Phường Năng Tĩnh – Nam Định cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Nam Định , thuộc Tỉnh Nam Định , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Năng Tĩnh – Nam Định

Bản đồ Phường Năng Tĩnh – Nam Định

Đường Hoàng Diệu1-31, 2-26421472
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 111-11, 2-12421480
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 171-9, 2-8421481
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 91-35, 2-36421479
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-171, 2-174421485
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 551-27, 2-28421500
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 621-19, 2-20421497
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 631-31, 2-32421501
Đường Trần Huy Liệu2-50421513
Đường Trần Huy LiệuNgõ 22421514
Đường Trần Huy LiệuNgõ 30421515
Đường Trần Huy LiệuNgõ 50421516
Đường Trần Nhân Tông1-199421550
Đường Trần Nhân TôngNgõ 157421553
Đường Trần Nhân TôngNgõ 195421554
Đường Trần Nhân TôngNgõ 197421555
Đường Trần Nhân TôngNgõ 21421551
Đường Trần Nhân TôngNgõ 29421552
Đường Trần Phú2-36421471
Đường Văn Cao1-113, 2-90421502
Đường Văn CaoNgõ 103421505
Đường Văn CaoNgõ 29421503
Đường Văn CaoNgõ 45421504
Khu tập thể 3 Tầng Máy DệtDãy nhà 10421518
Khu tập thể 3 Tầng Máy DệtDãy nhà 11421520
Khu tập thể 3 Tầng Máy DệtDãy nhà 8421519
Khu tập thể 3 Tầng Máy DệtDãy nhà 9421517
Khu tập thể Hoàng DiệuDãy nhà 3 Tầng Số 1421482
Khu tập thể Hoàng DiệuDãy nhà 3 Tầng Số 2421483
Khu tập thể Hoàng DiệuDãy nhà 3 Tầng Số 3421484
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 17421486
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 19421487
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 21421488
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 23421489
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 25421490
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 27421491
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 29421492
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 31421493
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 33421495
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 35421496
Khu tập thể Kiến Thiết Hộ Máy DệtDãy nhà 37421494
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà A1421473
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà A2421474
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà A3421475
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà A4421476
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà A5421477
Khu tập thể Quân Khu ADãy nhà B6421478
Khu tập thể Sợi CDãy nhà A1421521
Khu tập thể Sợi CDãy nhà A2421522
Khu tập thể Sợi CDãy nhà A3421523
Khu tập thể Sợi CDãy nhà A4421524
Khu tập thể Sợi CDãy nhà A5421525
Khu tập thể Sợi CDãy nhà B1421526
Khu tập thể Sợi CDãy nhà B2421527
Khu tập thể Sợi CDãy nhà B3421528
Khu tập thể Sợi CDãy nhà B4421529
Khu tập thể Sợi CDãy nhà B5421530
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C1421531
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C2421532
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C3421533
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C4421534
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C5421535
Khu tập thể Sợi CDãy nhà C6421536
Khu tập thể Vật Tư Ngành DệtDãy nhà 1421498
Khu tập thể Vật Tư Ngành DệtDãy nhà 2421499
Phố Chợ Năng Tĩnh1-45, 2-38421511
Phố Chợ Năng TĩnhNgõ 27421512
Phố Đinh Bộ Lĩnh421542
Phố Đinh Bộ LĩnhNgõ 2421546
Phố Đinh Bộ LĩnhNgõ 24421548
Phố Đinh Bộ LĩnhNgõ 42421549
Phố Đinh Bộ LĩnhNgõ 6421547
Phố Phan Đình Giót1-53, 2-54421506
Phố Phan Đình GiótNgõ 32421508
Phố Phan Đình GiótNgõ 38421509
Phố Phan Đình GiótNgõ 43421510
Phố Phan Đình GiótNgõ 5421507
Tổ 22421537
Tổ 23421538
Tổ 24421543
Tổ 25421544
Tổ 26421545
Tổ 27421539
Tổ 28421540
Tổ 30421541

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Định

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bà Triệu38
Phường Cửa Bắc94
Phường Cửa Nam10
Phường Hạ Long50
Phường Lộc Hạ31
Phường Lộc Vượng28
Phường Năng Tĩnh85
Phường Ngô Quyền47
Phường Nguyễn Du103
Phường Phan Đình Phùng67
Phường Quang Trung78
Phường Thống Nhất20
Phường Trần Đăng Ninh93
Phường Trần Hưng Đạo85
Phường Trần Quang Khải26
Phường Trần Tế Xương64
Phường Trường Thi125
Phường Văn Miếu179
Phường Vị Hoàng62
Phường Vị Xuyên138
Xã Lộc An10
Xã Lộc Hoà21
Xã Mỹ Xá51
Xã Nam Phong5
Xã Nam Vân12

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Nam Định

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Nam Định
071xx1522
243.18646,45.241
Huyện Giao Thủy
078xx141
188.875232,1813
Huyện Hải Hậu079xx482
256.864230,21.116
Huyện Mỹ Lộc
0720xx - 0724xx104
69.14373,7938
Huyện Nam Trực
075xx178
192.312161,71.189
Huyện Nghĩa Hưng
074xx261
178.540250,5713
Huyện Trực Ninh
076xx236
176.622143,51.231
Huyện Vụ Bản
0725xx - 0729xx151
129.669147,7877
Huyện Xuân Trường
077xx322
165.739112,91.468
Huyện Ý Yên
073xx320
227.160240946

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post