Dãy nhà A1, A2,a3, Khu chung cư Khối Tân Phong | | 461728 | |
Dãy nhà Khu Liên Cơ Khu chung cư Khối Tân Thành B1b2 | | 461727 | |
Đường Cao Lộ, Khối Trung Mỹ1-05, 2-06 | | 461726 | |
Đường Cao Lỗ, Ngõ 102-12 | | 478446 | |
Đường Cao Lỗ, Ngõ 201-37, 02-28 | | 478447 | |
Đường Cao Lỗ, Ngõ 302-08 | | 478448 | |
Đường Đặng Tất1-123, 2-98 | | 461703 | |
Đường Đặng Tất, Khối Tân Thành1-121, 2-90 | | 461712 | |
Đường Đặng Tất, Khối Tân Thành47-105 | | 461710 | |
Đường Đặng Tất, Khối Tân Tiến1-121, 2-90 | | 461713 | |
Đường Đặng Tất, Khối Tân Vinh107-121, 62-90 | | 461711 | |
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hoà 11-95, 2-22 | | 461708 | |
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hòa 224-60 | | 461709 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 102-16 | | 478430 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 1001-33, 02-22 | | 478435 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 201-07, 02-08 | | 478431 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 401-17, 02-14 | | 478432 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 601-17, 02-18 | | 478433 | |
Đường Đặng Tất, Ngõ 801-19, 02-06 | | 478434 | |
Đường Đinh Công Tráng1-125, 2-156 | | 461732 | |
Đường Đinh Công TrángNgõ 150 | | 478399 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 102-10 | | 478390 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 201-15, 02-12 | | 478391, 478393 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 2A01-07, 02-08 | | 478392 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 302-08 | | 478394 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 4A01-09, 02-06 | | 478395 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 501-13 | | 478396 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 6S01-07, 02-06 | | 478397 | |
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 701-09, 02-16 | | 478398 | |
Đường Hoàng Nghĩa Lương1-23 | | 461744 | |
Đường Hồng Bàng1-11, 2-200 | | 461702 | |
Đường Hồng Bàng, Khối Tân Quang1-67, 2-200 | | 461729 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 201-37, 02-22 | | 478450 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 401-05, 02-06 | | 478451 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 601-07, 02-24 | | 478452 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 6B01-17, 02-22 | | 478453 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 701-21, 02-14 | | 478454 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ 802-08 | | 478455 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 22-200, 43-199 | | 461707 | |
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 91-43, 2-66 | | 461706 | |
Đường Hồ Sỹ Đống1-123, 2-136 | | 461714 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Hoà1-43, 2-66 | | 461715 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Phong84-120 | | 461717 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Tiến2-120, 93-119 | | 461718 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Vinh45-91, 68-82 | | 461716 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 102-16 | | 478442 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 201-03, 02-06 | | 478443 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 2A01-15, 02-04 | | 478444 | |
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 401-09, 02-08 | | 478445 | |
Đường ỉmTần Phú, Ngõ 5702-20 | | 478532 | |
Đường Lê Mao23-33 | | 461733 | |
Đường Lê Mao, Ngõ 101-19, 02- | | 478421 | |
Đường Lê Văn Tám1-71, 2-76 | | 461731 | |
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 201-07, 02-20 | | 461763 | |
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 401-05 | | 461764 | |
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 501-21, 02-13 | | 461766 | |
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 601-05, 02-06 | | 461765 | |
Đường Mạc Đỉnh Chi1-27, 2-30 | | 461747 | |
Đường Mạc Đỉnh Chi, Khối Trung Hòa1-27, 2-20 | | 461720 | |
Đường Mạc Đình Chi, Khối Trung Mỹ1-27, 2-20 | | 461721 | |
Đường NGô Văn SởNgõ 3 | | 478534 | |
Đường NGô Văn SởNgõ 5 | | 478535 | |
Đường Ngô Văn Sở, Khối Tân Vinh1-65, 2-64 | | 461730 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 101-05 | | 478417 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 1001-09, 02-18 | | 478420 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 1002- | | 478416 | |
Đường NGô Văn Sở, Ngõ 1002- | | 478536 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 201-07, 02-08 | | 478411 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 401-19, 02-08 | | 478412 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 602-10 | | 478413 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 6A02-10 | | 478414 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 702-20 | | 478418 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 801-07, 02-12 | | 478415 | |
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 901-13, 02-08 | | 478419 | |
Đường Ngư Hải1-183, 2-172 | | 461734 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 101-15, 02-10 | | 478422 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 202-08 | | 478423 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 301-11, 02-04 | | 478424 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 501-05, 02-30 | | 478425 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 701-19, 02-30 | | 478426 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 7A01-03, 02-06 | | 478427 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 801-09, 02-08 | | 478429 | |
Đường Ngư Hải, Ngõ 901-27, 02-20 | | 478428 | |
Đường Nguyễn Biểu1-23, 2-26 | | 461704 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 102-14 | | 478438 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 202-08 | | 478436 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 301-09, 02-14 | | 478439 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 402-10 | | 478437 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 501-07, 02-08 | | 478440 | |
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 701-05, 02-12 | | 478441 | |
Đường Nguyễn Hữu Điền1-43, 2-44 | | 461719 | |
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 102-04 | | 461767 | |
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 201-07, 02-20 | | 461768 | |
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 401-05, 02-04 | | 461769 | |
Đường Nguyễn Thi Minh Khai03-129 | | 461701 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 101-21, 02-22 | | 461749 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1101-29, 02-22 | | 461754 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1302-30 | | 461755 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1501-31, 02-36 | | 461756 | |
Đường Nguyễn thị Minh Khai, Ngõ 301-05 | | 461750 | |
Đường Nguyến Thị Minh Khai, Ngõ 501-27, 02-40 | | 461751 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 701-05, 02-04 | | 461752 | |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 901-15, 02-36 | | 461753 | |
Đường Nguyễn Tuấn ThiệnNgõ 2A | | 478533 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Phong1-63, 2-60 | | 461722 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Quang1-63, 2-60 | | 461724 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Tiến1-63, 2-60 | | 461723 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Vinh1-63, 2-60 | | 461725 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 101-05, 02-16 | | 461757 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 201-05, 02-26 | | 461759 | |
Đường Nguyễn tuấn thiện, Ngõ 2B01-05 | | 461758 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 301-27, 02-26 | | 461760 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 401-30, 01-31 | | 461761 | |
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 501-13 | | 461762 | |
Đường Phùng Phúc Kiều1-57, 2-70 | | 461705 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 102-04 | | 478400 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 1101-11, 02-10 | | 478409 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 1301-11, 02-12 | | 478410 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 201-03, 02-06 | | 478401 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 301-05 | | 478402 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 41, 02-30 | | 478403 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 501-09, 02-08 | | 478404 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 601-17, 02-08 | | 478405 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 701-11 | | 478406 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 801-19, 02-40 | | 478407 | |
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 901-09 | | 478408 | |
Đường Trần Hưng Học2-16 | | 461746 | |
Đường Trần Hưng Học, Ngõ 101-05 | | 478449 | |
Đường Trần Phú2-280 | | 461743 | |
Đường Trịnh Hoài Đức | | 461745 | |
Đường Trịnh Hoài Đức1-25, 2-30 | | 461748 | |
Đường Trịnh Hoài đức, Ngõ 102-08 | | 478456 | |
Khối Tân Phong | | 461741 | |
Khối Tân Quang | | 461740 | |
Khối Tân QuangTổ 1 | | 478514 | |
Khối Tân QuangTổ 10 | | 478524 | |
Khối Tân QuangTổ 2 | | 478515 | |
Khối Tân QuangTổ 3 | | 478516 | |
Khối Tân QuangTổ 4 | | 478517 | |
Khối Tân QuangTổ 5 | | 478518 | |
Khối Tân QuangTổ 6 | | 478519, 478520 | |
Khối Tân QuangTổ 7 | | 478521 | |
Khối Tân QuangTổ 8 | | 478522 | |
Khối Tân QuangTổ 9 | | 478523 | |
Khối Tân Thành | | 461738 | |
Khối Tân ThànhTổ 1 | | 478468 | |
Khối Tân ThànhTổ 10 | | 478477 | |
Khối Tân ThànhTổ 11 | | 478478 | |
Khối Tân ThànhTổ 12 | | 478479 | |
Khối Tân ThànhTổ 2 | | 478469 | |
Khối Tân ThànhTổ 3 | | 478470 | |
Khối Tân ThànhTổ 4 | | 478471 | |
Khối Tân ThànhTổ 5 | | 478472 | |
Khối Tân ThànhTổ 6 | | 478473 | |
Khối Tân ThànhTổ 7 | | 478474 | |
Khối Tân ThànhTổ 8 | | 478475 | |
Khối Tân ThànhTổ 9 | | 478476 | |
Khối Tân tiếnTổ 1 | | 478457 | |
Khối Tân tiếnTổ 10 | | 478466 | |
Khối Tân tiếnTổ 11 | | 478467 | |
Khối Tân tiếnTổ 2 | | 478458 | |
Khối Tân tiếnTổ 3 | | 478459 | |
Khối Tân tiếnTổ 4 | | 478460 | |
Khối Tân tiếnTổ 5 | | 478461 | |
Khối Tân tiếnTổ 6 | | 478462 | |
Khối Tân tiếnTổ 7 | | 478463 | |
Khối Tân tiếnTổ 8 | | 478464 | |
Khối Tân tiếnTổ 9 | | 478465 | |
Khối Tân Tiến | | 461742 | |
Khối Tân vinhTổ 1 | | 478525 | |
Khối Tân VinhTổ 2 | | 478526 | |
Khối Tân VinhTổ 3 | | 478527 | |
Khối Tân VinhTổ 4 | | 478528 | |
Khối Tân VinhTổ 5 | | 478529 | |
Khối Tân VinhTổ 6 | | 478530 | |
Khối Tân VinhTổ 7 | | 478531 | |
Khối Tân VInh | | 461739 | |
Khối Trung Hòa 1 | | 461736 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 1 | | 478480 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 10 | | 478489 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 2 | | 478481 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 3 | | 478482 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 4 | | 478483 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 5 | | 478484 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 6 | | 478485 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 7 | | 478486 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 8 | | 478487 | |
Khối Trung Hoà 1Tổ 9 | | 478488 | |
Khối Trung Hòa 2 | | 461737 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 1 | | 478490 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 10 | | 478499 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 11 | | 478500 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 2 | | 478491 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 3 | | 478492 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 4 | | 478493 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 5 | | 478494 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 6 | | 478495 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 7 | | 478496 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 8 | | 478497 | |
Khối Trung Hoà 2Tổ 9 | | 478498 | |
Khối Trung Mỹ | | 461735 | |
Khối Trung MỹTổ 1 | | 478501 | |
Khối Trung MỹTổ 10 | | 478510 | |
Khối Trung MỹTổ 11 | | 478511 | |
Khối Trung MỹTổ 12 | | 478512 | |
Khối Trung MỹTổ 13 | | 478513 | |
Khối Trung MỹTổ 2 | | 478502 | |
Khối Trung MỹTổ 3 | | 478503 | |
Khối Trung MỹTổ 4 | | 478504 | |
Khối Trung MỹTổ 5 | | 478505 | |
Khối Trung MỹTổ 6 | | 478506 | |
Khối Trung MỹTổ 7 | | 478507 | |
Khối Trung MỹTổ 8 | | 478508 | |
Khối Trung MỹTổ 9 | | 478509 | |