Phường Kim Long – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Kim Long – Huế

Bản đồ Phường Kim Long – Huế

Đường Bửu Đình532874
Đường Hà Khê532876
Đường Hồ Văn Hiển1-49, 2-52532869
Đường Kim Long2-256532761
Đường Kim Long, Hẻm 1041-45, 2-10532768
Đường Kim Long, Hẻm 104, Ngách 111-9532769
Đường Kim Long, Hẻm 104, Ngách 171-31, 2-32532770
Đường Kim Long, Hẻm 104, Ngách 331-11532771
Đường Kim Long, Hẻm 1101-45, 2-32532772
Đường Kim Long, Hẻm 110, Ngách 141-13532774
Đường Kim Long, Hẻm 110, Ngách 171-45, 2-32532773
Đường Kim Long, Hẻm 1161-19, 2-20532775
Đường Kim Long, Hẻm 1301-17, 2-14532776
Đường Kim Long, Hẻm 1461-11532777
Đường Kim Long, Hẻm 1502-16532778
Đường Kim Long, Hẻm 202-12532762
Đường Kim Long, Hẻm 261-15532763
Đường Kim Long, Hẻm 271-13532858
Đường Kim Long, Hẻm 361-15, 2-18532764
Đường Kim Long, Hẻm 521-9, 2-8532765
Đường Kim Long, Hẻm 661-15, 2-10532766
Đường Kim Long, Hẻm 721-17532767
Đường Lê Tự Nhiên532873
Đường Mai Khắc Đôn532875
Đường Nguyễn Hoàng2-84532779
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 201-17, 2-18532780
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 20, Ngách 102-8532782
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 20, Ngách 41-17532781
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 20, Ngách 51-7, 2-10532783
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 361-27, 2-10532784
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 36, Ngách 11-19532785
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 36, Ngách 72-10532786
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 801-35, 2-24532787
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 80, Ngách 11-5532788
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 80, Ngách 151-15532789
Đường Nguyễn Hoàng, Hẻm 80, Ngách 271-11532790
Đường Nguyễn Phúc Lan1-51, 2-54532870
Đường Nguyễn Phúc Thái1-57, 2-56532871
Đường Phạm Thị Liên1-89, 2-142532812
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 1041-15, 2-98532828
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 121-9, 2-8532813
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 152-18532815
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 241-39, 2-22532814
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 301-37, 2-22532816
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 351-21, 2-26532819
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 35, Ngách 11-15532820
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 361-27, 2-28532817
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 372-20532821
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 391-13, 2-36532822
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 39, Ngách 51-21532823
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 412-10532824
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 421-23, 2-18532818
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 531-11, 2-32532825
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 53, Ngách 51-15532826
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 631-47, 2-52532827
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 691-15, 2-36532829
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 791-31, 2-22532830
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 79, Ngách 81-17532831
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 812-8532832
Đường Phạm Thị Liên, Hẻm 831-9532833
Đường Phú Mộng2-56532801
Đường Phú Mộng, Hẻm 221-31, 2-52532803
Đường Phú Mộng, Hẻm 22, Ngách 21-17, 2-14532804
Đường Phú Mộng, Hẻm 22, Ngách 31-19532806
Đường Phú Mộng, Hẻm 22, Ngách 42-18532805
Đường Phú Mộng, Hẻm 22, Ngách 72-18532807
Đường Phú Mộng, Hẻm 421-17, 2-20532808
Đường Phú Mộng, Hẻm 42, Ngách 102-10532809
Đường Phú Mộng, Hẻm 42, Ngách 31-15, 2-10532810
Đường Phú Mộng, Hẻm 541-15, 2-16532811
Đường Phú Mộng, Hẻm 81-15, 2-14532802
Đường Vạn Xuân1-149, 2-142532834
Đường Vạn Xuân, Hẻm 1071-9, 2-10532849
Đường Vạn Xuân, Hẻm 171-17, 2-20532838
Đường Vạn Xuân, Hẻm 241-5, 2-8532835
Đường Vạn Xuân, Hẻm 292-6532839
Đường Vạn Xuân, Hẻm 31-19, 2-28532836
Đường Vạn Xuân, Hẻm 3, Ngách 121-21, -26532837
Đường Vạn Xuân, Hẻm 551-11, 2-16532840
Đường Vạn Xuân, Hẻm 612-14532841
Đường Vạn Xuân, Hẻm 631, 2-16532842
Đường Vạn Xuân, Hẻm 671-9, 2-12532843
Đường Vạn Xuân, Hẻm 751-9, 2-10532844
Đường Vạn Xuân, Hẻm 75, Ngách 51-11532845
Đường Vạn Xuân, Hẻm 75, Ngách 81-11, 2-12532846
Đường Vạn Xuân, Hẻm 832-20532847
Đường Vạn Xuân, Hẻm 951-15, 2-18532848
Vạn XuânTổ 15, Cụm Định Cư Kim Long532850
Vạn XuânTổ 16, Cụm Định Cư Kim Long532851
Vạn XuânTổ 17, Cụm Định Cư Kim Long532852
Vạn XuânTổ 18, Cụm Định Cư Kim Long532853
Vạn XuânTổ 19, Cụm Định Cư Kim Long532854
Vạn XuânTổ 20, Cụm Định Cư Kim Long532855
Vạn XuânTổ 21, Cụm Định Cư Kim Long532856
Vạn XuânTổ 22, Cụm Định Cư Kim Long532857
Vạn XuânTổ 23, Cụm Định Cư Kim Long532859
Vạn XuânTổ 24, Cụm Định Cư Kim Long532861
Vạn XuânTổ 25, Cụm Định Cư Kim Long532862
Vạn XuânTổ 26, Cụm Định Cư Kim Long532863
Vạn XuânTổ 27, Cụm Định Cư Kim Long532860

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post