Phường Nam Đồng – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nam Đồng – Đống Đa

Bản đồ Phường Nam Đồng – Đống Đa

Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A15115331
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A16115332
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A17115333
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A2115303
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A3115329
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A4115304
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A6115305
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A7115330
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A8115306
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B1115308
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B10115311
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B11115309
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B13115310
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C1115307
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C11115340
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C17115341
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C2115334
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C3115335
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C4115336
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C6115337
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C7115338
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C9115339
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D1115318
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D10115314
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D11115316
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D12115317
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D13115313
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D15115322
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D2115320
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D3115319
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D4115321
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D4b115323
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D5115324
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D7115325
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D8a115326
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D9115315
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà K15115327
Khu tập thể Nma ĐồngDãy nhà A1115328
Khu tập thể Quân Khu Thủ ĐôDãy nhà A115343
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 614-28, 1-77115346
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 621-9, 2-26115344
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 641-27, 2-16115345
Phố Hồ Đắc Di1-157, 2-18115302
Phố Hồ Đắc Di, Ngõ 1191-67, 2-106115312
Phố Nguyễn Lương Bằng1-185115348
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 1801-181, 2-164115355
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 731-55, 2-60115349
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 851-49, 2-68115354
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Liên Việt1-77, 2-66115350
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 11-33, 2-60115352
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 21-197, 2-214115342
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 31-69, 2-60115353
Phố Trần Hữu Tước1-191, 2-42115351
Tổ 90115347

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,324.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,236.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.12647,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,129.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,327.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.7351142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,42.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,11.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,71.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.41443,47.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.89432,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post