Phường Hoà An – Cẩm Lệ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Lệ , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà An – Cẩm Lệ

Bản đồ Phường Hoà An – Cẩm Lệ

Đường 30 tháng 4557728
Đường Bắc Sơn557753
Đường Cầm Bá Thước557762
Đường Cao Sơn Pháo557751
Đường Đàm Văn Lễ557877
Đường Đặng Như Mai557874
Đường Đinh Liệt557870
Đường Đoàn Hữu Trưng557750
Đường Đốc Ngữ557764
Đường Hòa An 1557754
Đường Hoà An 10557895
Đường Hoà An 11557896
Đường Hòa An 2557755
Đường Hòa An 3557756
Đường Hòa An 4557757
Đường Hòa An 6557884
Đường Hòa An 7557886
Đường Hòa Nam 1557887
Đường Hòa Nam 2557888
Đường Hòa Nam 3557889
Đường Hòa Nam 4557890
Đường Hòa Nam 5557891
Đường Hòa Nam 6557892
Đường Hoàng Tăng Bí557873
Đường Hoàng Thúc Lâm557761
Đường Lâm Nhỉ557758
Đường Lê Bá Trinh557763
Đường Lê Cơ557767
Đường Lê Thạch557871
Đường Lê Thanh Nghị557760
Đường Lê Vĩnh Khanh557893
Đường Mai Dị557765
Đường Ngô Thế Lân557769
Đường Nguyễn Công Hoan557653, 557759
Đường Nguyễn Đình Tứ557876
Đường Nguyễn Huy Tưởng01-03557654
Đường Nguyễn Quyền557872
Đường Nguyễn Văn Tạo557768
Đường Nhơn Hòa 1557878
Đường Nhơn Hòa 2557879
Đường Nhơn Hòa 3557880
Đường Nhơn Hòa 4557882
Đường Nhơn Hòa 5557881
Đường Nhơn Hòa 6557883
Đường Nhơn Hòa 7557885
Đường Nhơn Hoà Phước 1557897
Đường Nhơn Hoà Phước 2557898
Đường Nhơn Hoà Phước 3557899
Đường Tạ Hiện557766
Đường Tôn Đản02-494557648
Đường Tôn Đức Thắng01-183557652
Đường Trường Chinh02-608557647
Đường Tú Mỡ557875
Đường Vũ Trọng Hoàng557752
Đường Yên Thế557729
Khu Bến Xe Trung Tâm557655
Tổ 1557649
Tổ 10557657
Tổ 11557666
Tổ 12557667
Tổ 13557668
Tổ 14557660
Tổ 15557669
Tổ 16557670
Tổ 17557671
Tổ 18557672
Tổ 19557673
Tổ 2557651
Tổ 20557674
Tổ 21557675
Tổ 22557676
Tổ 23557677
Tổ 24557678
Tổ 25557679
Tổ 26557701
Tổ 27557702
Tổ 28557722
Tổ 29557650
Tổ 3557658
Tổ 30557703
Tổ 31557704
Tổ 32557705
Tổ 33557706
Tổ 34557707
Tổ 35557708
Tổ 36557709
Tổ 37557710
Tổ 38557711
Tổ 39557712
Tổ 4557659
Tổ 40557713
Tổ 41557724
Tổ 42557714
Tổ 43557725
Tổ 44557715
Tổ 45557716
Tổ 46557717
Tổ 47557718
Tổ 48557719
Tổ 49557720
Tổ 5557661
Tổ 50557721
Tổ 51557656
Tổ 52557726
Tổ 53557723
Tổ 6557662
Tổ 7557663
Tổ 8557664
Tổ 9557665

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Lệ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà An110
Phường Hoà Phát49
Phường Hoà Thọ Đông100
Phường Hoà Thọ Tây30
Phường Hoà Xuân75
Phường Khuê Trung175

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post