Phường Nghĩa Xá – Lê Chân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Lê Chân , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Nghĩa Xá – Lê Chân

Bản đồ Phường Nghĩa Xá – Lê Chân

Đường Nguyễn Tường Loan1-155, 2-90 184296
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 115 184610
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 26 184605
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 43 184608
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 52 184606
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 66 184607
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 79 184609
Đường Nguyễn Tường LoanNgõ 8 184297
Đường Nguyễn Tường Loan, Ngách 1Ngõ 8 184298
Đường Nguyễn Tường Loan, Ngách 2Ngõ 8 184299
Đường Nguyễn Tường Loan, Ngách 5Ngõ 8 184600
Đường Nguyễn Tường Loan, Ngách 9Ngõ 8 184601
Đường Thiên Lôi01-261, 02-258 184611
Đường Trần Nguyên Hãn215-353 184240
Đường Trần Nguyên HãnNgõ 231 184241
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 2611-153, 2-142 184242
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 2751-97, 2-80 184243
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 2791-23 184244
Đường Vũ Chí Thắng1-205, 2-290 184264
Đường Vũ Chí ThắngNgõ 113 184602
Đường Vũ Chí Thắng, Ngách 17Ngõ 82 184295
Đường Vũ Chí Thắng, Ngõ 301-47, 2-60 184265
Đường Vũ Chí Thắng, Ngõ 30, Ngách 151-49, 2-86 184266
Đường Vũ Chí Thắng, Ngõ 821-53, 2-80 184294
Khu phố Trại Dương 184275
Khu phố Trại DươngTổ 45 184276
Khu phố Trại DươngTổ 85 184277
Khu phố Trại DươngTổ 86 184278
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 1 184267
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 2 184268
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 3 184269
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 4 184270
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 5 184271
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 6 184272
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 7 184273
Khu tập thể Thương Binh, Lô nhà 8 184274
Tổ 1 184293
Tổ 10 184291
Tổ 102 184252
Tổ 104 184253
Tổ 105 184254
Tổ 106 184251
Tổ 107 184248
Tổ 11 184263
Tổ 12 184262
Tổ 15 184255
Tổ 16 184287
Tổ 17 184261
Tổ 18 184259
Tổ 19 184260
Tổ 2 184292
Tổ 20 184281
Tổ 21 184284
Tổ 22 184256
Tổ 23 184282
Tổ 24 184283
Tổ 27 184285
Tổ 28 184286
Tổ 36 184247
Tổ 37 184279
Tổ 41 184257
Tổ 42 184245
Tổ 43 184280
Tổ 5 184288
Tổ 55 184604
Tổ 57 184603
Tổ 69 184246
Tổ 76 184250
Tổ 8 184289
Tổ 9 184290
Tổ 94 184258
Tổ 98 184249

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Lê Chân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Biên82
Phường An Dương41
Phường Cát Dài36
Phường Đông Hải31
Phường Dư Hàng16
Phường Dư Hàng Kênh132
Phường Hàng Kênh29
Phường Hồ Nam46
Phường Kênh Dương32
Phường Lam Sơn57
Phường Nghĩa Xá72
Phường Niệm Nghĩa53
Phường Trại Cau36
Phường Trần Nguyên Hãn28
Phường Vĩnh Niệm57

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,9 1.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,5 3.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,6 1.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5 200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,8 1.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083 180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post