Phường Giáp Bát – Hoàng Mai cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoàng Mai , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Giáp Bát – Hoàng Mai

Bản đồ Phường Giáp Bát – Hoàng Mai

Đường Giải Phóng539-629128105
Đường Giải Phóng631-1043128162
Đường Giải Phóng, Ngõ 5432-80128106
Đường Giải Phóng, Ngõ 543, Ngách 161-23, 2-16128107
Đường Giải Phóng, Ngõ 5532-108128108
Đường Giải Phóng, Ngõ 553, Ngách 1081-33, 2-84128109
Đường Giải Phóng, Ngõ 6271-15, 2-30128110
Đường Giải Phóng, Ngõ 6291-79, 2-74128111
Đường Giải Phóng, Ngõ 7131-11, 2-12128170
Đường Giải Phóng, Ngõ 7372-16128169
Đường Giải Phóng, Ngõ 7412-12128168
Đường Giải Phóng, Ngõ 7611-25, 2-32128167
Đường Giải Phóng, Ngõ 7731-15, 2-34128166
Đường Giải Phóng, Ngõ 8952-40128165
Đường Giải Phóng, Ngõ 9431-27128164
Đường Giải Phóng, Ngõ 9551-9, 2-10128163
Đường Giáp Bát1-317, 2-286128112
Đường Giáp Bát, Ngõ 1031-53, 2-30128123
Đường Giáp Bát, Ngõ 1111-27, 2-48128124
Đường Giáp Bát, Ngõ 111, Ngách 211-19, 2-30128125
Đường Giáp Bát, Ngõ 1191-131, 2-82128126
Đường Giáp Bát, Ngõ 119, Ngách 931-27, 2-24128127
Đường Giáp Bát, Ngõ 1271-45, 2-28128130
Đường Giáp Bát, Ngõ 1281-19, 2-20128128
Đường Giáp Bát, Ngõ 1381-15, 2-10128131
Đường Giáp Bát, Ngõ 1531-9, 2-8128133
Đường Giáp Bát, Ngõ 1581-35, 2-22128134
Đường Giáp Bát, Ngõ 1651-25, 2-56128136
Đường Giáp Bát, Ngõ 1681-35, 2-36128135
Đường Giáp Bát, Ngõ 1911-27, 2-36128137
Đường Giáp Bát, Ngõ 1921-15, 2-30128138
Đường Giáp Bát, Ngõ 211-23, 2-16128113
Đường Giáp Bát, Ngõ 2202-6128148
Đường Giáp Bát, Ngõ 2211-11, 2-48128139
Đường Giáp Bát, Ngõ 2281-11, 2-14128149
Đường Giáp Bát, Ngõ 2431-29, 2-16128147
Đường Giáp Bát, Ngõ 2541-11, 2-16128151
Đường Giáp Bát, Ngõ 2691-15, 2-16128150
Đường Giáp Bát, Ngõ 2861-39, 2-24128153
Đường Giáp Bát, Ngõ 291-29, 2-14128115
Đường Giáp Bát, Ngõ 3092-18128152
Đường Giáp Bát, Ngõ 461-19, 2-18128117
Đường Giáp Bát, Ngõ 581-11, 2-14128119
Đường Giáp Bát, Ngõ 61-9, 2-12128114
Đường Giáp Bát, Ngõ 661-17, 2-30128120
Đường Giáp Bát, Ngõ 671-53, 2-30128118
Đường Giáp Bát, Ngõ 842-22128121
Đường Giáp Bát, Ngõ 921-21, 2-14128122
Đường Giáp Bát, Ngõ Giáp Bát1-35, 2-94128132
Khu tập thể Cơ Khí Quang TrungDãy nhà A128129
Khu tập thể Dược LiệuDãy nhà 2 Tầng128171
Khu tập thể Nhà Máy Kẹo Hải HàDãy nhà 4128116
Phố Giáp Bát, Ngõ 2311-39, 2-38128146
Phố Kim Đồng1-69, 2-24128140
Phố Kim Đồng, Ngõ 191-43, 2-36128142
Phố Kim Đồng, Ngõ 241-111, 2-106128145
Phố Kim Đồng, Ngõ 42-74128143
Phố Kim Đồng, Ngõ 431-27, 2-28128141
Phố Kim Đồng, Ngõ 61-57128144
Phố Trương Định541-817, 654-958128154
Phố Trương Định, Ngõ 6231-17, 2-16128157
Phố Trương Định, Ngõ 6582-24128155
Phố Trương Định, Ngõ 6641-109128156
Phố Trương Định, Ngõ 6841-15, 1-16128159
Phố Trương Định, Ngõ 6991-45, 2-48128158
Phố Trương Định, Ngõ 7851-27, 2-48128161
Phố Trương Định, Ngõ 9161-59, 2-50128160
Phố Tương Mai41-57128102
Phố Tương Mai, Ngõ 412-60128103
Phố Tương Mai, Ngõ 511-83, 2-114128104

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Mai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đại Kim37
Phường Định Công63
Phường Giáp Bát70
Phường Hoàng Liệt33
Phường Hoàng Văn Thụ42
Phường Lĩnh Nam31
Phường Mai Động87
Phường Tân Mai149
Phường Thanh Trì56
Phường Thịnh Liệt37
Phường Trần Phú25
Phường Tương Mai170
Phường Vĩnh Hưng35
Phường Yên Sở14

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post