Phường Hà Trung – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Trung – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Trung – Hạ Long

Khu 1201940
Khu 1Tổ 1201946
Khu 1Tổ 10201951, 201952, 201953
Khu 1Tổ 11201954
Khu 1Tổ 3201949, 201950
Khu 1Tổ 4201943, 201944, 201945
Khu 1Tổ 5201947, 201948
Khu 1Tổ 6201942
Khu 1Tổ 8201941
Khu 1Tổ 9201958, 201959
Khu 2Tổ 14201955, 201956
Khu 2Tổ 15201957
Khu 2Tổ 18201965
Khu 2Tổ 19201966, 201967
Khu 2Tổ 20201968, 201969, 201972
Khu 2Tổ 21201970
Khu 2Tổ 22201971, 201973
Khu 3Tổ 23201960, 201961
Khu 3Tổ 24201963, 201964
Khu 3Tổ 25201978, 201979
Khu 3Tổ 26201975
Khu 3Tổ 27201976, 201977
Khu 3Tổ 28201962, 201974
Khu 3Tổ 29201987
Khu 3Tổ 30201985, 201986
Khu 3Tổ 31201983, 201984
Khu 3Tổ 32201980
Khu 3Tổ 33201981, 201982
Khu 3Tổ 34201991, 201992
Khu 3Tổ 35201990
Khu 3Tổ 36201989
Khu 3Tổ 37201988
Khu 4201997
Khu 4Tổ 38201993, 201996
Khu 4Tổ 39201994, 201995
Khu 4Tổ 40202005
Khu 4Tổ 41202004
Khu 4Tổ 43202001
Khu 4Tổ 44202002, 202003
Khu 4Tổ 45201998, 201999
Khu 4Tổ 46202000
Khu 5202006
Khu 5Tổ 50202011, 202014
Khu 5Tổ 51202012, 202013, 202015
Khu 5Tổ 53202007, 202008, 202009
Khu 5Tổ 54202010

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800486,5403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.62947558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,481
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post