Phường Ngô Quyền – Bắc Giangcung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Giang , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Ngô Quyền – Bắc Giang

Bản đồ Phường Ngô Quyền – Bắc Giang

Đường Đài Sư Tích1-75, 2-76231216
Đường Đặng Thị Nho231270
Đường Hoàng Văn Thụ5-139, 6-16231193
Đường Hùng Vương35-49231194
Đường Hùng Vương, Ngõ 21-79, 2-70231206
Đường Hùng Vương, Ngõ 2.23-21231207
Đường Hùng Vương, Ngõ 2.42-30, 29-49231208
Đường Hùng Vương, Ngõ 2.61-21, 2-22231209
Đường Hùng Vương, Ngõ 2.6.11-79, 2-14231210
Đường Lê Lợi10-, 163-257231268
Đường Nghĩa Long73-75231218
Đường Ngô Gia Tự143-143, 48-60231191
Đường Ngô Gia Tự48-60231190
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 111-9231200
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 22-14231195
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 3.11-17, 2-20231196
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 51-31, 2-26231197
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 71-11231198
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 91-29, 2-32231199
Đường Nguyễn Cao112-190, 3-65231214
Đường Nguyễn Cao1-167, 2-190231269
Đường Nguyễn Cao1-35, 2-110231192
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 101-35, 2-20231205
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 1001-25, 2-26231202
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 1101-17, 2-18231201
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 181-35, 2-20231204
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 1801-9, 2-14231232
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 591-11231233
Đường Nguyễn Cao, Ngõ 841-11, 2-14231203
Đường Nguyễn Thị Lưu13-117, 32-84231211
Đường Nguyễn Thị LưuNgõ 32231231
Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngõ 501-25, 2-30231226
Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngõ 50, Ngách 50/111-29, 2-30231227
Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngõ 50, Ngách 50/21-13231228
Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngõ 50, Ngách 50/31-9, 2-10231229
Đường Nguyễn Thị Lưu, Ngõ 50, Ngách 50/51-9, 2-14231230
Đường Nguyễn Văn Cừ1-43231220
Đường Nguyễn Văn Cừ36-208, 77-105231219
Đường Nguyễn Văn Cừ47-49231212
Đường Nguyễn Văn Cừ63-71231213
Đường Nguyễn Văn CừNgõ 55231262
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 7477-283231263
Đường Thái Thuận, Ngõ 21-19, 2-30231256
Đường Trần Nguyên Hãn1-149, 2-196231222
Đường Trần Nguyên HãnNgõ 4231264
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 21-41231266
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 61-9, 2-10231265
Đường Vương Văn Trà231224
Đường Vương Văn Trà, Ngõ 21-37, 2-4231267
Đường Xương Giang231217, 231225
Đường Xương Giang165-171231223
Đường Xương Giang1-79, 60-180231221
Đường Xương Giang186-480, 79-225231215
Đường Xương GiangNgõ 101231252
Đường Xương Giang, Ngách 338/2Ngõ 338231241
Đường Xương Giang, Ngõ 131-21231260
Đường Xương Giang, Ngõ 1541-13, 2-18231257
Đường Xương Giang, Ngõ 1661-9, 2-10231258
Đường Xương Giang, Ngõ 16, Ngách 9 Đi 10m rẽ trái 338/82-28231244
Đường Xương Giang, Ngõ 1752-30231254
Đường Xương Giang, Ngõ 1791-25, 2-14231253
Đường Xương Giang, Ngõ 1892-18231249
Đường Xương Giang, Ngõ 189, Ngách 189/21-19231250
Đường Xương Giang, Ngõ 189, Ngách 189/41-31, 2-24231251
Đường Xương Giang, Ngõ 1991-19, 2-20231255
Đường Xương Giang, Ngõ 2841-13, 2-12231259
Đường Xương Giang, Ngõ 32-40231261
Đường Xương Giang, Ngõ 3001-19, 2-10231237
Đường Xương Giang, Ngõ 3082-10231238
Đường Xương Giang, Ngõ 3261-19231239
Đường Xương Giang, Ngõ 3381-49, 2-18231240
Đường Xương Giang, Ngõ 338, Ngách 338/141-31, 2-32231242
Đường Xương Giang, Ngõ 338, Ngách 338/61-17, 2-10231243
Đường Xương Giang, Ngõ 338, Ngách 338/91-11, 2-14231245
Đường Xương Giang, Ngõ 4302-16231246
Đường Xương Giang, Ngõ 4382-10231247
Đường Xương Giang, Ngõ 4781-11, 2-12231248
Đường Xương Giang, Ngõ 81-21, 2-14231236
Khu phố Hùng VươngTổ 5231234
Khu phố Hùng VươngTổ 6231235

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Giang

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hoàng Văn Thụ6010.9181,57.278
Phường Lê Lợi6210.0310,812.539
Phường Mỹ Độ2850801,633117
Phường Ngô Quyền8110.3031,168.882
Phường Thọ Xương1315.3454,123.724
Phường Trần Nguyên Hãn9013.1500,8715.115
Phường Trần Phú6091010,979382
Xã Đa Mai107.1523,61.987
Xã Dĩnh Kế1411.3154,242.666
Xã Dĩnh Trì159.8356,311427
Xã Đồng Sơn78.7218,171067
Xã Song Khê34.6204,481.029
Xã Song Mai18961010,14948
Xã Tân Mỹ1110.4367,431.404
Xã Tân Tiến99.2467,941.164
Xã Xương Giang3

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang
2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa
269xx222213.002201,11.059
Huyện Lạng Giang
266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam
263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn
265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động
264xx17668.724845,881
Huyện Tân Yên
268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên
2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng
262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế
267xx20092.702301,3308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post