Phường Hiệp Thành – Thủ Dầu Một cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thủ Dầu Một , thuộc Tỉnh Bình Dương , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hiệp Thành – Thủ Dầu Một

Bản đồ Phường Hiệp Thành – Thủ Dầu Một

Khu 1Tổ 1821018
Khu 1Tổ 10821027
Khu 1Tổ 11821032
Khu 1Tổ 12821033
Khu 1Tổ 13821034
Khu 1Tổ 14821035
Khu 1Tổ 2821019
Khu 1Tổ 3821020
Khu 1Tổ 4821021
Khu 1Tổ 5821022
Khu 1Tổ 6821023
Khu 1Tổ 7821024
Khu 1Tổ 8821025
Khu 1Tổ 9821026
Khu 2Tổ 17821088
Khu 2Tổ 18821089
Khu 2Tổ 19821090
Khu 2Tổ 20821091
Khu 2Tổ 21821028
Khu 2Tổ 22821029
Khu 2Tổ 23821030
Khu 2Tổ 24821031
Khu 2Tổ 25821092
Khu 2Tổ 26821093
Khu 2Tổ 27821094
Khu 2Tổ 28821095
Khu 3Tổ 15821036
Khu 3Tổ 16821037
Khu 3Tổ 29821038
Khu 3Tổ 30821039
Khu 3Tổ 31821040
Khu 3Tổ 32821041
Khu 3Tổ 33821042
Khu 3Tổ 34821043
Khu 3Tổ 35821044
Khu 3Tổ 36821045
Khu 4Tổ 37821046
Khu 4Tổ 38821047
Khu 4Tổ 39821048
Khu 4Tổ 40821049
Khu 4Tổ 41821050
Khu 4Tổ 42821051
Khu 4Tổ 43821052
Khu 5Tổ 44821053
Khu 5Tổ 45821054
Khu 5Tổ 46821055
Khu 5Tổ 47821056
Khu 5Tổ 48821057
Khu 5Tổ 49821058
Khu 5Tổ 50821059
Khu 5Tổ 51821060
Khu 5Tổ 52821061
Khu 5Tổ 53821062
Khu 5Tổ 54821063
Khu 5Tổ 55821064
Khu 5Tổ 56821065
Khu 5Tổ 57821066
Khu 6Tổ 58821071
Khu 6Tổ 59821072
Khu 6Tổ 60821073
Khu 6Tổ 61821074
Khu 6Tổ 62821075
Khu 6Tổ 63821076
Khu 6Tổ 64821077
Khu 6Tổ 65821078
Khu 6Tổ 66821079
Khu 6Tổ 67821080
Khu 6Tổ 68821081
Khu 6Tổ 69821082
Khu 6Tổ 70821083
Khu 6Tổ 71821084
Khu 6Tổ 72821085
Khu 6Tổ 73821086
Khu 6Tổ 74821087
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô A821067
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô B821068
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô C821069
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô D821070
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô E821098
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô G821099
Khu dân cư Hiệp Thành 1, Lô H821100
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô A1821101
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô A2821102
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô C1821103
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô C2821106
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô C3821104
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô C4821107
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô C5821105
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô D1821108
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô D2821109
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô E1821110
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô E2821111
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô E3821112
Khu dân cư Hiệp Thành 2, Lô E4821113
Khu dân cư K8, Lô A821114
Khu dân cư K8, Lô D821115
Khu dân cư K8, Lô H821116
Khu dân cư K8, Lô J821117
Khu dân cư K8, Lô K821121
Khu dân cư K8, Lô L821119
Khu dân cư K8, Lô M821118
Khu dân cư K8, Lô O821120

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thủ Dầu Một

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Chánh Nghĩa109
Phường Định Hoà8
Phường Hiệp An9
Phường Hiệp Thành102
Phường Hoà Phú30
Phường Phú Cường120
Phường Phú Hòa81
Phường Phú Lợi74
Phường Phú Mỹ5
Phường Phú Tân16
Phường Phú Thọ91
Xã Chánh Mỹ5
Xã Tân An9
Xã Tương Bình Hiệp8

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bình Dương

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thủ Dầu Một
751xx667264.642118,672.230
Huyện Bắc Tân Uyên
755xx6958.439400,9146
Huyện Bàu Bàng
757xx4482.024339,2242
Thị xã Bến Cát
759xx108203.420234,4868
Huyện Dầu Tiếng
758xx88115.780721,4160
Thị xã Dĩ An
753xx103355.370605.928
Huyện Phú Giáo
756xx7083.555541,5154
Thị xã Tân Uyên
754xx106190.56492,49202.060
Thị xã Thuận An
752xx170438.92284,265.245

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post