Phường Đức Thắng – Phan Thiết cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Phan Thiết , thuộc Tỉnh Bình Thuận , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đức Thắng – Phan Thiết

Bản đồ Phường Đức Thắng – Phan Thiết

Đường Bến Cá Cồn Chà801646
Đường Chu Văn An1-27, 2-28801614
Đường Chu Văn An1-29801619
Đường Đào Duy Từ-1-7, 2-20801621
Đường Đinh Công Tráng-1-11, 2-801625
Đường Đinh Tiên Hoàng1-65801639
Đường Hà Huy TậpKs801637
Đường Hoàng Diệu801645
Đường Hoàng Diệu1-29, 2-26801618
Đường Hoàng Văn Thụ1-33, 2-48801617
Đường Lê Thánh Tôn801641
Đường Ngô Quyền801643
Đường Ngô Sĩ Liên –801615
Đường Ngư Ông1-177, 2-54801630
Đường Ngư Ông, Hẻm 20301-41801654
Đường Ngư Ông, Ngõ 129Ks801634
Đường Ngư Ông, Ngõ 161Ks801635
Đường Ngư Ông, Ngõ 203ks801636
Đường Ngư Ông, Ngõ 37Ks801631
Đường Ngư Ông, Ngõ 63Ks801632
Đường Ngư Ông, Ngõ 931-65, Ks801633
Đường Nguyễn Công Trứ-1-33, 2-44801620
Đường Nguyễn Du -1-31801612
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-9, 2-10801628
Đường Nguyễn Văn Trỗi-32-56, 49-61801623
Đường Phan Chu Trinh-1-12, 2-14801622
Đường Tăng Bạt Hổ-1-29, 2-46801627
Đường Tô Hiến Thành801642
Đường Trần Anh Tôn-1-17, 2-8801629
Đường Trần Cao Vân801644
Đường Trần Hưng Đạo228-286, 253-893801616
Đường Triệu Quang Phục1-25801613
Đường Trưng Trắc1-75, 82-154801624
Đường Vạn Thủy Tú1-125, 2-210801638
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 1101-15, 02-14801647
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 11701-15, 02-18801650
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 15501-05801651
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 16101-15, 02-32801652
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 19501-23, 02-32801653
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 4701-21, 02-16801648
Đường Vạn Thủy Tú, Hẻm 8501-19, 02-26801649
Đường Yết Kiêu1, 2-4801626

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Phan Thiết

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bình Hưng52
Phường Đức Long19
Phường Đức Nghĩa63
Phường Đức Thắng42
Phường Hàm Tiến6
Phường Hưng Long27
Phường Lạc Đạo22
Phường Mũi Né21
Phường Phú Hải6
Phường Phú Tài21
Phường Phú Thuỷ79
Phường Phú Trinh98
Phường Thanh Hải14
Phường Xuân An20
Xã Phong Nẫm4
Xã Thiện Nghiệp6
Xã Tiến Lợi7
Xã Tiến Thành6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Thuận

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Phan Thiết
771xx513216.327206,51.048
Thị xã La Gi
7765x - 7769x86104.525182,8571
Huyện Bắc Bình
773xx141116.9011.825,364
Huyện Đức Linh
7755x - 7759x83125.033535,8233
Huyện Hàm Tân
7760x - 7764x5869.487738,694
Huyện Hàm Thuận Bắc
774xx88167.6461.282,5131
Huyện Hàm Thuận Nam
777xx5598.6321.051,894
Huyện Phú Quý
778xx1025.73816,41.569
Huyện Tánh Linh
7750x - 7754x76102.0261.174,287
Huyện Tuy Phong
772xx222140.708795,4177

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post