184477
Khu Hàng Kênh IITổ 3184478
Khu Hàng Kênh IITổ 4184479
Khu Hàng Kênh IITổ 5184480
Khu Hàng Kênh IITổ 6184481
Khu Hàng Kênh IITổ 7184482
Khu Hàng Kênh IITổ 8184483
Khu Hàng Kênh IITổ 9184484
Khu Hàng Kênh III184414
Khu Hàng Kênh IIITổ 1184415
Khu Hàng Kênh IIITổ 10184424
Khu Hàng Kênh IIITổ 11184425
Khu Hàng Kênh IIITổ 12184487
Khu Hàng Kênh IIITổ 13184488
Khu Hàng Kênh IIITổ 14184489
Khu Hàng Kênh IIITổ 15184490
Khu Hàng Kênh IIITổ 16184491
Khu Hàng Kênh IIITổ 17184492
Khu Hàng Kênh IIITổ 2184416
Khu Hàng Kênh IIITổ 3184417
Khu Hàng Kênh IIITổ 4184418
Khu Hàng Kênh IIITổ 5184419
Khu Hàng Kênh IIITổ 6184420
Khu Hàng Kênh IIITổ 7184421
Khu Hàng Kênh IIITổ 8184422
Khu Hàng Kênh IIITổ 9184423
Khu Miếu Hai XãTổ 10184512
Khu Miếu Hai XãTổ 11184513
Khu Miếu Hai XãTổ 12184514
Khu Miếu Hai XãTổ 13184515
Khu Miếu Hai XãTổ 14184516
Khu Miếu Hai XãTổ 15184517
Khu Miếu Hai XãTổ 16184518
Khu Miếu Hai XãTổ 17184520
Khu Miếu Hai XãTổ 18184521
Khu phố Đường Thuyết184426
Khu phố Đường ThuyếtTổ 1184427
Khu phố Đường ThuyếtTổ 10184436
Khu phố Đường ThuyếtTổ 2184428
Khu phố Đường ThuyếtTổ 3184429
Khu phố Đường ThuyếtTổ 4184430
Khu phố Đường ThuyếtTổ 5184431
Khu phố Đường ThuyếtTổ 6184432
Khu phố Đường ThuyếtTổ 7184433
Khu phố Đường ThuyếtTổ 8184434
Khu phố Đường ThuyếtTổ 9184435
Khu phố Miếu Hai Xã184462
Khu phố Miếu Hai XãTổ 1184463
Khu phố Miếu Hai XãTổ 2184464
Khu phố Miếu Hai XãTổ 3184465
Khu phố Miếu Hai XãTổ 4184466
Khu phố Miếu Hai XãTổ 5184467
Khu phố Miếu Hai XãTổ 6184468
Khu phố Miếu Hai XãTổ 7184471
Khu phố Miếu Hai XãTổ 8184469
Khu phố Miếu Hai XãTổ 9184470
Khu phố Quán Nải184447
Khu phố Quán NảiTổ 1184448
Khu phố Quán NảiTổ 10184457
Khu phố Quán NảiTổ 11184458
Khu phố Quán NảiTổ 12184459
Khu phố Quán NảiTổ 13184460
Khu phố Quán NảiTổ 14184461
Khu phố Quán NảiTổ 2184449
Khu phố Quán NảiTổ 3184450
Khu phố Quán NảiTổ 4184451
Khu phố Quán NảiTổ 5184452
Khu phố Quán NảiTổ 6184453
Khu phố Quán NảiTổ 7184454
Khu phố Quán NảiTổ 8184455
Khu phố Quán NảiTổ 9184456
Khu phố Quán Sỏi184437
Khu phố Quán SỏiTổ 1184438
Khu phố Quán SỏiTổ 2184439
Khu phố Quán SỏiTổ 3184440
Khu phố Quán SỏiTổ 4184441
Khu phố Quán SỏiTổ 5184442
Khu phố Quán SỏiTổ 6184443
Khu phố Quán SỏiTổ 7184444
Khu phố Quán SỏiTổ 8184445
Khu phố Quán SỏiTổ 9184446
Khu Quán NảiTổ 15184511
Khu Quán SỏiTổ 10184493
Khu Quán SỏiTổ 11184494
Khu Quán SỏiTổ 12184495
Khu Quán SỏiTổ 13184496
Khu Quán SỏiTổ 14184497
Khu Quán SỏiTổ 15184498
Khu Quán SỏiTổ 16184499
Khu Quán SỏiTổ 17184500
Khu Quán SỏiTổ 18184501
Khu Quán SỏiTổ 19184502
Khu Quán SỏiTổ 20184503
Khu Quán SỏiTổ 21184504
Khu Quán SỏiTổ 22184505
Khu Quán SỏiTổ 23184506
Khu Quán SỏiTổ 24184507
Khu Quán SỏiTổ 25184508
Khu Quán SỏiTổ 26184509
Khu Quán SỏiTổ 27184510

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post