Phường Hàm Rồng – Thanh Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Hóa , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hàm Rồng – Thanh Hóa

Bản đồ Phường Hàm Rồng – Thanh Hóa

Đường Bà Triệu118-86441291
Đường Bà Triệu132-4, 83-1441313
Đường Bà Triệu155-85441304
Đường Bà Triệu158-148441289
Đường Bà Triệu175-159441301
Đường Bà Triệu203-179441299
Đường Bà Triệu228-160441287
Đường Bà Triệu262-232, 355-321441283
Đường Bà Triệu263-231441294
Đường Bà Triệu289-269441292
Đường Bà Triệu317-305441285
Đường Bà Triệu, Ngõ 12224-40441288
Đường Bà Triệu, Ngõ 1571-3, 58-18441303
Đường Bà Triệu, Ngõ 1611-5441302
Đường Bà Triệu, Ngõ 1771-3441300
Đường Bà Triệu, Ngõ 2051-9, 2-8441297
Đường Bà Triệu, Ngõ 2291-11, 4-14441295
Đường Bà Triệu, Ngõ 2302-38441286
Đường Bà Triệu, Ngõ 2651-3, 2-6441293
Đường Bà Triệu, Ngõ 2911-11, 2-14441290
Đường Bà Triệu, Ngõ 3191-5441284
Đường Bà Triệu, Ngõ 581-53, 2-44441298
Đường Bà Triệu, Ngõ 762-8, 29-49441296
Đường Cảnh Tiên441321
Đường Đình Hương1-29441281
Đường Đình Hương, Ngõ 312-18441282
Đường Đồi C41-19441315
Đường Đồi C51-27, 2-40441309
Đường Đông Quang75-1, 78-2441310
Đường Đông Sơn1-23441317
Đường Đông Sơn2-22441314
Đường Đông Sơn24-92441316
Đường Đông Sơn37-67441319
Đường Đức Thánh Cả1-9, 2-14441318
Đường Hàm Long 102-42441326
Đường Phượng Hoàng441323
Đường Thành Thái10-26, 17-31441308
Đường Thành Thái13-15441306
Đường Thành Thái, Ngõ 111-3, 2-8441305
Đường Thành Thái, Ngõ 151-3441307
Đường Trần Hưng Đạo1-21, 2-22441312
Đường Trần Khát Chân5-29441311
Đường Trịnh Thế Lợi4-48, 9-29441320
Đường Yên Ngựa441322

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hoạch1
Phường Ba Đình32
Phường Điện Biên49
Phường Đông Sơn113
Phường Đông Thọ40
Phường Đông Vệ93
Phường Hàm Rồng44
Phường Lam Sơn21
Phường Nam Ngạn24
Phường Ngọc Trạo24
Phường Phú Sơn21
Phường Tân Sơn32
Phường Tào Xuyên1
Phường Trường Thi55
Xã Đông Cương16
Xã Đông Hải9
Xã Đông Hưng2
Xã Đông Hương19
Xã Đông Lĩnh1
Xã Đông Tân1
Xã Đông Vinh1
Xã Hoằng Anh1
Xã Hoằng Đại1
Xã Hoằng Long1
Xã Hoằng Lý1
Xã Hoằng Quang1
Xã Quảng Cát1
Xã Quảng Đông1
Xã Quảng Hưng10
Xã Quảng Phú1
Xã Quảng Tâm1
Xã Quảng Thắng4
Xã Quảng Thành9
Xã Quảng Thịnh1
Xã Thiệu Dương1
Xã Thiệu Khánh1
Xã Thiệu Vân1

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx635
393.294146,77072.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx110
59.74766,9893
Thành phố Sầm Sơn402xx49
60.913451.354
Huyện Bá Thước
414xx221
96.360777,2124
Huyện Cẩm Thủy
413xx204
111.999424,1264
Huyện Đông Sơn408xx148
74.21782,41901
Huyện Hà Trung
406xx169
108.049244,5442
Huyện Hậu Lộc
404xx222
165.742143,71.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx324
250.534224,841.114
Huyện Lang Chánh
418xx97
45.346586,677
Huyện Mường Lát
421xx84
33.182808,741
Huyện Nga Sơn
405xx228
135.832158,3858
Huyện Ngọc Lặc417xx278
132.870485,2815274
Huyện Như Thanh
424xx176
84.763567,1149
Huyện Như Xuân425xx162
64.319717,490
Huyện Nông Cống
423xx301
182.898286,7638
Huyện Quảng Xương
426xx337
227.9711711.333
Huyện Quan Hóa
419xx117
43.789996,544
Huyện Quan Sơn
420xx88
35.435943,538
Huyện Thạch Thành
412xx225
136.221558,9244
Huyện Thiệu Hoá
409xx197
152.782160,68951
Huyện Thọ Xuân
416xx358
233.752295,885790
Huyện Thường Xuân422xx137
83.2181.113,275
Huyện Tĩnh Gia427xx269
214.665458,3468
Huyện Triệu Sơn
415xx386
195.566292,3669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx96
80.348158508
Huyện Yên Định
410xx178
171.235227,8309752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post