Đường 3/2 | | 461183 | |
Đường A1, Hẻm 42, Ngách 21-9, 2-8 | | 478262 | |
Đường A1-K.Xuân Đông1-51, 2-48 | | 461191 | |
Đường A1, Ngõ 42-Xuân Đông1-9, 2-12 | | 478261 | |
Đường A2-K.Xuân Đông2-42 | | 461192, 478264 | |
Đường A2-K.Xuân Đông, Ngõ 361-21, 2-40 | | 478265 | |
Đường A3- Khối Xuân Đông2-4 | | 478263 | |
Đường A3-K.Xuân Đông2-4 | | 461193 | |
Đường Đinh Lễ42-50, 43-121 | | 461182 | |
Đường Đinh Lễ, Kiệt A21-21, 2-28 | | 461214 | |
Đường Đinh Lễ, Ngõ A11-23 | | 461213 | |
Đường Đinh Lễ, Ngõ A31-21, 2-26 | | 461215 | |
Đường Đinh Lễ, Ngõ B11-11, 2-20 | | 461216 | |
Đường Đinh Lễ, Ngõ B21-25, 2-18 | | 461217 | |
Đường Đinh Lễ, Ngõ B32-26 | | 461218 | |
Đường Duy Tân1-33 | | 461184 | |
Đường Duy Tân B2-20 | | 461180 | |
Đường Duy Tân, Ngõ A11-5, 2-60 | | 461212 | |
Đường Hàm Nghi1-43, 2-54 | | 461179 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 201-21, 2-18 | | 478218 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20, Ngách 61-13, 2-6 | | 478219 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 281-21, 2-18 | | 478220 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 41-9 | | 478214 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 481-11, 2-10 | | 478221 | |
Đường Hàm nghi, Ngõ 61-3 | | 478215 | |
Đường Hàm Nghi, Ngõ 71-27, 2-44 | | 478216, 478217 | |
Đường Lê Nin1-161, 6-100 | | 461189 | |
Đường Ngô Quyền1-73, 2-68 | | 461176 | |
Đường Ngô Quyền, Ngõ 41-9 | | 478213 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-39, 2-26 | | 461163 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 331-19, 2-22 | | 478253 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 91-19, 2-16 | | 478252 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B12-18 | | 478254 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B21-27, 2-8 | | 478255 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B31-5, 2-4 | | 478256 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B42-6 | | 478257 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B51-9, 2-6 | | 478258 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B61-7, 2-14 | | 478259 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A12-14 | | 461164 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A22-20 | | 461165 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A31-23, 2-22 | | 461166, 461167 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A41-39, 2-56 | | 461168 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A51-9, 2-12 | | 461169 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A61-7, 2-16 | | 461170 | |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A72-12 | | 461171 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh1-99, 2-112 | | 461173 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Hẻm 9 ngõ 641-9, 2-14 | | 478209 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 201-9, 2-12 | | 478204 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 41-19, 2-4 | | 478201 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 461-11, 2-6 | | 478205 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 51-15, 2-20 | | 478202 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5, Ngách 161-5 | | 478203 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 601-5, 2-12 | | 478206 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60, Ngách 12-12 | | 478207 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 641-11, 2-16 | | 478208 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 731-3, 2-8 | | 478210 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 782-8 | | 478211 | |
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 951-11, 2-12 | | 478212 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều1-107, 2-66 | | 461172 | |
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 58 | | 478196 | |
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 83 | | 478197 | |
Đường Nguyễn Gia ThiềuNgõ 91 | | 478198 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 36, Ngách 11-11, 2-18 | | 478192 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 301-11, 2-10 | | 478193 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 401-7, 2-4 | | 478194 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 461-15, 2-14 | | 478195 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 51-29, 2-38 | | 478199 | |
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 651-9, 2-10 | | 478200 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc1-165, 2-148 | | 461190 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc1-169, 2-150 | | 461185 | |
Đường Nguyễn Phong SắcNgõ 2 | | 461223 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1202-20 | | 461225 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1381-9, 2-10 | | 461226 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 1652-16 | | 461227 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 561-7, 2-8 | | 461224 | |
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ B1-11, 2-14 | | 461222 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách148-344 | | 461186, 478943 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 2042-16 | | 461204 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 12-8 | | 461211 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 82-6 | | 461210 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A1-27, 2-4 | | 461200 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách Â12-4 | | 461205 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A22-8 | | 461206 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A31-7 | | 461207 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A41-9 | | 461208 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A51-9, 2-4 | | 461209 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ B1-11, 2-12 | | 461202 | |
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ C2-14 | | 461203 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân1-133, 2-98 | | 461175 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 1 Ngõ 161-9, 2-10 | | 478239 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 31, 2-6 | | 478240 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 11-27, 2-8 | | 478232 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 132-8 | | 478234 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 16 Trung Định1-23, 2-28 | | 478238 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 211-3, 2-6 | | 478235 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 31-39, 2-50 | | 478233 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 301-17, 2-16 | | 478241 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 311-7, 2-10 | | 478236 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 511-53, 2-24 | | 478237 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 931-15, 2-10 | | 478242 | |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 941-7, 2-16 | | 478243 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch1-97, 2-64 | | 461177 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 101-5, 2-20 | | 478249 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 21-17, 2-20 | | 478246 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 42-20 | | 478247 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 51-21, 2-12 | | 478248 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 391-9, 2-6 | | 478250 | |
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 411-3, 2-8 | | 478251 | |
Đường Phan Công Tích1-65, 2-76 | | 461178 | |
Đường Phan Công Tích, Kiệt 362-6 | | 478227 | |
Đường Phan Công Tích, Kiệt 76, Ngách 61-7, 2-6 | | 478231 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 11-67, 2-38 | | 478222 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 141-25, 2-40 | | 478225 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1B1-7, 2-8 | | 478223 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 21-41, 2-30 | | 478224 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 301-19, 2-12 | | 478226 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 551-7 | | 478228 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 701-7, 2-6 | | 478229 | |
Đường Phan Công Tích, Ngõ 761-7, 2-10 | | 478230 | |
Đường Phong Đình Cảng124-326 | | 461188 | |
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 1821-11 | | 478244 | |
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 2861-5, 2-12 | | 478245 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 121-11 | | 478185 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 341-17, 2-40 | | 478186 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 281-9, 2-12 | | 478187 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 401-19, 2-40 | | 478188 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 362-8 | | 478189 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 62-8 | | 478183 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 642-10 | | 478190 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 721, 2- | | 478191 | |
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 82-8 | | 478184 | |
Đường Phùng Khắc Khoan1-75, 2-88 | | 461187 | |
Đường số1-K.Xuân trung1-3, 2-8 | | 461195 | |
Đường số2-K.Xuân trung1-5, 2-18 | | 461196 | |
Đường số 3-K.Xuân trung1-19, 2-14 | | 461197 | |
Đường Tôn Thất Tùng1-29, 2-58 | | 461174 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Hẻm 48, Ngách 21-11, 2-8 | | 478181 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Kiệt 151-7, 2-20 | | 461229 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 11-17, 2-18 | | 478177 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 101-21, 2-14 | | 478178 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 212-18 | | 478170 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 221-31, 2-8 | | 478179 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 31-5 | | 461228 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 331-17, 2-14 | | 478171 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 411-11, 2-14 | | 478172 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 481-15 | | 478180 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48, Ngách 11-9, 2-6 | | 478182 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 511-25, 2-34 | | 478173 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51, Ngách 11-25, 2-34 | | 478174 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 651-21, 2-28 | | 478175 | |
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 751-19, 2-16 | | 478176 | |
Đường Tuệ Tĩnh1-3, 2-74 | | 461181 | |
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 301-27 | | 461220 | |
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30, Ngách 111-3, 2-6 | | 461221 | |
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 62-8 | | 461219 | |
Đường Vân đông-K.Vân trung1-51, 2-48 | | 461198 | |
Đường Vân tân-K.Vân trung1-41, 2-8 | | 461199 | |
Đường Xuân Tiến1-45, 2-58 | | 461194 | |
Đường Xuân Tiến, Ngõ 362-8 | | 478266 | |
Đường Xuân Trung-Khối Xuân Trung, Ngõ 11-3, 2-8 | | 478267 | |
Đường Xuân Trung, Ngõ 21, 2-6 | | 478268 | |
Khối Đông Lâm | | 461154 | |
Khối Đông Thọ | | 461155 | |
Khối Tân Lâm | | 461158 | |
Khối Tân Lộc | | 461160 | |
Khối Tân Nam | | 461156 | |
Khối Tân Phúc | | 461159 | |
Khối Tân Tiến | | 461161 | |
Khối Trung Định | | 461157 | |
Khối Trung Tiến | | 461146 | |
Khối Văn Tiến | | 461152 | |
Khối Văn Trung | | 461153 | |
Khối Xuân Bắc | | 461147 | |
Khối Xuân Đông | | 461148 | |
Khối Xuân Đông-Đường A1 | | 478260 | |
Khối Xuân Nam | | 461151 | |
Khối Xuân Tiến | | 461149 | |
Khối Xuân Trung | | 461162 | |
Khối Yên Phúc | | 461145 | |
Khối Yên VI Nh | | 461142 | |
Khu chung cư Nam- Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B1: Đơn 1-3 từ 111-354 | | 478269 | |
Khu chung cư Nam- Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B2 Đơn1-Đơn 3 từ 111-354 | | 478940 | |
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B3 đơn1-đơn 3 từ 111-354 | | 478941 | |
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ SáchDãy nhà B4 đơn1-3 từ 111-354 | | 478942 | |