Phường Hưng Dũng – Vinh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Vinh , thuộc Tỉnh Nghệ An , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hưng Dũng – Vinh

Bản đồ Phường Hưng Dũng – Vinh

Đường 3/2461183
Đường A1, Hẻm 42, Ngách 21-9, 2-8478262
Đường A1-K.Xuân Đông1-51, 2-48461191
Đường A1, Ngõ 42-Xuân Đông1-9, 2-12478261
Đường A2-K.Xuân Đông2-42461192, 478264
Đường A2-K.Xuân Đông, Ngõ 361-21, 2-40478265
Đường A3- Khối Xuân Đông2-4478263
Đường A3-K.Xuân Đông2-4461193
Đường Đinh Lễ42-50, 43-121461182
Đường Đinh Lễ, Kiệt A21-21, 2-28461214
Đường Đinh Lễ, Ngõ A11-23461213
Đường Đinh Lễ, Ngõ A31-21, 2-26461215
Đường Đinh Lễ, Ngõ B11-11, 2-20461216
Đường Đinh Lễ, Ngõ B21-25, 2-18461217
Đường Đinh Lễ, Ngõ B32-26461218
Đường Duy Tân1-33461184
Đường Duy Tân B2-20461180
Đường Duy Tân, Ngõ A11-5, 2-60461212
Đường Hàm Nghi1-43, 2-54461179
Đường Hàm Nghi, Ngõ 201-21, 2-18478218
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20, Ngách 61-13, 2-6478219
Đường Hàm Nghi, Ngõ 281-21, 2-18478220
Đường Hàm Nghi, Ngõ 41-9478214
Đường Hàm Nghi, Ngõ 481-11, 2-10478221
Đường Hàm nghi, Ngõ 61-3478215
Đường Hàm Nghi, Ngõ 71-27, 2-44478216, 478217
Đường Lê Nin1-161, 6-100461189
Đường Ngô Quyền1-73, 2-68461176
Đường Ngô Quyền, Ngõ 41-9478213
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-39, 2-26461163
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 331-19, 2-22478253
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 91-19, 2-16478252
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B12-18478254
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B21-27, 2-8478255
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B31-5, 2-4478256
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B42-6478257
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B51-9, 2-6478258
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B61-7, 2-14478259
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A12-14461164
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A22-20461165
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A31-23, 2-22461166, 461167
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A41-39, 2-56461168
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A51-9, 2-12461169
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A61-7, 2-16461170
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A72-12461171
Đường Nguyễn Duy Trinh1-99, 2-112461173
Đường Nguyễn Duy Trinh, Hẻm 9 ngõ 641-9, 2-14478209
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 201-9, 2-12478204
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 41-19, 2-4478201
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 461-11, 2-6478205
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 51-15, 2-20478202
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5, Ngách 161-5478203
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 601-5, 2-12478206
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60, Ngách 12-12478207
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 641-11, 2-16478208
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 731-3, 2-8478210
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 782-8478211
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 951-11, 2-12478212
Đường Nguyễn Gia Thiều1-107, 2-66461172
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 58478196
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 83478197
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 91478198
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 36, Ngách 11-11, 2-18478192
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 301-11, 2-10478193
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 401-7, 2-4478194
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 461-15, 2-14478195
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 51-29, 2-38478199
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 651-9, 2-10478200
Đường Nguyễn Phong Sắc1-165, 2-148461190
Đường Nguyễn Phong Sắc1-169, 2-150461185
Đường Nguyễn Phong SắcNgõ 2461223
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1202-20461225
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1381-9, 2-10461226
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1652-16461227
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 561-7, 2-8461224
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ B1-11, 2-14461222
Đường Nguyễn Sỹ Sách148-344461186, 478943
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 2042-16461204
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 12-8461211
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 82-6461210
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A1-27, 2-4461200
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách Â12-4461205
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A22-8461206
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A31-7461207
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A41-9461208
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A51-9, 2-4461209
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ B1-11, 2-12461202
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ C2-14461203
Đường Nguyễn Viết Xuân1-133, 2-98461175
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 1 Ngõ 161-9, 2-10478239
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 31, 2-6478240
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 11-27, 2-8478232
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 132-8478234
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 16 Trung Định1-23, 2-28478238
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 211-3, 2-6478235
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 31-39, 2-50478233
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 301-17, 2-16478241
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 311-7, 2-10478236
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 511-53, 2-24478237
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 931-15, 2-10478242
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 941-7, 2-16478243
Đường Phạm Ngọc Thạch1-97, 2-64461177
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 101-5, 2-20478249
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 21-17, 2-20478246
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 42-20478247
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 51-21, 2-12478248
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 391-9, 2-6478250
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 411-3, 2-8478251
Đường Phan Công Tích1-65, 2-76461178
Đường Phan Công Tích, Kiệt 362-6478227
Đường Phan Công Tích, Kiệt 76, Ngách 61-7, 2-6478231
Đường Phan Công Tích, Ngõ 11-67, 2-38478222
Đường Phan Công Tích, Ngõ 141-25, 2-40478225
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1B1-7, 2-8478223
Đường Phan Công Tích, Ngõ 21-41, 2-30478224
Đường Phan Công Tích, Ngõ 301-19, 2-12478226
Đường Phan Công Tích, Ngõ 551-7478228
Đường Phan Công Tích, Ngõ 701-7, 2-6478229
Đường Phan Công Tích, Ngõ 761-7, 2-10478230
Đường Phong Đình Cảng124-326461188
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 1821-11478244
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 2861-5, 2-12478245
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 121-11478185
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 341-17, 2-40478186
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 281-9, 2-12478187
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 401-19, 2-40478188
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 362-8478189
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 62-8478183
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 642-10478190
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 721, 2-478191
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 82-8478184
Đường Phùng Khắc Khoan1-75, 2-88461187
Đường số1-K.Xuân trung1-3, 2-8461195
Đường số2-K.Xuân trung1-5, 2-18461196
Đường số 3-K.Xuân trung1-19, 2-14461197
Đường Tôn Thất Tùng1-29, 2-58461174
Đường Tôn Thất Tùng, Hẻm 48, Ngách 21-11, 2-8478181
Đường Tôn Thất Tùng, Kiệt 151-7, 2-20461229
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 11-17, 2-18478177
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 101-21, 2-14478178
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 212-18478170
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 221-31, 2-8478179
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 31-5461228
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 331-17, 2-14478171
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 411-11, 2-14478172
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 481-15478180
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48, Ngách 11-9, 2-6478182
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 511-25, 2-34478173
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51, Ngách 11-25, 2-34478174
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 651-21, 2-28478175
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 751-19, 2-16478176
Đường Tuệ Tĩnh1-3, 2-74461181
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 301-27461220
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30, Ngách 111-3, 2-6461221
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 62-8461219
Đường Vân đông-K.Vân trung1-51, 2-48461198
Đường Vân tân-K.Vân trung1-41, 2-8461199
Đường Xuân Tiến1-45, 2-58461194
Đường Xuân Tiến, Ngõ 362-8478266
Đường Xuân Trung-Khối Xuân Trung, Ngõ 11-3, 2-8478267
Đường Xuân Trung, Ngõ 21, 2-6478268
Khối Đông Lâm461154
Khối Đông Thọ461155
Khối Tân Lâm461158
Khối Tân Lộc461160
Khối Tân Nam461156
Khối Tân Phúc461159
Khối Tân Tiến461161
Khối Trung Định461157
Khối Trung Tiến461146
Khối Văn Tiến461152
Khối Văn Trung461153
Khối Xuân Bắc461147
Khối Xuân Đông461148
Khối Xuân Đông-Đường A1478260
Khối Xuân Nam461151
Khối Xuân Tiến461149
Khối Xuân Trung461162
Khối Yên Phúc461145
Khối Yên VI Nh461142
Khu chung cư Nam- Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B1: Đơn 1-3 từ 111-354478269
Khu chung cư Nam- Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B2 Đơn1-Đơn 3 từ 111-354478940
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B3 đơn1-đơn 3 từ 111-354478941
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B4 đơn1-3 từ 111-354478942

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vinh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Thủy254
Phường Cửa Nam52
Phường Đội Cung56
Phường Đông Vĩnh121
Phường Hà Huy Tập249
Phường Hồng Sơn106
Phường Hưng Bình132
Phường Hưng Dũng188
Phường Hưng Phúc38
Phường Lê Lợi152
Phường Lê Mao216
Phường Quán Bàu133
Phường Quang Trung64
Phường Trung Đô106
Phường Trường Thi158
Phường Vinh Tân42
Xã Hưng Chính9
Xã Hưng Đông21
Xã Hưng Hoà24
Xã Hưng Lộc93
Xã Nghi Ân14
Xã Nghi Đức23
Xã Nghi Kim34
Xã Nghi Liên19
Xã Nghi Phú37

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nghệ An

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Vinh431xx2341303.7141052.893
Thị xã Cửa Lò
432xx90
70.39827,82.531
Thị xã Thái Hoà
448xx127
59.962135,1444
Huyện Anh Sơn
442xx246
99.358603165
Huyện Con Cuông
4430x - 4434x127
64.2401.744,537
Huyện Diễn Châu
434xx458
266.447305,9871
Huyện Đô Lương
441xx371
183.584354,3518
Huyện Hưng Nguyên445xx255
110.451159,2694
Huyện Kỳ Sơn
444xx192
69.5242.095,133
Huyện Nam Đàn
446xx329
149.826293,9510
Huyện Nghĩa Đàn
437xx321
130.140617,848211
Huyện Nghi Lộc
433xx458
184.148348,1529
Huyện Quế Phong
4405x - 4409x162
62.1291.895,433
Huyện Quỳ Châu
4400x - 4404x137
53.1791.057,656350
Huyện Quỳ Hợp
439xx278
116.554941,7124
Huyện Quỳnh Lưu
435xx533
279.977437,6287640
Huyện Tân Kỳ
438xx290
129.031725,6178
Huyện Thanh Chương447xx519
248.9521.128,9065220
Huyện Tương Dương
4435x - 4439152
72.4052.811,926
Huyện Yên Thành
436xx489

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post