Phường Hoà Thọ Đông – Cẩm Lệ cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cẩm Lệ , thuộc Tỉnh Đà Nẵng , vùng Nam Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hoà Thọ Đông – Cẩm Lệ

Bản đồ Phường Hoà Thọ Đông – Cẩm Lệ

Đường Bình Thái 1557905
Đường Bình Thái 2557906
Đường Bình Thái 3557907
Đường Bùi Vịnh557903
Đường Bùi Xương Tự557920
Đường Cách Mạng Tháng 8-296557746
Đường Cẩm bắc 1557749
Đường Cẩm Bắc 10557913
Đường Cẩm Bắc 2557820
Đường Cẩm Bắc 3557821
Đường Cẩm Bắc 4557822
Đường Cẩm Bắc 5557823
Đường Cẩm Bắc 6557824
Đường Cẩm Bắc 7557825
Đường Cẩm Bắc 8557826
Đường Cẩm Bắc 9557827
Đường Cống Quỳnh557919
Đường Đinh Châu557832
Đường Đoàn Nguyễn Thục557904
Đường Đông Thạnh 1557914
Đường Đông Thạnh 2557915, 557916
Đường Đông Thạnh 3557917
Đường Lê Đại Hành557831
Đường Lê Duy Lương557912
Đường Lê Kim Lăng557902
Đường Nguyễn Hữu Tiến557833
Đường Nguyễn Khoa Chiên557911
Đường Nguyễn Nhàn557908
Đường Nguyễn Phước Tần557748
Đường Nguyễn Thế Lịch557909
Đường Nhất Chi Mai557836
Đường Ông Ích Đường42-200557574
Đường Phong Bắc 1557838
Đường Phong Bắc 10557927
Đường Phong Bắc 11557928
Đường Phong Bắc 12557929
Đường Phong Bắc 13557970
Đường Phong Bắc 14557971
Đường Phong Bắc 15557972
Đường Phong Bắc 16557973
Đường Phong Bắc 17557974
Đường Phong Bắc 2557839
Đường Phong Bắc 3557900
Đường Phong Bắc 4557901
Đường Phong Bắc 5557922
Đường Phong Bắc 6557923
Đường Phong Bắc 7557924
Đường Phong Bắc 8557925
Đường Phong Bắc 9557926
Đường Trần Đình Long557837
Đường Trần Ngọc Sương557834
Đường Trần Quý Hai557921
Đường Trần Văn Lan557910
Đường Trừ Văn Thố557835
Đường Xuân Thuỷ557918
Thôn Cẩm Hòa557568
Thôn Phong Bắc 2557566
Thôn Phong Bắc 3557564
Tổ 1557569
Tổ 10557580
Tổ 11557581
Tổ 12557570
Tổ 13557582
Tổ 14557583
Tổ 15557584
Tổ 16557572
Tổ 17557585
Tổ 18557586
Tổ 19557587
Tổ 2557573
Tổ 20557588
Tổ 21557589
Tổ 22557590
Tổ 23557591
Tổ 24557592
Tổ 25557593
Tổ 26557594
Tổ 27557595
Tổ 28557596
Tổ 29557597
Tổ 3557565
Tổ 30557598
Tổ 31557599
Tổ 32557740
Tổ 33557741
Tổ 34557571
Tổ 35557742
Tổ 36557743
Tổ 37557744
Tổ 38557828
Tổ 39557829
Tổ 4557567
Tổ 40557830
Tổ 5557575
Tổ 6557576
Tổ 7557745
Tổ 8557577, 557578
Tổ 9557579

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cẩm Lệ

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoà An110
Phường Hoà Phát49
Phường Hoà Thọ Đông100
Phường Hoà Thọ Tây30
Phường Hoà Xuân75
Phường Khuê Trung175

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đà Nẵng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Cẩm Lệ
507xx539
87.69133,32.633
Quận Hải Châu
502xx1091
189.56120,69.202
Quận Liên Chiểu
506xx419
128.35375,71.696
Quận Ngũ Hành Sơn
505xx395
63.06736,51.728
Quận Sơn Trà
504xx698
127.682602.128
Quận Thanh Khê
503xx803
174.55718.770
Quận Hoàng Sa509xx1
305
Huyện Hoà Vang
508xx129
116.524707,3165

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²
Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²
Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²
Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²
Tỉnh Quảng Nam51xxx - 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²
Tỉnh Quảng Ngãi53xxx - 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ

 

New Post